MỚI CẬP NHẬT

Công nhân tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA

Công nhân tiếng Anh là worker, phiên âm là /ˈwɜː.kər/. Tìm hiểu ví dụ, cách đọc từ vựng và các cụm từ ‘cực chất’ để thấy việc học tiếng Anh thú vị như nào nhé.

Công nhân là lực lượng lao động hùng hậu nhất trên thế giới. Nhưng trong lộ trình tìm hiểu từ vựng mới trong tiếng Anh, bạn có bao giờ tự hỏi công nhân tiếng Anh là gì? Và liệu những cụm từ liên quan đến nghề nghiệp này có thú vị không? Lấy giấy bút ra và theo chân Học tiếng Anh nhanh chinh phục từ vựng này nào!

Công nhân tiếng Anh là gì?

Các công nhân làm việc tại nhà máy

Công nhân dịch sang tiếng Anhworker. Trong tiếng Anh, từ ‘worker’ không chỉ dùng cho tầng lớp lao động phổ thông mà còn được dùng để nói chung về người lao động. Họ làm những công việc thuộc trong hầu hết các lĩnh vực, đặc biệt là sản xuất, chế biến và chế tạo.

Từ 'worker' có phát âm đồng nhất ở cả hai ngữ điệu Anh-Anh và Anh-Mỹ, thế nên bạn không cần phải đau đầu phân biệt.

Và từ vựng có cách đọc cực kỳ đơn giản: /ˈwɜːkər/. Chỉ cần nhấn âm đầu, hơi cong lưỡi tí ở /wɜː/, rồi nhẹ nhàng buông lơi âm /kər/. Thấy chưa, phát âm từ này còn dễ hơn uống trà chiều!

Ví dụ sử dụng từ vựng công nhân tiếng Anh:

  • The construction worker wore a bright yellow helmet as he directed the trucks on site. (Anh công nhân xây dựng đội mũ bảo hiểm màu vàng khi chỉ đạo xe tải vào công trường)
  • As a factory worker, Maria ensures that every product meets the company's quality standards. (Là một công nhân nhà máy, Maria đảm bảo rằng mọi sản phẩm đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của công ty)
  • The office worker grabbed a quick coffee before heading into the morning meeting. (Nhân viên văn phòng uống vội một tách cà phê trước khi vào cuộc họp buổi sáng)
  • During the strike, every worker gathered outside the company, demanding better pay and conditions. (Trong cuộc đình công, mọi công nhân đều tụ tập bên ngoài công ty, yêu cầu tăng lương và cải thiện điều kiện làm việc)
  • Being a social worker can be challenging, but it’s incredibly rewarding to help others in need. (Làm nhân viên xã hội có thể là một thách thức, nhưng giúp đỡ những người khác đang gặp khó khăn thực sự là một công việc bổ ích)

Xem thêm: Nông dân tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Cụm từ đi với từ vựng công nhân (worker) trong tiếng Anh

Công nhân điều hành máy móc

Từ vựng công nhân tiếng Anh là gì thì chúng ta đã biết rồi. Vậy tại sao không thử tìm hiểu những từ vựng hữu ích khác liên quan đến nghề nghiệp này nhỉ? Sau đây là những cụm từ đi kèm và liên quan tới công nhân trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh chia sẻ tới các bạn.

  • Skilled worker: Công nhân lành nghề
  • Blue-collar worker: Công nhân lao động chân tay
  • White-collar worker: Công nhân viên chức
  • Factory worker: Công nhân nhà máy
  • Construction worker: Công nhân xây dựng
  • Social worker: Công nhân xã hội
  • Seasonal worker: Công nhân thời vụ
  • Temporary worker: Công nhân tạm thời
  • Unionized worker: Công nhân có công đoàn
  • Essential worker: Công nhân thiết yếu
  • Worker rights: Quyền của người lao động
  • Worker compensation: Bồi thường lao động
  • Worker productivity: Năng suất lao động
  • Worker safety: An toàn lao động
  • Worker shortage: Thiếu hụt lao động

Xem thêm: Ngư dân tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Hội thoại sử dụng từ vựng công nhân tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hai người đồng nghiệp đang trò chuyện với nhau

  • Hội thoại 1: Tại công trường

Jordan: Hey Casey, how’s the new project coming along? (Này Casey, dự án mới của cậu như nào rồi?)

