Cổ tay tiếng Anh là gì? Dịch thuật và cách phát âm chuẩn xác
Cổ tay tiếng Anh là wrist thuộc nhóm từ vựng bộ phận cơ thể, có cách phát âm riêng biệt và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Từ cổ tay tiếng Anh là wrist được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp và tài liệu liên quan. Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu về cách phát âm hay ứng dụng của từ wrist chuẩn xác như phong cách của người bản xứ. Cho nên, Học tiếng Anh tổng hợp những thông tin liên quan đến từ vựng này trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay.
Cổ tay tiếng Anh là gì?
Từ cổ tay tiếng Anh dịch thuật là wrist
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật từ cổ tay tiếng Anh là wrist. Từ wrist được sử dụng để nói về một bộ phận cơ thể nằm giữa phần bàn tay và cánh tay. Người ta thường đeo vòng tay, lắc tay trên cổ tay, thậm chí họ cũng xăm hình ảnh, dòng chữ ý nghĩa trên cổ tay.
Danh từ wrist trong tiếng Anh có vai trò là một danh từ đếm được (countable noun) nên khi chuyển đổi sang danh từ số nhiều chỉ cần thêm /s/ (wrist → wrists). Cho nên,
Ví dụ: My brother sprained his left wrist due to car accident last week. (Em trai của tôi bị bong gân cổ tay trái do tai nạn ô tô vào tuần trước.)
Xem thêm: Cánh tay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cách phát âm từ cổ tay (wrist) chuẩn xác theo IPA
Từ wrist được phát âm theo đúng tiêu chuẩn IPA
Theo các tiêu chuẩn phiên âm toàn cầu IPA thì từ cổ tay tiếng Anh là wrist được phiên âm là /rɪst/. Đây là cách phát âm chung ở nhiều nước nói tiếng Anh, đặc biệt là tại các nước UK và US.
Người học tiếng Anh cần chú ý cách phát âm riêng biệt của từ wrist là phụ âm /w/ bị câm nghĩa là không đọc thành âm tiết. Còn các phụ âm và nguyên âm khác trong từ wrist không thay đổi. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cụm phụ âm /st/ ở cuối từ wrist nên đọc nhấn mạnh.
Những cụm từ liên quan từ wrist (cổ tay) trong tiếng Anh
Ý nghĩa các cụm từ liên quan đến từ wrist
Phrase of wrist |
Meaning |
Phrase of wrist |
Meaning |
Wrist shot |
Chỉ cách đánh bóng chạm vào mặt trước của cây gậy mạnh mẽ trong môn khúc côn cầu trên băng. |
Ulnar wrist pain |
Triệu chứng đau trụ cổ tay khi thực hiện các động tác vặn xoắn. |
Wrist spin |
Cách người ném bóng di chuyển cổ tay để đẩy quả bóng bay vòng và đổi hướng khi chạm mặt đất. |
A slap on the wrist |
Một lời cảnh cáo hoặc quở phạt nhẹ nhàng. |
Wrist wrestling |
Trò chơi vật tay |
Wrist taboo |
Xăm hình trên cổ tay |
Xem thêm: Bàn tay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Đoạn hội thoại sử dụng từ wrist trong ngữ cảnh thông thường
Tham khảo những đoạn hội thoại giao tiếp liên quan đến cách ứng dụng từ wrist trong giao tiếp hàng ngày giúp cho người học tiếng Anh hiểu rõ dịch nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ vựng này.
Julia: Hi everyone. Today we will talk about wrist and hand, especially acute pain and trauma. (Chào mọi người. Hôm nay, chúng ta sẽ nói về cổ tay và bàn tay đặc biệt là những cơn đau cấp tính và chấn thương ở các bộ phận này.)
Sarah: Well, what will we discuss today? (À, chúng ta sẽ thảo luận gì về vấn đề của ngày hôm nay?)
Julia: I think we will discuss different types of conditions which result from some trauma or acute conditions. (Tôi nghĩ chúng ta sẽ thảo luận về các loại tình trạng khác nhau do một số chấn thương hoặc tình trạng cấp tính gây ra nữa.)
Sarah: What will we also discuss since everyone gathers here so crowded? (Chúng cũng sẽ nói về điều gì trong ngày hôm nay vì mọi người đã tập trung về đây rất đông.)
Julia: Any fall or injury results from fractures or RuPt. We also talk about some chronic conditions. (Bởi vì ai trong chúng ta cũng sẽ gặp bất kỳ cú ngã hoặc chấn thương nào đều do gãy xương hoặc RuPt. Chúng tôi cũng nói về một số bệnh mãn tính.)
Sarah: Yes, scaphoid fractures are due to falls or an outstretched hand or when something hits on the scaphoid area of the wrist. (Vâng, gãy xương thuyền do ngã hoặc do bàn tay dang ra hoặc khi có vật gì đó chạm vào vùng xương thuyền của cổ tay.)
Julia: Julia, can you explain to us the scaphoid? (Julia, Chị có thể giải thích thêm cho chúng tôi hiểu về xương thuyền hay không?)
Sarah: Scaphoid is actually a carpal bone. (Xương thuyền thực chất cũng là xương của tay)
Julia: How is it visualized on X-rays? How are its fractures visible on X-rays? (Xương thuyền được hình dung thế nào trên cách chụp X-quang? Làm thế nào để biết các vết nứt của nó có nhìn thấy được bằng tia X hay không? )
Sarah: Sometimes it's not very easy to detect escape void fractures. You have to go for other modalities other than x-ray like MRI or CT scan. (Đôi khi việc phát triển các vết nứt có khoảng trống không phải là điều dễ dàng bạn phải sử dụng các phương thức khác ngoài chụp x-quang như chụp MRI hoặc CT.)
Xem thêm: Ngón tay tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Như vậy, từ cổ tay tiếng Anh là wrist có cách phát âm đặc biệt so với các từ vựng khác trong từ điển. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững cách đọc chuẩn xác của từ wrist khi áp dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng chúng tôi nâng cao điểm bài thi IELTS khi thường xuyên theo dõi các bài viết trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn nhé.