Cứu trợ tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và từ đồng nghĩa
Cứu trợ tiếng Anh là succor và succour đều là bản dịch chuẩn ngữ nghĩa đồng thời từ vựng này có vai trò là động từ và danh từ sở hữu cách phát âm giống nhau.
Từ cứu trợ tiếng Anh là succor hay succour đều là bản dịch thuật hàng đầu trong tất cả từ điển song ngữ Anh-Việt. Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu về cách phát âm chuẩn xác của từ succor và vận dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bằng cách truy cập bài viết trên trang học tiếng Anh nhanh của chúng tôi tuần này.
Cứu trợ tiếng Anh là gì?
Bản dịch thuật chính xác của từ cứu trợ trong tiếng Anh là succor
Trong các từ điển online của Đại học Cambridge và Longman cung cấp bản dịch thuật hàng đầu của từ cứu trợ tiếng Anh là succor hay succour. Cả hai từ succor hay succour đều chuẩn xác tùy thuộc vào cách sử dụng theo văn phong của người anh hoặc người Mỹ. Từ cứu trợ (succor) trong tiếng Anh chỉ hành động giúp đỡ và cảm thông khi người khác gặp khó khăn thiếu thốn hoặc đau khổ. Cứu trợ hay giúp đỡ những người đang cần trong tình huống khó khăn bao gồm vật chất, tài chính hoặc tình cảm.
Từ succour đóng vai trò là một danh từ không đếm được (uncountable noun) và một động từ được sử dụng phổ biến. Cho nên người học tiếng Anh tùy theo vị trí và chức năng của từ succor để dịch nghĩa chuẩn xác từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
Ví dụ: Toàn bộ người Việt Nam đã cứu trợ cho những ngôi làng ở phía Bắc sau trận lũ lụt trong năm 2024.
→ All Vietnamese are giving succor to the northern villages of the previous flood in 2024.
Xem thêm: Từ thiện tiếng Anh là gì? Học phát âm và từ vựng liên quan
Cách phát âm theo IPA từ succor (cứu trợ) chuẩn xác
Từ cứu trợ dịch sang tiếng Anh là succor hay succour đều có cùng cách phát âm dù theo ngữ điệu Anh-Anh hay Anh-Mỹ là /ˈsʌkə(r)/. Sự thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong từ succor tuân theo nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA như sau:
- Nguyên âm /u/ biến đổi thành nguyên âm ˈ/ʌ/ đọc giống như nguyên âm ‘u’ trong tiếng Việt.
- Phụ âm /c/ biến đổi thành phụ âm /k/.
- Nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /ə/ có cách phát âm giống như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
Cuối cùng, cách phát âm của từ succor có một sự khác biệt nhỏ giữa người Anh và người Mỹ là cách nhấn mạnh phụ âm /r/ ở cuối từ. Đối với danh từ có 2 âm tiết trở lên như succor thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Từ đồng nghĩa với từ cứu trợ tiếng Anh trong từ điển
Nhóm từ vựng đồng nghĩa với từ succor
Người học tiếng Anh có thể chọn lựa những từ đồng nghĩa với từ cứu trợ trong tiếng Anh (succor) được hoctienganhnhanh tổng hợp trong bảng sau đây:
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Aid |
Hành động viện trợ |
Ministration |
Sự phục vụ |
Help |
Sự giúp đỡ |
Comfort |
Hành động an ủi |
A helping hand |
Giúp đỡ một tay |
Relief |
Hành động cứu trợ |
Assistance |
Sự nâng đỡ |
Support |
Sự hỗ trợ |
Xem thêm: Ủng hộ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ
Hội thoại tiếng Anh liên quan hành động cứu trợ trong đời sống
Người học tiếng Anh có thể hiểu thêm về ngữ nghĩa của từ succor (cứu trợ tiếng Anh) thông qua nội dung của đoạn hội thoại giao tiếp sau đây:
Jimmy: Should we give the succor to the refugees? (Chúng ta có nên giúp đỡ những người tị nạn không?)
John: Yes, you should do it by giving them assistance. The poor also need our help. (Có chứ. Em nên giúp đỡ họ và người nghèo cũng cần sự giúp đỡ của chúng ta nữa.)
Jimmy: I think we could help the homeless. Students should be supported by society, their parents. (Em nghĩ rằng chúng ta có thể giúp đỡ những người vô gia cư. Các em học sinh sinh viên thì được sự giúp đỡ từ xã hội và cha mẹ.)
John: Sure. They should be supported and encouraged. The students who have difficulties with their lives need our help, too. (Đúng vậy. Những em học sinh, sinh viên nên được giúp đỡ và khuyến khích. Kể cả những em học sinh gặp khó khăn trong cuộc sống nữa.)
Jimmy: We should give succor to someone who is in war, flood, hurricanes, … Think of a time you have been in need and a stranger or a friend comes there to help you. (Chúng ta nên giúp đỡ những người trong chiến tranh gặp bão lũ, lụt lội … Hãy nghĩ đến thời điểm mà em gặp khó khăn và một người xa lạ hoặc một người bạn đã đến và giúp đỡ em.)
Như vậy, bản dịch từ cứu trợ tiếng Anh là succor hay succour đều được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh và người Mỹ. Hãy nâng cao vốn từ vựng chuẩn ngữ nghĩa Anh-Việt bằng cách theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.