Ủng hộ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh - Mỹ
Bản dịch từ ủng hộ tiếng Anh hàng đầu là donate để nói về hành động đóng góp của cải cho tổ chức, cá nhân, từ donate có cách phát âm theo tiêu chuẩn IPA.
Từ ủng hộ tiếng Anh là donate được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày khi nói về chủ đề từ thiện. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững cách phát âm và vận dụng của từ vựng này trong cách phục hồi thoại giao tiếp. Bạn có thể truy cập trực tiếp vào chuyên mục bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh tuần này.
Ủng hộ tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về bản dịch hàng đầu từ ủng hộ trong tiếng Anh (donate)
Trích dẫn trong từ điển Cambridge Dictionary bản dịch chuẩn xác của từ ủng hộ tiếng Anh là donate. Bên cạnh nhiều bản dịch từ ủng hộ trong tiếng Anh như là support, back … Tuy nhiên khi nói về hành động ủng hộ tiền bạc thức ăn quần áo đến một người nào đó đặc biệt là liên quan đến việc từ thiện thì người Anh thường sử dụng từ donate.
Động từ donate có thể là một nội động từ (Intransitive verb) hoặc ngoại động từ (transitive verb). Chức năng cơ bản của động từ donate diễn tả hành động của một người nào đó khi họ muốn cho tặng tiền bạc hay vật chất để giúp đỡ người khác.
Ví dụ: Một danh hài nổi tiếng đã ủng hộ 100 triệu đồng Việt Nam bằng tiền mặt đến các làng ở phía Bắc bị mắc kẹt trong bão lũ.
→ A famous comedian has donated 100 millions dong Vietnam in cash to the northern villages which were stuck in flood.
Xem thêm: Từ thiện tiếng Anh là gì? Học phát âm và từ vựng liên quan
Cách phát âm từ donate (ủng hộ dịch sang tiếng Anh) chuẩn
Từ ủng hộ trong tiếng Anh (donate) được phiên âm theo cả hai ngữ điệu của người Anh là /dəʊˈneɪt/ và người Mỹ là /ˈdoʊ.neɪt/ theo nguyên tắc phiên âm trong bảng phiên âm IPA. Đối với người Anh khi phát âm từ donate chú trọng đến âm tiết đầu tiên (a → əʊ) và nhấn mạnh trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Còn người Mỹ thì nhấn mạnh trọng âm của từ donate ở âm tiết thứ hai và phát âm nguyên âm /a/ là nguyên âm đôi /oʊ/ tương tự như vần /au/ trong tiếng Việt.
Đặc điểm chung của cả hai ngữ điệu Anh-Anh anh và Anh-Mỹ khi phát âm từ donate là sự thay đổi của nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm đôi /eɪ/.
Từ đồng nghĩa với từ ủng hộ tiếng Anh (donate) theo từ điển Anh Anh
Các từ đồng nghĩa với từ ủng hộ trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh không chỉ sử dụng từ donate có nghĩa là ủng hộ trong từ điển tiếng Anh mà còn có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa tương đương để làm linh hoạt bài văn viết hoặc nói của mình.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Give |
Trao tặng |
Present |
Trao tặng quà, vật chất |
Contribute |
Đóng góp |
Supply |
Cung cấp |
Bestow |
Ban tặng |
Pledge |
Cam kết |
Grant |
Cấp |
Endow |
Cho gửi (từ thiện) |
Provide |
Cung cấp |
Gift |
Tặng quà |
Xem thêm: Quyên góp tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn phiên âm IPA
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng ủng hộ tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Người học tiếng Anh có thể vận dụng từ ủng hộ (donate) trong những ngữ cảnh giao tiếp liên quan đến chủ đề từ thiện chính xác và cụ thể qua đoạn hội thoại sau đây mà hoctienganhnhanh cung cấp:
Joan: Our conversation is an independent, nonprofit news source to know how to help the readers keep us going to donate. (Cuộc trò chuyện của chúng ta là một nguồn tin tức độc lập, phi lợi nhuận để biết cách nhất độc giả tiếp tục ủng hộ.)
Tim: Sure. Our ambition is simple: to provide you, the readers, with reliable, knowledge-based information. (Đúng vậy. Mục tiêu của chúng ta rất đơn giản là cung cấp cho chính bạn, độc giả những thông tin đáng tin cậy dựa trên kiến thức.)
Joan: What's else, Tim? How about facts? (Còn gì nữa không Tim? Còn thông tin thực tế thì sao?)
Tim: Now more than ever. We work with academics to provide information that's reliable and you can trust. (Chân thật hơn bao giờ hết Chúng tôi làm việc với các học giả để cung cấp thông tin đáng tin cậy và bạn có thể tin tưởng.)
Joan: Do you pair researchers, who know their subject area, with editors, who know how to present information clearly? (Có phải các anh ghép các nhà nghiên cứu những người hiểu biết về lĩnh vực của họ với các biên tập viên những người biết cách trình bày thông tin một cách rõ ràng hay không?)
Như vậy, từ ủng hộ tiếng Anh là donate đã được bổ sung đầy đủ cách phát âm và vận dụng trong giao tiếp hàng ngày theo đúng phong cách của người Anh. Người học tiếng Anh có thể truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để thu thập thêm nhiều thông tin liên quan đến các từ vựng mới cần tra cứu.