MỚI CẬP NHẬT

Dầu ăn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu giao tiếp liên quan

Dầu ăn tiếng Anh là cooking oil (phát âm: /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/). Học từ vựng mới qua cách phát âm, ví dụ Anh Việt, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Dầu ăn là nguyên liệu không thể thiếu trong việc chế biến các món ăn. Nhưng khi học từ vựng, có nhiều bạn lại chưa biết dầu ăn tiếng Anh là gì. Vì vậy, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng này đồng thời bổ sung thêm các cụm từ và nâng cao khả năng giao tiếp của mình, qua bài viết sau nhé!

Dầu ăn tiếng Anh là gì?

Dầu ăn vàng óng chất lượng

Bản dịch của từ dầu ăn tiếng Anhcooking oil, từ vựng chỉ loại chất béo, thường được tinh chế từ thực vật hoặc động vật, ở dạng lỏng và có tính chất nhờn dùng để nấu ăn. Một số loại dầu ăn phổ biến bao gồm: dầu hạt cải, dầu ô liu, và dầu hướng dương, được chiết xuất từ các hạt, lá, củ và quả.

Dầu ăn chứa omega 3 và omega 6 tốt cho sức khỏe tim mạch và có thể giúp cải thiện các triệu chứng mãn kinh.

Cách phát âm: từ vựng dầu ăn trong tiếng Anh cooking oi có có cách phát âm chính xác là /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/. Trong đó:

  • Cooking (phát âm: /ˈkʊkɪŋ ɔɪl/) liên quan đến việc nấu ăn
  • Oil (phát âm: /ɔɪl/) có nghĩa là tinh chất dầu

Ví dụ liên quan:

  • I always use olive oil as my cooking oil for a healthier option. (Tôi luôn sử dụng dầu ô liu làm dầu ăn để có lựa chọn lành mạnh hơn.)
  • Make sure to heat the cooking oil before adding the vegetables to stir-fry. (Đảm bảo đun nóng dầu ăn trước khi cho rau vào xào.)
  • Can you pass me the cooking oil? I need it for the salad dressing. (Bạn có thể đưa tôi dầu ăn được không? Tôi cần nó để làm nước sốt trộn salad.)
  • Using less cooking oil can help reduce the calorie content of your meals. (Sử dụng ít dầu ăn hơn có thể giúp giảm lượng calo trong bữa ăn của bạn.)
  • The recipe calls for vegetable cooking oil, but you can substitute it with canola oil. (Công thức yêu cầu sử dụng dầu ăn thực vật, nhưng bạn có thể thay thế bằng dầu hạt cải.)
  • After frying, let the excess cooking oil drain off the food on a paper towel. (Sau khi chiên, hãy để dầu ăn thừa chảy ra khỏi thực phẩm trên khăn giấy.)

Xem thêm: Dầu ô liu tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Cụm từ đi với từ dầu ăn (cooking oil) trong tiếng Anh

Dầu ăn được đựng trong chai cỡ lớn

Sau khi học và hiểu được từ vựng dầu ăn tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ vựng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cụm từ đi kèm với nó. Dưới đây là một số cụm từ hoctienganhnhanh gợi ý cho bạn:

  • Vegetable cooking oil: dầu ăn từ rau củ
  • Canola cooking oil: dầu cải
  • Coconut cooking oil: dầu dừa
  • Peanut cooking oil: dầu đậu phộng
  • Cooking oil spray: xịt dầu ăn
  • Refined cooking oil: dầu ăn tinh chế
  • Organic cooking oil: dầu ăn hữu cơ
  • Cooking oil for frying: dầu ăn dùng để chiên
  • Cooking oil container: hộp đựng dầu ăn
  • Cooking oil blend: hỗn hợp dầu ăn
  • Cooking oil for baking: dầu ăn dùng để nướng
  • Cooking oil storage: cách bảo quản dầu ăn
  • Cooking oil measurement: đo lường dầu ăn
  • Cooking oil benefits: lợi ích của dầu ăn
  • Cooking oil alternatives: các lựa chọn thay thế cho dầu ăn
  • Cooking oil for salad dressing: dầu ăn dùng cho nước sốt salad
  • Cooking oil quality: chất lượng dầu ăn
  • Cooking oil production: sản xuất dầu ăn

Xem thêm: Nước mắm tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng dầu ăn bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Có nhiều loại dầu ăn khác nhau

Trước khi kết thúc bài học dầu ăn tiếng Anh là gì, các bạn sẽ được thực hành giao tiếp theo các mẫu hội thoại sử dụng từ vựng này dưới đây.

  • Đoạn hội thoại 1

Anna: What kind of cooking oil do you usually use for frying? (Bạn thường dùng loại dầu ăn nào để chiên?)

Mike: I prefer using canola oil because it has a high smoke point. (Tôi thích dùng dầu hạt cải vì nó có điểm bốc khói cao.)

Anna: That makes sense! I usually use vegetable cooking oil, but I might try canola next time. (Cũng có lý! Tôi thường dùng dầu ăn thực vật, nhưng có thể tôi sẽ thử dầu hạt cải vào lần tới.)

Mike: It’s great for stir-frying too. (Nó cũng rất tuyệt vời để xào các món ăn.)

  • Đoạn hội thoại 2

Charles: Do you have any cooking oil I can borrow? I need it for my salad dressing. (Bạn có loại dầu ăn nào tôi có thể xin không? Tôi cần nó để làm nước sốt trộn salad)

David: Sure! I have olive cooking oil in the pantry. (Chắc chắn rồi! Tôi có dầu ăn ô liu trong tủ đựng thức ăn.)

Charles: Perfect! I love the flavor it adds to the dressing. (Hoàn hảo! Tôi thích hương vị mà nó mang lại cho nước sốt.)

David: Just remember to shake it well before using! (Chỉ cần nhớ lắc đều trước khi sử dụng!)

Như vậy, bài học về dầu ăn tiếng Anh là gì đã kết thúc tại đây. Các bạn có thể xem thêm các ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan để biết cách vận dụng từ vựng vào từng ngữ cảnh hợp lý.

Ngoài ra, hãy thường xuyên truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều kiến thức hay hơn nữa nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top