Casey: It’s going well, but we could use a few more skilled workers. The construction site is always buzzing with activity. (Đang khá ổn, nhưng bọn tớ cần thêm một vài công nhân lành nghề nữa. Công trường lúc nào cũng làm không hết việc)

Jordan: True, and it’s not easy finding experienced workers these days. Have you had any luck with the recruitment ads? (Chuẩn rồi, mà thời buổi bây giờ cũng khó tìm được công nhân có kinh nghiệm. Thế có tiến triển nào đối với quảng cáo tuyển dụng không?)

Casey: A few responses, but most are for temporary workers. We need someone who can commit long-term as a reliable worker. (Cũng có một vài phản hồi, nhưng mà đa phần toàn là nhân viên tạm thời thôi. Bên tớ cần người đáng tin để làm việc lâu dài cơ)

Jordan: I hear you. Maybe we should look into some of the local trade schools. They might have graduates looking to become dedicated workers. (Tớ hiểu rồi. Có lẽ chúng ta nên xem xét một số trường dạy nghề địa phương. Có thể có những sinh viên vừa tốt nghiệp muốn được làm nhân viên lâu dài)

Casey: Good idea! We should also make sure our current workers are happy. Happy workers are more productive. (Ý tưởng hay! Chúng ta cũng nên đảm bảo rằng nhân viên hiện tại của chúng ta hài lòng với công việc. Như vậy sẽ có năng suất cao hơn)

  • Hội thoại 2: Tại văn phòng

Taylor: I noticed you’ve been working late again, Morgan. Everything alright? (Tớ thấy cậu lại đi làm trễ nữa rồi đó Morgan. Mọi thứ ổn chứ hả?)

Morgan: Yeah, just trying to keep up with the project deadlines. There’s a lot on my plate, and as a white-collar worker, it’s easy to get buried in paperwork. (Ừa, chỉ là cố gắng chạy cho kịp hạn chót thôi. Tớ có nhiều việc phải làm quá, và làm một nhân viên văn phòng thì dễ bị chôn chân trong đống giấy tờ lắm)

Taylor: I get that. It’s tough balancing everything. Maybe we should consider bringing in a temporary worker to help with some of the tasks? (Tớ hiểu mà. Khó mà cân bằng được hết mọi thứ được. Có lẽ chúng ta nên cân nhắc việc tuyển thêm một nhân viên thời vụ để giúp chúng ta xử lý một số việc?)

Morgan: That could really help. I’ve been stretched pretty thin, and it would be nice to share the load with another worker. (Có vẻ hữu ích đó. Tớ đuối lắm rồi, có người chia sẻ công việc thì hay quá)

Taylor: I’ll talk to HR about it. Meanwhile, make sure you’re taking breaks. Even the hardest-working employees need to recharge. (Tớ sẽ nói chuyện với bộ phận quản lý nhân sự. Bên cạnh đó cậu cũng cần nghỉ ngơi đi. Ngay cả nhân viên chăm chỉ nhất cũng cần được dưỡng sức mà)

Morgan: Thanks, Taylor. I appreciate the support. (Cảm ơn nhiều Taylor. Tớ biết ơn sự trợ giúp của cậu)

Vậy là bạn đã đi đến đoạn cuối của bài viết này rồi, đừng quên ghi chép lại công nhân tiếng Anh là gì nhé! Các công nhân có thể không đem lại các sáng kiến vĩ đại bậc nhất. Dẫu vậy, họ lại là người đảm bảo mọi khía cạnh trong đời sống sinh hoạt của chúng ta ổn định. Ngoài ra, ở chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn có hàng trăm từ vựng mới mẻ đang chờ đợi bạn đó. Cùng nỗ lực học tập nào!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top