Trái ô liu tiếng Anh là gì? Học phát âm và từ vựng liên quan
Trái ô liu tiếng Anh là olive (phát âm là /ˈɒlɪv/). Học thêm các từ mới qua ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại thực tế đến trái ô liu trong tiếng Anh.
Trái ô liu được xem là biểu tượng của hòa bình và trường thọ, bên cạnh đó nó còn được dùng phổ biến trong ẩm thực. Nhờ những giá trị dinh dưỡng mà nó mang lại, cây ô liu dần được ưa chuộng nhiều nơi trên thế giới. Chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh đi tìm hiểu về trái ô liu tiếng Anh là gì qua những nội dung về cách phát âm, thành ngữ và giao tiếp nhé!
Trái ô liu tiếng Anh là gì?
Trái cây ô liu chín
Trái ô liu tiếng Anh là olive. Đây là tên gọi để chỉ một loại quả nhỏ, có hình bầu dục và thường có màu xanh hoặc đen khi chín.Trái ô liu thường được ep thành dầu ô liu và dùng trong các món salad rất có ích cho sức khỏe.
Từ ô liu trong tiếng Anh được phát âm theo 2 cách khác nhau. Cụ thể, theo phiên âm IPA:
- Anh - Anh là /ˈɒl.ɪv/
- Anh - Mỹ là /ˈɑː.lɪv/
Ví dụ:
- I added some olives to the salad for extra flavor. (Tôi đã thêm vài trái ô liu vào món salad để tăng hương vị.)
- Would you like some olives with your wine? (Bạn có muốn ăn kèm vài trái ô liu với rượu vang không?)
- Cooking with olive oil is both healthy and delicious. (Nấu ăn bằng dầu ô liu vừa lành mạnh vừa ngon miệng.)
- Stuffed olives make a great appetizer for any party. (Ô liu trộn là một món khai vị tuyệt vời cho bất kỳ bữa tiệc nào.)
- She wore an olive-green dress to the wedding. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh ô liu đến đám cưới.)
Xem thêm: Hạt dẻ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Thành ngữ và từ vựng liên quan đến trái ô liu trong tiếng Anh
Cành cây ô liu
Trái ô liu không chỉ là một loại thực phẩm phổ biến mà còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và từ vựng khác nhau trong tiếng Anh:
-
Extend an olive branch: Đây là một thành ngữ có nghĩa là đề nghị hòa giải hoặc tìm cách giải quyết mâu thuẫn. Nó xuất phát từ việc cành ô liu là biểu tượng của hòa bình.
Ví dụ: After their argument, John extended an olive branch to his friend by inviting him to dinner. (Sau cuộc cãi vã, John đã đề nghị hòa giải với bạn bằng cách mời anh ta đi ăn tối.)
-
Olive oil: Dầu ô liu, một loại dầu ăn rất phổ biến và tốt cho sức khỏe.
Ví dụ: Olive oil is a key ingredient in many healthy recipes. (Dầu ô liu là một thành phần chính trong nhiều công thức nấu ăn lành mạnh.)
-
Olive green: Màu xanh ô liu, một màu sắc phổ biến trong thời trang và thiết kế.
Ví dụ: She wore a beautiful dress in olive green. (Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp màu xanh ô liu.)
-
To hold out an olive branch: Mở rộng vòng tay hòa bình
Ví dụ: The peace talks between the two countries have been stalled for months, but there is still hope that an olive branch can be extended. (Các cuộc đàm phán hòa bình giữa hai nước đã bị đình trệ trong nhiều tháng, nhưng vẫn còn hy vọng rằng một hiệp ước hòa bình có thể được đưa ra.)
-
To pick someone's olives: Lấy cắp ý tưởng của ai đó
Ví dụ: The company was accused of stealing the ideas of its competitors. (Công ty bị buộc tội ăn cắp ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.)
-
As slippery as an olive: Trơn như ném ô liu
Một số cụm từ khác:
- An olive tree: Cây ô liu
- A bowl of olives: Một bát ô liu
- Olive oil: Dầu ô liu
- Green olives: Ô liu xanh
- Black olives: Ô liu đen
- Olive tapenade: Pate ô liu
- Olive branch: Cành ô liu (biểu tượng hòa bình)
- Olive green: Màu xanh ô liu
- Olive drab: Màu xám ô liu
- Olive-skinned: Da ngăm màu ô liu
- To pick olives: Hái ô liu
- To press olives: Ép ô liu
- To cure olives: Ngâm ô liu
Xem thêm: Hạt điều tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại giao tiếp sử dụng từ vựng trái ô liu bằng tiếng Anh
Dầu ô liu được làm từ trái ô liu
Và tiếp nối bài học về “trái ô liu tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại dưới đây để biết cách áp dụng trong hội thoại thực tế:
Mai: Hey Minh, have you tried the new Yola restaurant downtown? (Này Minh, bạn đã thử nhà hàng Yola mới dưới phố chưa?)
Minh: No, I haven't. Is it good? (Chưa, có ngon không?)
Mai: Yes, it's amazing! They have a dish with olives and feta cheese that's just delicious. (Có, tuyệt lắm! Họ có món với ô liu và phô mai feta ngon cực kỳ.)
Minh: I love olives! I should check it out. Do you use olive oil at home? (Mình thích ô liu! Chắc mình phải thử. Bạn có dùng dầu ô liu ở nhà không?)
Mai: Yes, it's great for cooking and salads. It's also healthier than other oils. (Có, nó rất tốt cho nấu ăn và làm salad. Nó cũng lành mạnh hơn các loại dầu khác.)
Minh: I heard it's good for your skin too. Have you tried it? (Mình nghe nói nó cũng tốt cho da nữa. Bạn đã thử chưa?)
Mai: Yes, sometimes I use it as a moisturizer. It's very effective. (Có, đôi khi mình dùng nó như kem dưỡng ẩm. Rất hiệu quả.)
Minh: I'll give it a try. Thanks for the tip! (Mình sẽ thử xem. Cảm ơn bạn đã chia sẻ!)
Mai: No problem! And don't forget to try that restaurant. (Không có gì! Và đừng quên thử nhà hàng đó nhé!)
Minh: Will do! Thanks, Mai! (Nhất định rồi! Cảm ơn Mai!)
Xem thêm: Hạnh nhân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Như vậy, bài học về từ vựng trái ô liu tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Với những ví dụ và cụm từ mới sẽ giúp bạn có thể tự tin giao tiếp hơn trong đời sống hằng ngày. Và để trau dồi thêm vốn từ vựng tiếng Anh, mời bạn ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của học tiếng Anh để học thêm nhiều điều thú vị. Chúc các bạn học vui vẻ!