Công khai tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và đoạn hội thoại
Công khai tiếng Anh là public, phát âm là /ˈpʌb.lɪk/. Học phát âm chi tiết, ví dụ Anh - Việt, các cụm từ liên quan đi kèm và mẫu hội thoại sử dụng từ vựng này.
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường gặp những tình huống cần sự minh bạch, rõ ràng, hay đơn giản là chia sẻ thông tin một cách công khai cho mọi người cùng biết. Khi đó, khái niệm về công khai trở nên quan trọng trong giao tiếp đặc biệt là tiếng Anh.
Vậy công khai tiếng Anh là gì? Làm thế nào để sử dụng đúng từ này trong từng ngữ cảnh? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn. Cùng khám phá ngay nhé!
Công khai tiếng Anh là gì?
Công khai thông tin cần rộng rãi người biết tới
Từ vựng công khai dịch sang tiếng Anh là vegetation, đây là bản dịch chính xác và thông dụng thường được sử dụng khi đề cập đến những sự kiện, thông tin hay địa điểm mở ra cho tất cả mọi người, không bị giới hạn trong một nhóm người cụ thể nào.
Ví dụ, khi nói "public announcement" (thông báo công khai), bạn đang ám chỉ rằng thông báo này được gửi đến tất cả mọi người, chứ không phải chỉ dành cho một cá nhân hoặc tổ chức riêng lẻ nào.
Phát âm từ public - công khai là: /ˈpʌb.lɪk/. Với âm p trong public được phát âm giống với âm p trong tiếng Việt; âm u ngắn và âm lic được phát nhẹ, tạo nên một sự liên kết mượt mà giữa các âm trong từ.
Ví dụ:
- The government made a public statement about the new law, ensuring that everyone is aware of the changes that will take effect next year. (Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố công khai về luật mới, đảm bảo rằng tất cả mọi người đều biết về những thay đổi sẽ có hiệu lực vào năm tới)
- She criticized the public policy in a recent interview. (Cô ấy đã chỉ trích chính sách công khai trong một cuộc phỏng vấn gần đây)
- The library is open to the public every day, offering free access to books, resources, and quiet spaces for anyone who wishes to learn or study. (Thư viện mở cửa công khai mỗi ngày, cung cấp quyền truy cập miễn phí vào sách, tài nguyên và không gian yên tĩnh cho bất kỳ ai muốn học tập hoặc nghiên cứu)
- He refused to make his private life public, stating that there are some aspects of his life he would rather keep to himself. (Anh ấy từ chối công khai cuộc sống riêng tư của mình, cho biết rằng có một số khía cạnh trong cuộc sống mà anh muốn giữ cho riêng mình)
- The company's financial records are public information. (Hồ sơ tài chính của công ty là thông tin công khai)
- There will be a public meeting next week where citizens can express their opinions about the city's development plans.(Sẽ có một cuộc họp công khai vào tuần tới, nơi các công dân có thể bày tỏ ý kiến của họ về các kế hoạch phát triển của thành phố)
Xem thêm: Tổ chức từ thiện tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Cụm từ đi với từ vựng công khai tiếng Anh (public)
Công khai ngân sách nhà nước
Dưới đây hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ một số cụm từ đi kèm với từ public (công khai) trong tiếng Anh:
- Thông báo công khai – Public announcement
- Công khai phát biểu - Public statement
- Quyền công khai – Public right
- Công khai minh bạch – Publicly transparent
- Công khai danh tính – Publicly reveal identity
- Công khai tài liệu – Publicly released documents
- Sự thật công khai – Public truth
- Công khai các khoản chi – Publicly disclose expenditures
- Công khai các kế hoạch – Share plans with the public
- Công khai các dữ liệu – Public data
- Công khai các biện pháp – Announce measures publicly
- Công khai lịch trình – Public schedule
- Công khai tình hình – Public situation
Xem thêm: Quyên góp tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn phiên âm IPA
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng công khai tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Công khai tài chính trong các doanh nghiệp
Sau khi đã biết công khai dịch sang tiếng Anh là gì cũng như cách phát âm và các cụm từ liên quan, bạn có thể vận dụng chúng trong giao tiếp dễ dàng, cùng đọc tham khảo đoạn hội thoại dưới:
Hùng: Hey, Trang! Have you heard about the new regulations requiring public financial disclosures for all companies? (Này, Trang! Bạn có nghe về quy định mới yêu cầu công khai tài chính cho tất cả các doanh nghiệp không?)
Trang: Yes, I did! It’s about time that companies provide public financial information. It helps build trust with investors. (Có, mình đã nghe! Đã đến lúc các công ty công khai thông tin tài chính. Điều này giúp xây dựng niềm tin với các nhà đầu tư)
Hùng: Exactly! Public financial reports allow stakeholders to understand a company’s financial health and make informed decisions. (Chính xác! Các báo cáo tài chính công khai cho phép các bên liên quan hiểu rõ sức khỏe tài chính của một công ty và đưa ra quyết định đúng đắn)
Trang: I agree. Without public accountability, some companies might engage in unethical practices. (Mình đồng ý. Nếu không có trách nhiệm công khai, một số công ty có thể tham gia vào các hành vi không đạo đức)
Hùng: And it’s not just about investors. Public financial information is also beneficial for employees and customers. (Và không chỉ dành cho các nhà đầu tư. Thông tin tài chính công khai cũng có lợi cho nhân viên và khách hàng)
Trang: True! Customers often look at a company's public financial status before deciding to buy products or services. (Đúng vậy! Khách hàng thường xem xét tình trạng tài chính công khai của công ty trước khi quyết định mua sản phẩm hoặc dịch vụ)
Hùng: I hope more companies will embrace public financial transparency in the future. (Mình hy vọng nhiều công ty sẽ chấp nhận sự minh bạch tài chính công khai trong tương lai)
Trang: Me too! It would definitely lead to a healthier business environment. (Mình cũng vậy! Điều đó chắc chắn sẽ dẫn đến một môi trường kinh doanh lành mạnh hơn)
Như vậy, câu hỏi công khai tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Ngoài ra, chúng tôi cũng bổ sung rất nhiều kiến thức liên quan như cách đọc và hội thoại giao tiếp mẫu để bạn thực hành.
Chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi liên tục cập nhật những kiến thức mới. Vì vậy, bạn học đừng quên theo dõi và đón đọc mỗi ngày nhé!