Cổng trường tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm
Cổng trường tiếng Anh là school gate (phát âm là /skuːl ɡeɪt/). Cùng học cách phát âm, các ví dụ minh họa và đoạn hội thoại chứa từ cổng trường trong tiếng Anh.
Khi nhắc đến hình ảnh cổng trường, chúng ta thường nghĩ ngay đến những kỷ niệm tuổi học trò và những lần bước qua cánh cổng để bước vào thế giới kiến thức. Nhưng bạn có biết từ vựng cổng trường tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Anh để có thể mô tả những khoảnh khắc ấy một cách tự nhiên hơn.
Cổng trường tiếng Anh là gì?
Hình ảnh cổng trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
Cổng trường dịch sang tiếng Anh được gọi là school gate. Đây là danh từ dùng để chỉ cánh cổng tại lối vào của một ngôi trường, nơi học sinh thường tụ tập trước giờ học hoặc sau khi tan trường.
Theo từ điển Cambridge, từ cổng trường trong tiếng Anh School gate được phát âm là: /skuːl ɡeɪt/
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là 5 ví dụ về cách sử dụng từ school gate trong câu:
- I’ll meet you at the school gate after class. (Tôi sẽ gặp bạn ở cổng trường sau giờ học)
- Parents are waiting outside the school gate to pick up their children. (Phụ huynh đang chờ bên ngoài cổng trường để đón con)
- The school gate closes at 8 a.m. every day. (Cổng trường đóng cửa vào lúc 8 giờ sáng mỗi ngày)
- There is a sign at the school gate reminding students to be on time. (Có một tấm biển ở cổng trường nhắc nhở học sinh đến đúng giờ)
- Students gathered at the school gate to discuss the upcoming exam. (Học sinh tụ tập ở cổng trường để thảo luận về kỳ thi sắp tới)
Xem thêm: Sân trường tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và mẫu giao tiếp
Cụm từ đi với từ vựng cổng trường tiếng Anh
Hình ảnh cổng trường mầm non Y Can
Trong tiếng Anh, từ school gate có thể kết hợp với nhiều động từ và cụm từ khác để tạo ra những cách diễn đạt phong phú và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với cổng trường trong tiếng Anh:
- Wait at the school gate: Đợi ở cổng trường
- Stand by the school gate: Đứng bên cổng trường
- Enter through the school gate: Đi vào qua cổng trường
- Lock the school gate: Khóa cổng trường
- Leave through the school gate: Rời khỏi cổng trường
- At the school gate: Tại cổng trường
- Near the school gate: Gần cổng trường
- In front of the school gate: Trước cổng trường
- Behind the school gate: Sau cổng trường
- Next to the school gate: Bên cạnh cổng trường
Xem thêm: Học sinh tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ cổng trường tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Thầy cô giáo và học sinh chụp ảnh ở cổng trường
Sau khi nắm rõ cách kết hợp từ school gate với các động từ và cụm từ khác, bây giờ chúng ta hãy cùng hoctienganhnhanh sẽ xem qua một đoạn hội thoại cụ thể để giúp bạn dễ dàng áp dụng từ vựng này trong thực tế giao tiếp.
Tom: Hey Lisa, are you going to meet me at the school gate after class? (Này Lisa, cậu sẽ gặp mình ở cổng trường sau giờ học chứ?)
Lisa: Yeah, I’ll be there at 3 p.m. What time do you finish? (Ừ, mình sẽ ở đó lúc 3 giờ chiều. Cậu tan học lúc mấy giờ?)
Tom: My class finishes at 2:45, so I’ll probably get to the school gate a little early. (Lớp mình kết thúc lúc 2 giờ 45, nên mình có thể đến cổng trường sớm hơn một chút)
Lisa: Great! I’ll try not to be late. Should we grab some snacks after that? (Tuyệt! Mình sẽ cố gắng không đến trễ. Chúng ta có nên đi ăn nhẹ sau đó không?)
Tom: Sure, we can go to that café near the school gate. (Chắc chắn rồi, chúng ta có thể đến quán cà phê gần cổng trường)
Lisa: Sounds good. See you at the school gate! (Nghe ổn đấy. Gặp cậu ở cổng trường nhé!)
Việc hiểu và sử dụng chính xác từ cổng trường tiếng Anh (school gate) sẽ giúp bạn dễ dàng hơn khi giao tiếp, đặc biệt khi nói về những kỷ niệm và trải nghiệm liên quan đến trường học.
Để học thêm nhiều kiến thức mới, bạn có thể tham khảo chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật từ vựng một cách nhanh nhất.