MỚI CẬP NHẬT

Dầu ô liu tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan

Dầu ô liu tiếng Anh là olive oil (/ˌɒlɪv ˈɔɪl/). Tìm hiểu từ vựng liên quan, ví dụ song ngữ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ dầu ô liu bằng tiếng Anh kèm dịch.

Dầu ô liu, một loại nguyên liệu quan trọng trong ẩm thực với nhiều lợi ích cho sức khỏe, thường được sử dụng trong các món ăn từ khắp nơi trên thế giới.

Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về thuật ngữ và từ vựng dầu ô liu tiếng Anh là gì, hôm nay chúng ta sẽ cùng Học tiếng Anh nhanh bắt tay vào khám phá từ vựng ngay trong bài viết dưới đây nhé.

Dầu ô liu tiếng Anh là gì?

Hình ảnh dầu ô liu ngoài thực tế.

Dầu ô liu dịch sang tiếng Anholive oil, từ vựng chỉ loại dầu được chiết xuất từ quả ô liu, một loại cây trồng phổ biến ở khu vực Địa Trung Hải. Đây là nguyên liệu quen thuộc, thường được sử dụng trong nấu ăn, trộn salad, và thậm chí trong làm đẹp và chăm sóc sức khỏe. Với hương vị nhẹ nhàng, thanh mát và giàu dinh dưỡng, dầu ô liu đã trở thành một phần không thể thiếu trong ẩm thực toàn cầu.

Phát âm: Từ vựng dầu ô liu (olive oil) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈɒlɪv ɔɪl/ hoặc /ˈɑːlɪv ɔɪl/. Để dễ dàng hơn, hãy học cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /ˈɒlɪv/: Phát âm tiếng Việt là “O-lịp
  • /ɔɪl/: Phát âm tiếng Việt là “Oi-

Ví dụ sử dụng từ vựng dầu ô liu tiếng Anh:

  • This recipe calls for extra-virgin olive oil. (Công thức này yêu cầu dầu ô liu nguyên chất.)
  • Olive oil is a key ingredient in Mediterranean cuisine. (Dầu ô liu là một thành phần chính trong ẩm thực Địa Trung Hải.)
  • Olive oil is rich in antioxidants. (Dầu ô liu giàu chất chống oxy hóa.)
  • Many people use olive oil for its health benefits. (Nhiều người sử dụng dầu ô liu vì lợi ích sức khỏe của nó.)
  • Olive oil can be used as a natural moisturizer. (Dầu ô liu có thể được sử dụng như một loại kem dưỡng ẩm tự nhiên.)
  • I massage olive oil into my hair to make it softer. (Tôi xoa dầu ô liu vào tóc để làm tóc mềm mượt hơn.)
  • Olive oil is a popular ingredient in soap making. (Dầu ô liu là một thành phần phổ biến trong việc làm xà phòng.)
  • Olive oil is produced from olives, a fruit of the olive tree. (Dầu ô liu được sản xuất từ quả ô liu, một loại quả của cây ô liu.)
  • Olive oil can be used for frying, baking, or as a finishing oil. (Dầu ô liu có thể được sử dụng để chiên, nướng hoặc làm dầu hoàn thiện.)

Xem thêm: Trái ô liu tiếng Anh là gì? Học phát âm và từ vựng liên quan

Cụm từ đi kèm với từ vựng dầu ô liu trong tiếng Anh

Hình ảnh dầu ô liu dùng trong món ăn.

Để hiểu hơn về từ vựng chỉ dầu ô liu trong tiếng Anh, hoctienganhnhanh cũng sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh có liên quan sau khi bạn đã nắm được dầu ô liu tiếng Anh là gì

  • Extra-virgin olive oil: Dầu ô liu nguyên chất.
  • Virgin olive oil: Dầu ô liu ép lạnh.
  • Pure olive oil: Dầu ô liu tinh khiết.
  • Pomace olive oil: Dầu ô liu bã.
  • Olive oil production: Sản xuất dầu ô liu.
  • Olive grove: Vườn ô liu.
  • Olive harvest: Thu hoạch ô liu.
  • Olive oil bottle: Chai dầu ô liu.
  • Olive oil benefits: Lợi ích của dầu ô liu.
  • Olive oil for skin: Dầu ô liu cho da.
  • Olive oil for hair: Dầu ô liu cho tóc.
  • High-quality olive oil: Dầu ô liu chất lượng cao.
  • Cold-pressed olive oil: Dầu ô liu nguyên chất ép lạnh.
  • First-pressed olive oil: Dầu ô liu ép lần đầu.
  • Fruity olive oil: Dầu ô liu có vị trái cây.
  • Peppery olive oil: Dầu ô liu có vị cay.
  • Buttery olive oil: Dầu ô liu có vị bơ.
  • Olive oil-based: Có thành phần chính là dầu ô liu.
  • Drizzle with olive oil: Rưới dầu ô liu.
  • Roasted in olive oil: Xào trong dầu ô liu.
  • Rich in antioxidants: Giàu chất chống oxy hóa.
  • Infused olive oil: Dầu ô liu ngâm.
  • Olive grove: Vườn ô liu.
  • Olive harvest: Mùa thu hoạch ô liu.
  • Olive oil lamp: Đèn dầu ô liu.

Xem thêm: Gia vị tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng dầu ô liu bằng tiếng Anh

Hình ảnh những quả ô liu ngoài cuộc sống.

Ở phần cuối cùng này, chúng tôi sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn về chủ đề món ăn dầu ô liu và sử dụng các từ vựng ở trên để bạn có thể hiểu hơn về nó.

Hai: Uyen, have you tried that new Italian restaurant downtown? They're supposed to have the best extra-virgin olive oil in town.(Cậu đã thử nhà hàng Ý mới mở ở trung tâm thành phố chưa? Họ nói là có dầu ô liu nguyên chất ngon nhất thành phố đấy.)

Uyen: I've been wanting to try it. I love olive oil! I use it for everything. What do you think makes good olive oil? (Mình cũng muốn thử lắm. Mình thích dầu ô liu lắm! Mình dùng nó cho mọi thứ. Theo cậu thì điều gì làm nên một chai dầu ô liu ngon?)

Hai: I think a good olive oil should have a fruity flavor and a bit of a peppery kick. And it should be cold-pressed to preserve all the nutrients.(Theo mình thì một chai dầu ô liu ngon phải có vị trái cây và một chút cay nồng. Và nó phải được ép lạnh để giữ lại tất cả các chất dinh dưỡng.)

Uyen: I also look for organic olive oil because I think it tastes better and is healthier. Have you ever tried infused olive oil? (Mình đồng ý! Mình cũng tìm dầu ô liu hữu cơ vì mình nghĩ nó ngon hơn và lành mạnh hơn. Cậu đã từng thử dầu ô liu ngâm chưa? )

Hai: Yeah, I have! Infused olive oil is great for adding a little extra flavor to dishes. (Mình đã thử rồi! Dầu ô liu ngâm rất tuyệt để thêm một chút hương vị đặc biệt cho các món ăn.)

Uyen: Me too! I think I'll have to check that place out. Have you ever made your own olive oil-based salad dressing?(Mình cũng vậy! Mình nghĩ mình sẽ phải đến đó xem sao.)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã trả lời cho bạn thắc mắc từ vựng dầu ô liu tiếng Anh là gì, và đã chia sẻ thêm các từ vựng có liên quan đến nguyên liệu này. Mong rằng với những gì đã chia sẻ bạn sẽ giúp bạn có thêm các kiến thức phù hợp.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top