MỚI CẬP NHẬT

Bộ chính trị tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Bộ chính trị tiếng Anh là politburo (phát âm là /ˈpɑː.lɪtˌbjʊr.oʊ/). Cùng tìm hiểu chi tiết cách đọc, ví dụ và cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp​.

Bộ chính trị luôn đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu của một đất nước, và luôn là nơi nhận được nhiều sự chú ý, quan tâm, theo dõi của công chúng. Bởi mọi quyết sách, kế hoạch của họ đề ra sẽ có tác động trực tiếp đến đời sống của người dân.

Thế bạn đọc đã biết từ vựng bộ chính trị tiếng Anh là gì và các kiến thức liên quan đến từ vựng này chưa? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp tất tần tật những kiến thức liên quan đến từ vựng này cho bạn.

Bộ chính trị tiếng Anh là gì?

Bộ chính trị dịch sang tiếng Anh là gì?

Bộ chính trị tiếng Anhpolitburo, từ này là viết tắt của “political bureau”, danh từ này được sử dụng để chỉ cơ quan lãnh đạo cao nhất của một số đảng cộng sản, trong đó có Đảng Cộng sản Việt Nam và nhiều đảng cộng sản khác trên thế giới.

Bộ chính trị được thành lập để đưa ra các quyết định quan trọng về chính sách và chiến lược của đảng, cũng như giám sát việc thực hiện các chính sách này. Đây là cơ quan tập trung quyền lực và đóng vai trò điều hành một đất nước.

Cách phát âm từ vựng Bộ chính trị trong tiếng Anh (politburo) theo IPA:

  • politburo /ˈpɑː.lɪtˌbjʊr.oʊ/: Phát âm như từ “pố-lịt-biu-rồ” trong phiên âm tiếng Việt, lưu ý khi đọc phải nhấn trọng âm đầu.

Ví dụ sử dụng từ bộ chính trị bằng tiếng Anh:

  • The Politburo held a meeting to discuss the country's economic reforms. (Bộ Chính trị đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về các cải cách kinh tế của đất nước.)
  • Several key decisions about foreign policy were made by the Politburo. (Một số quyết định quan trọng về chính sách đối ngoại đã được Bộ Chính trị đưa ra.)
  • The influence of the Politburo extends to all aspects of governance in the country. (Ảnh hưởng của Bộ Chính trị lan tỏa đến mọi khía cạnh của việc quản lý đất nước.)
  • He was recently appointed as a member of the Politburo, increasing his political standing. (Ông ấy vừa được bổ nhiệm làm ủy viên Bộ Chính trị, nâng cao vị thế chính trị của mình.)

Xem thêm: Chính quyền tiếng Anh là gì? Ví dụ và cách phát âm chuẩn

Cụm từ đi với từ vựng bộ chính trị trong tiếng Anh

Đại hội bầu ra Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII

Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh, bạn học cũng cần biết đến các cụm từ thường đi kèm với Bộ chính trị dịch sang tiếng có thể thường gặp trong quá trình học ngôn ngữ và tiếng Anh giao tiếp.

  • Cuộc họp Bộ Chính trị: Politburo meeting
  • Ủy viên Bộ Chính trị: Politburo member
  • Quyết định của Bộ Chính trị: Politburo decision
  • Nghị quyết của Bộ Chính trị: Politburo resolution
  • Ủy ban Thường vụ Bộ Chính trị: Politburo standing committee
  • Sự lãnh đạo của Bộ Chính trị: Politburo leadership
  • Chỉ thị của Bộ Chính trị: Politburo directive
  • Ảnh hưởng của Bộ Chính trị: Politburo influence
  • Sự phê chuẩn của Bộ Chính trị: Politburo approval
  • Sự bổ nhiệm của Bộ Chính trị: Politburo appointment

Xem thêm: Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu hội thoại

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng bộ chính trị tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Chủ tịch nước Tô Lâm phát biểu nhậm chức

Nếu chỉ học từ và cụm từ đi kèm với Bộ chính trị trong tiếng Anh thôi thì chưa đủ. Để có thể giao tiếp hiệu quả trong những tình huống liên quan đến chủ đề này, hãy đọc 2 đoạn hội thoại mà hoctienganhnhanh chia sẻ dưới đây:

  • Dialogue 1

Anna: I heard the new economic policies are going to be implemented soon. Do you know who pushed for these changes? (Tôi nghe nói rằng các chính sách kinh tế mới sẽ sớm được triển khai. Bạn có biết ai đã thúc đẩy những thay đổi này không?)

John: Yes, it was heavily influenced by the Politburo. Their support was crucial in getting these policies approved. (Vâng, nó bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi Bộ Chính trị. Sự ủng hộ của họ là rất quan trọng để những chính sách này được phê duyệt.)

Anna: So, does this mean the Politburo has significant power over economic decisions? (Vậy có phải điều này có nghĩa là Bộ Chính trị có quyền lực đáng kể đối với các quyết định kinh tế không?)

John: Absolutely. The Politburo’s influence extends across many areas, and their endorsement can make or break a policy. (Chính xác. Ảnh hưởng của Bộ Chính trị lan rộng ra nhiều lĩnh vực, và sự phê duyệt của họ có thể quyết định sự thành bại của một chính sách.)

  • Dialogue 2

Emily: I heard there's a big Politburo meeting scheduled for next week. What will they be discussing? (Tôi nghe nói có một cuộc họp Bộ Chính trị lớn được lên lịch vào tuần tới. Họ sẽ thảo luận về vấn đề gì?)

Michael: They’ll be reviewing the progress of the current economic reforms and setting new targets for the upcoming year. (Họ sẽ xem xét tiến độ của các cải cách kinh tế hiện tại và đặt ra các mục tiêu mới cho năm tới.)

Emily: That sounds important. Do you know who will be attending this meeting? (Nghe có vẻ quan trọng. Bạn có biết ai sẽ tham dự cuộc họp này không?)

Michael: Yes, all the top leaders and key members of the Politburo will be present. Their decisions will likely have a significant impact on future policies. (Vâng, tất cả các lãnh đạo hàng đầu và các thành viên chính của Bộ Chính trị sẽ có mặt. Quyết định của họ có thể sẽ có ảnh hưởng lớn đến các chính sách trong tương lai.)

Như vậy, hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn câu hỏi “Bộ chính trị tiếng Anh là gì?” cùng với hướng dẫn cách đọc, cung cấp ví dụ, cụm từ và hội thoại giao tiếp. Cảm ơn các bạn đã thường xuyên theo dõi các chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web. Chúc bạn sẽ sớm thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top