MỚI CẬP NHẬT

Cơm chiên hải sản tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cơm chiên hải sản trong tiếng Anh là seafood fried rice (phát âm là /ˈsiː.fuːd/, /fraɪd/ và /raɪs/). Cùng tìm hiểu cách phát âm và các ví dụ có sử dụng từ vựng này nhé!

Cơm chiên hải sản là một món ăn phổ biến trong nền ẩm thực của các nước Đông Nam Á, Đông Á và Nam Á. Món ăn này kết hợp cơm chiên giòn với các loại hải sản tươi ngon, tạo nên hương vị đậm đà và hấp dẫn.

Vậy bạn đọc đã biết từ vựng cơm chiên hải sản tiếng Anh là gì và nó được sử dụng như thế nào trong thực tế chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu rõ hơn về kiến thức từ vựng này nhé!

Cơm chiên hải sản tiếng Anh là gì?

Dĩa cơm chiên hải sản

Cơm chiên hải sản trong tiếng Anh là seafood fried rice, là cụm danh từ chỉ ,món ăn từ cơm chiên, hải sản và rau củ. Một điều thú vị về cơm chiên mà có thể bạn chưa biết đó chính là cơm chiên đã có từ triều đại nhà Tùy của Trung Quốc, nhưng đến triều đại nhà Minh, kỹ thuật làm cơm chiên mới trở nên phổ biến.

Đây là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những bữa ăn gia đình hoặc tiếp đãi khách. Vì cho dù bạn là một đầu bếp dày dạn kinh nghiệm hay một người mới tò mò vào bếp, bạn vẫn có thể làm được món này.

Cách phát âm:

  • seafood /ˈsiː.fuːd/ (Phát âm như từ “si-phu(d)” trong tiếng Việt, nhưng cần nhấn trọng âm ở từ “si” , đọc kéo dài âm “u”, và nhớ bật âm “d”)
  • fried /fraɪd/ (Phát âm sẽ hơi giống từ “phai(d)” trong tiếng Việt và nhớ bật âm cuối “d”)
  • rice /raɪs/ (Phát âm như từ “rai(s)” trong tiếng Việt và nhớ kéo dài âm “s” ở đuôi)

Ví dụ:

  • I ordered a large portion of seafood fried rice at the restaurant last night. (Tối qua tôi đã gọi một phần cơm chiên hải sản lớn ở nhà hàng.)
  • Seafood fried rice is one of my favorite dishes because it combines the flavors of the ocean with perfectly seasoned rice. (Cơm chiên hải sản là một trong những món yêu thích của tôi vì nó kết hợp hương vị của đại dương với cơm được tẩm ướp hoàn hảo.)
  • My mom makes the best seafood fried rice with fresh shrimp, squid, and scallops. (Mẹ tôi làm món cơm chiên hải sản ngon nhất với tôm, mực và sò điệp tươi.)
  • For a quick and satisfying meal, I often cook seafood fried rice with leftover rice and frozen seafood. (Để có bữa ăn nhanh chóng và no bụng, tôi thường nấu cơm chiên hải sản với cơm thừa và hải sản đông lạnh.)
  • Adding a bit of chili sauce to my seafood fried rice gives it an extra kick. (Thêm một chút tương ớt vào món cơm chiên hải sản của tôi sẽ tạo thêm sức hấp dẫn.)
  • I learned how to make authentic seafood fried rice from a cooking class I attended in Thailand. (Tôi đã học cách làm món cơm chiên hải sản đích thực từ một lớp học nấu ăn mà tôi đã tham gia ở Thái Lan.)

Xem thêm: Cơm chiên trứng tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng cơm chiên hải sản trong tiếng Anh

Cơm chiên hải sản thơm ngon

Tiếp nối với nội dung bài học “Cơm chiên hải sản tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh đã thu thập một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ cơm chiên hải sản mà bạn đọc có thể gặp như sau:

  • Một tô cơm chiên hải sản: a bowl of seafood fried rice
  • Cơm chiên hải sản ngon: delicious seafood fried rice
  • Cơm chiên hải sản nhà làm: homemade seafood fried rice
  • Cơm chiên hải sản cay: spicy seafood fried rice
  • Công thức cơm chiên hải sản: seafood fried rice recipe
  • Cơm chiên hải sản đặc biệt: seafood fried rice special
  • Cơm chiên hải sản chính hiệu: authentic seafood fried rice
  • Cơm chiên hải sản rau củ: seafood fried rice with vegetables
  • Đĩa cơm chiên hải sản: seafood fried rice platter
  • Cơm chiên hải sản tươi sống: freshly made seafood fried rice

Xem thêm: Cơm chiên dương châu tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn

Hội thoại sử dụng từ vựng cơm chiên hải sản bằng tiếng Anh

Cơm chiên hải sản

Sau khi đã tham khảo qua các ví dụ dùng từ vựng seafood fried rice - Cơm chiên hải sản trong tiếng Anh thì chúng ta hãy cùng xem qua hai đoạn hội thoại thực tế dưới đây để hiểu rõ hơn cách dùng từ này trong ngữ cảnh giao tiếp nhé!

  • Dialogue 1

Cala: Have you tried the new Thai restaurant? (Bạn đã thử ăn ở nhà hàng Thái mới mở chưa?)

Logan: No, what did you have? (Chưa, ở đó có gì?)

Cala: Spicy seafood fried rice. It was amazing! (Cơm chiên hải sản cay. Món đó rất tuyệt!)

Logan: I love spicy food. Any other recommendations? (Mình thích đồ ăn cay. Bạn còn đề cử nào khác không?)

Cala: Try the seafood fried rice special with extra veggies. (Hãy thử món cơm chiên hải sản đặc biệt có thêm rau.)

Logan: Great, I'll do that! (Tuyệt, mình sẽ thử nó!)

  • Dialogue 2

Lisa: Hey, do you have a good seafood fried rice recipe? (Này, bạn có công thức cơm chiên hải sản ngon không?)

Mike: Yes, I do! It’s my favorite dish to make. Want me to send it to you? (Mình có! Đó là món ăn yêu thích của mình . Muốn mình gửi nó cho bạn không?)

Lisa: That would be great! I've been craving seafood fried rice lately. (Điều đó sẽ thật tuyệt! Gần đây mình đang thèm cơm chiên hải sản.)

Mike: I'll send you the seafood fried rice recipe right now. It's really easy to follow. (Mình sẽ gửi bạn công thức làm cơm chiên hải sản ngày bây giờ. Nó rất dễ để làm theo.)

Lisa: Thanks, Mike! I can't wait to try it out. (Cảm ơn Mike, Mình không thể chờ để thử nó.)

Xem thêm: Cơm trộn Hàn Quốc tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ

Bên trên là bài học về từ vựng cơm chiên hải sản tiếng Anh là gì bao gồm phiên âm cụ thể, các ví dụ, các cụm từ liên quan và đặc biệt không thể thiếu những hội thoại thực tế áp dụng từ vựng này. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ những kiến thức từ vựng trên và hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh để có thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top