Chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là gì? Học phát âm, cụm từ liên quan
Chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là magnetic resonance imaging (/mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns ˈɪmɪdʒɪŋ/). Tìm hiểu phát âm và kiến thức cần phải có khi học từ vựng này.
Để giao tiếp tiếng Anh tốt hơn trong môi trường y tế trong trường hợp cần thiết, bạn sẽ cần biết được chính xác bản dịch từ chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là gì. Tuy nhiên có rất nhiều bản dịch khác nhau gây ra sự bối rối và nhầm lẫn cho người đọc. Do đó, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm ra đâu là cách dịch chính xác nhất về từ vựng y khoa này nhé.
Chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là gì?
Hình ảnh chụp cộng hưởng từ siêu hiện đại.
Chụp cộng hưởng từ trong tiếng Anh là magnetic resonance imaging (viết tắt là MRI), từ vựng chỉ phương pháp sử dụng từ trường và sóng radio ghi lại hình ảnh chi tiết về cấu trúc bên trong cơ thể, như não bộ, cột sống, … giúp bác sĩ phát hiện bất thường và xây dựng kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Ngoài thuật ngữ magnetic resonance imaging, còn có một số từ vựng khác liên quan đến chụp cộng hưởng từ:
- MRI scan: Chụp MRI quét toàn bộ thân thể.
- Contrast MRI: Chụp MRI có sử dụng chất cản quang.
- Functional MRI (fMRI): Chụp MRI theo chức năng cụ thể.
Xem thêm: Bác sĩ tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan
Cách phát âm cụm từ magnetic resonance imaging (chụp cộng hưởng từ)
Hình ảnh một người đi chụp cộng hưởng từ.
Phiên âm chuẩn của từ magnetic resonance imaging chụp cộng hưởng từ trong tiếng Anh là /mæɡˈnɛtɪk ˈrɛzənəns ˈɪmɪdʒɪŋ/. Mặc dù từ này có vẻ phức tạp, bạn có thể nắm bắt cách phát âm dễ dàng hơn với các hướng dẫn sau:
/mæɡˈnɛtɪk/:
- /mæɡ/: Phát âm như âm 'mắc' trong tiếng Việt, với âm /m/ và âm /æ/ ngắn, mạnh.
- /ˈnɛtɪk/: Phát âm như 'nét' trong tiếng Việt, với âm /n/, âm /ɛ/ ngắn, và âm cuối /tɪk/ nhẹ nhàng.
/ˈrɛzənəns/:
- /ˈrɛz/: Phát âm gần giống 'rép,' với âm /r/ nhẹ nhàng và âm /ɛ/ ngắn.
- /ənəns/: Phát âm như 'ơ-nần,' với âm /ə/ ngắn và âm cuối /ns/ nhẹ.
/ˈɪmɪdʒɪŋ/:
- /ˈɪm/: Phát âm gần giống 'im' trong tiếng Việt, với âm /ɪ/ ngắn.
- /ɪdʒɪŋ/: Phát âm như 'dʒing' với âm /ɪ/ ngắn và âm cuối /dʒɪŋ/ nhẹ nhàng, mềm mại.
Ví dụ sử dụng từ vựng chụp cộng hưởng từ tiếng Anh
Hình ảnh minh họa tham gia chụp cộng hưởng từ.
Người học tiếng Anh có thể tham khảo những ví dụ đơn giản dưới đây để có thể hiểu hơn về từ vựng này cũng như biết thêm các từ vựng hay khác trong giao tiếp.
- The doctor ordered an MRI of my knee to check for any damage. (Bác sĩ yêu cầu tôi chụp MRI đầu gối để kiểm tra xem có tổn thương nào không)
- She had to fast before her brain MRI. (Cô ấy phải nhịn ăn trước khi chụp MRI não)
- The MRI results showed a small tumor in his lung. (Kết quả MRI cho thấy một khối u nhỏ trong phổi của anh ấy)
- I was a bit claustrophobic during the MRI scan. (Tôi hơi sợ không gian hẹp trong khi chụp MRI)
- The MRI machine made a loud knocking noise. (Máy MRI phát ra tiếng kêu lục cục lớn)
Cụm từ liên quan đến chụp cộng hưởng từ trong tiếng Anh
Hình ảnh một người kiểm tra MRI.
Sau đây hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số cụm từ danh từ và động từ liên quan sau khi bạn hiêu được từ vựng chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là gì.
- To undergo an MRI: Thực hiện chụp MRI.
- To have an MRI done: Cho ai đó chụp MRI.
- MRI image: Hình ảnh MRI.
- MRI results: Kết quả MRI.
- MRI findings: Kết quả phát hiện từ MRI.
- Abnormal MRI: Hình ảnh MRI bất thường.
- Clear MRI: Hình ảnh MRI rõ nét.
- MRI for diagnosis: Chụp MRI để chẩn đoán.
- MRI for cancer detection: Chụp MRI để phát hiện ung thư.
- MRI-guided surgery: Phẫu thuật có hướng dẫn bằng MRI.
- MRI findings: Kết quả phát hiện từ MRI.
- Abnormal MRI: Hình ảnh MRI bất thường.
- Clear MRI: Hình ảnh MRI rõ nét.
Xem thêm: Y học hạt nhân tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và đoạn hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng chụp cộng hưởng từ bằng tiếng Anh
Hình ảnh một người đang kiểm tra não bằng MRI.
Ở phần cuối cùng sẽ là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa sử dụng các cụm từ liên quan đến chụp cộng hưởng từ để giúp bạn có thể hiểu cách mọi người dùng nó.
Son: Mom, I have to get an MRI tomorrow. I'm a bit nervous. (Mẹ ơi, mai con phải đi chụp cộng hưởng từ rồi. Con hơi lo lắng)
Mom: Oh, honey, don't worry too much. It's a completely painless procedure. (Ồ, con trai, đừng lo lắng quá. Đó chỉ là một thủ tục hoàn toàn không đau đâu)
Son: I know, but I've heard the machine is really loud. (Con biết mà, nhưng con nghe nói cái máy đó kêu rất to)
Mom: Yes, it can be a bit noisy, but they'll give you earplugs. It's just the machine working. (Đúng rồi, nó có thể hơi ồn, nhưng họ sẽ cho con nút tai. Chỉ là máy đang hoạt động thôi)
Son: What exactly will they do during the MRI? (Họ sẽ làm gì trong khi chụp cộng hưởng từ vậy mẹ?)
Mom: You'll lie on a table that slides into a tunnel-like machine. (Con sẽ nằm trên một cái bàn trượt vào trong một cái ống giống như đường hầm)
Son: Will it hurt at all? (Nó có đau không mẹ?)
Mom: No, it won't hurt at all. You might feel a bit cramped, but that's normal.(Không, nó sẽ không đau chút nào đâu. Con có thể cảm thấy hơi chật chội một chút, nhưng điều đó là bình thường)
Vậy là trên đây hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp chụp cộng hưởng từ tiếng Anh là gì, và cung cấp kiến thức liên quan để bạn nắm bắt rõ hơn về từ vựng này. Mong rằng các kiến thức này sẽ bổ ích cho bạn.
Nếu bạn vẫn đang muốn nâng cao vốn từ của mình hơn nữa, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để xem ngay nha.