MỚI CẬP NHẬT

Sân trường tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và mẫu giao tiếp

Sân trường tiếng Anh là schoolyard (phát âm là /ˈskuːl.jɑːrd/). Cùng tìm hiểu từ mới này qua phát âm, ví dụ minh họa và đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh nhé!

Chắc hẳn với nhiều người, hình ảnh sân trường không còn quá xa lạ mỗi khi ta đặt chân tới trường. Đây là nơi quen thuộc lưu giữ rất nhiều kỉ niệm của mỗi chúng ta. Vậy từ vựng sân trường tiếng Anh là gì và cách ứng dụng nó vào hội thoại tiếng Anh sẽ như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá từ vựng này qua cách phát âm, các cụm từ liên quan và ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Sân trường tiếng Anh là gì?

Hình ảnh sân trường rợp bóng cây

Sân trường trong tiếng Anh là schoolyard/ playground. Đây là danh từ được dùng để chỉ khu vực ngoài trời, nơi học sinh thường chơi đùa, tổ chức các hoạt động ngoài trời hay nghỉ ngơi giữa các tiết học.

Cách phát âm:

  • Schoolyard: /ˈskuːl.jɑːrd/
  • Playground: /ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Ví dụ:

  • The children are playing soccer in the schoolyard. (Bọn trẻ đang chơi đá bóng ở sân trường)
  • We used to gather in the schoolyard every morning before class. (Chúng tôi từng tập trung ở sân trường mỗi buổi sáng trước khi vào lớp)
  • The schoolyard is where we had many memorable moments during recess. (Sân trường là nơi chúng tôi có nhiều kỷ niệm đáng nhớ trong giờ ra chơi)
  • They built a new playground in the schoolyard for the students. (Họ đã xây dựng một sân chơi mới ở sân trường cho học sinh)
  • The teachers gathered the students in the schoolyard for the flag-raising ceremony. (Các giáo viên đã tập trung học sinh ở sân trường để làm lễ chào cờ)

Xem thêm: Chào cờ tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại

Cụm từ đi với từ vựng sân trường trong tiếng Anh

Hình ảnh sân trường với nhiều học sinh nô đùa

Tiếp nối bài học về từ vựng “sân trường tiếng Anh là gì”, các bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thêm những cụm từ thường đi kèm phổ biến dưới đây nhé!

  • Play in the schoolyard: Chơi ở sân trường
  • Gather in the schoolyard: Tập trung ở sân trường
  • Schoolyard activities: Các hoạt động diễn ra ở sân trường
  • Run around the schoolyard: Chạy quanh sân trường
  • Schoolyard games: Trò chơi sân trường
  • Schoolyard bully: Kẻ bắt nạt trong sân trường
  • Schoolyard games: Trò chơi trong sân trường
  • Schoolyard friends: Bạn bè trong sân trường
  • Playground equipment: Thiết bị trong sân chơi
  • Playground supervisor: Người giám sát sân chơi

Xem thêm: Cổng trường tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp

Đoạn hội thoại sử dụng từ sân trường bằng tiếng Anh

Sân trường tập thể dục

Bây giờ, để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vựng sân trường trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng tìm hiểu cụ thể qua đoạn hội thoại dưới đây nhé!

Tom: Hey Emma, do you want to play soccer in the schoolyard after class? (Này Emma, cậu có muốn chơi bóng đá ở sân trường sau giờ học không?)

Emma: Sure! The schoolyard is perfect for playing soccer. It’s big and has plenty of space. (Được chứ! Sân trường là nơi lý tưởng để chơi bóng đá. Nó rộng và có nhiều chỗ trống)

Tom: I remember we used to play tag in the schoolyard when we were younger. (Mình nhớ hồi nhỏ chúng ta từng chơi đuổi bắt ở sân trường)

Emma: Yeah, and we would run around the schoolyard until we were completely exhausted! (Đúng vậy, và chúng ta chạy vòng quanh sân trường đến khi mệt lử)

Tom: Those were fun times! Let’s meet in the schoolyard after school today. (Đó là những khoảng thời gian vui vẻ! Gặp nhau ở sân trường sau giờ học hôm nay nhé)

Emma: Sounds good! I’ll bring the soccer ball. (Nghe ổn đấy! Mình sẽ mang bóng đá theo)

Như vậy, bài học về sân trường tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Từ sân trường (schoolyard) không chỉ là nơi để học sinh vui chơi, mà còn là không gian kết nối giữa bạn bè và tạo nên nhiều kỷ niệm đáng nhớ.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ vựng schoolyard trong tiếng Anh, cũng như cách sử dụng nó trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Và đừng quên ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật từ vựng một cách nhanh nhất.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top