Quyên góp tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn phiên âm IPA
Hành động quyên góp tiếng Anh là donation thuộc nhóm từ vựng phổ thông được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh và người Mỹ.
Từ quyên góp tiếng Anh là donation nói về hành động đóng góp của cải, vật chất cho các cá nhân và tổ chức từ thiện. Tuy nhiên người học tiếng Anh chưa biết cách phát âm chuẩn theo IPA hay cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp như thế nào? Bạn vẫn có thể cùng Học tiếng Anh Nhanh tìm hiểu thêm thông tin liên quan tới từ donation trong bài viết dưới đây.
Quyên góp tiếng Anh là gì?
Tìm kiếm bản dịch hàng đầu của từ quyên góp dịch sang tiếng Anh
Trong từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật từ quyên góp tiếng Anh là donation để nói về hiện vật như tiền bạc, đồ dùng tích góp từ nhiều người, tổ chức trong xã hội nhằm giúp đỡ người nghèo khó, bệnh tật, gặp thiên tai…
Tùy theo loại danh từ đếm được (countable noun) hay không đếm được (uncountable noun) mà nghĩa của từ donation cũng thay đổi. Khi ở dạng danh từ đếm được thì donation có nghĩa là tiền quyên góp còn donation ở dạng danh từ không đếm được nghĩa là hành động quyên góp.
Ví dụ: Tôi muốn thực hiện một.hành động quyên góp nhỏ cho tổ chức từ thiện bằng tên của vợ tôi.
→ I'd like to make a small donation in my wife's name to our charity appeal.
Xem thêm: Từ thiện tiếng Anh là gì? Học phát âm và từ vựng liên quan
Cách phát âm theo IPA từ donation (quyên góp) chuẩn xác
Từ quyên góp dịch sang tiếng Anh là donation được phiên âm theo tiêu bảng phiên âm IPA dành cho ngữ điệu Anh-Anh là /dəʊˈneɪ.ʃən/ còn ngữ điệu Anh-Mỹ là /doʊˈneɪ.ʃən/.
Sự khác biệt giữa hai cách phát âm từ donation của người Anh và người Mỹ là nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm đôi /əʊ/ (người Anh đọc giống như vần /âu/) hoặc /oʊ/ (người Mỹ đọc giống như vần /au/).
Đặc điểm chung của hai cách phiên âm giọng Anh và Mỹ là trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai và sự thay đổi của nguyên âm /a/ thành nguyên âm /eɪ/. Đối với tiếp vĩ ngữ -tion biến đổi thành /ʃən/ có cách phát âm phụ âm /ʃ/ cong lưỡi như phụ âm /s/.
Từ và cụm từ liên quan từ quyên góp (donation) trong tiếng Anh
Các cụm từ liên quan đến từ quyên góp trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm những từ đồng nghĩa với từ quyên góp tiếng Anh có thể cùng hoctienganhnhanh xem cụm từ và từ vựng được cập nhật bảng tổng hợp sau đây:
Phrase of donation |
Meaning |
Phrase of donation |
Meaning |
Make a donation |
Thực hiện việc quyên góp |
A generous donation |
Một sự quyên góp hào phóng |
Send a donation |
Gửi tiền quyên góp |
A substantial donation |
Một sự quyên góp đáng kể |
Receive a donation |
Nhận sự quyên góp |
A small donation |
Một sự quyên góp nhỏ |
Be funded by a donation |
Được tài trợ bởi một khoản quyên góp |
Political donation |
Quyên góp chính trị |
Charitable donations |
Quyên góp từ thiện |
Public donations |
Quyên góp công cộng |
Private donations |
Quyên góp cá nhân |
An anonymous donation |
Quyên góp ẩn danh |
Xem thêm: Cứu trợ tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và từ đồng nghĩa
Hội thoại tiếng Anh nói về hành động quyên góp cho tổ chức từ thiện
Người học tiếng Anh trực tuyến nên tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan từ quyên góp trong tiếng Anh để nắm bắt cách vận dụng linh hoạt hơn.
Francis: Did you know even if you're on the Organ Donor Register, your family will be asked and expected to support your decision? (Anh có biết rằng ngay cả khi anh đã có tên trong sổ quyên góp nội tạng thì gia đình anh vẫn sẽ được yêu cầu và mong đợi ủng hộ quyết định của anh hay không?)
Tommy: I think it's not something we discuss in our household. (Tôi nghĩ rằng đó không phải là điều chúng ta thảo luận trong gia đình.)
Francis: I think I will talk to my family as well as being on the register. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nói với gia đình của tôi ngay khi tôi đăng ký chương trình này.)
Tommy: Wow. Now I know that I can have that open conversation with my family about organ donation. (Ồ. Bây giờ tôi biết tôi cần phải có cuộc trò chuyện cởi mở với gia đình tôi về việc hiến tặng nội tạng.)
Francis: I'm deciding to do it. I'm going to do it. But I'm also going to talk to my family about the NHS Organ Donation. (Tôi quyết định sẽ làm điều đó Nhưng tôi cũng sẽ nói chuyện với gia đình tôi về chương trình hiến tặng nội tạng của NHS.)
Như vậy, từ quyên góp tiếng Anh là donation được xem như bản dịch thuật chuẩn xác nhất hiện nay. Người học tiếng Anh trực tuyến hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm những từ vựng chuyên ngành trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé.