MỚI CẬP NHẬT

Đau khớp tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan

Đau khớp tiếng Anh là arthralgia (/arthralgia/). Học kiến thức từ vựng tiếng Anh về đau khớp qua phát âm, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại.

Đau khớp là tình trạng thường thấy ở người lớn tuổi và đôi khi xuất hiện ở người trẻ khi vận động không hợp lý. Vậy đau khớp tiếng Anh là gì và cách phát âm như thế nào mới đúng? Hãy cùng theo dõi hết bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để hiểu rõ hơn về từ vựng này nhé!

Đau khớp tiếng Anh là gì?

Các triệu chứng đau khớp thường gặp

Đau khớp tiếng Anharthralgia, đây là từ vựng chỉ triệu chứng phổ biến có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau, bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp, viêm khớp vảy nến, bệnh gout và lupus ban đỏ.

Người bị đau khớp cần hiểu rõ về bệnh tình và xác định nguyên nhân để có hướng điều trị thích hợp. Khi gặp các vấn đề về đau khớp, các bạn cần gặp ngay bác sĩ, họ sẽ thảo luận về triệu chứng, thực hiện xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh để đánh giá tình trạng cụ thể.

Cách phát âm từ vựng đau khớp - arthralgia đúng là /arthralgia/.

Ví dụ:

  • The patient reported experiencing arthralgia in her knees and hands, making it difficult for her to perform daily tasks. (Bệnh nhân cho biết cô bị đau khớp ở đầu gối và bàn tay, khiến cô khó thực hiện các công việc hàng ngày.)
  • Arthralgia can be a symptom of various underlying conditions, including rheumatoid arthritis and lupus. (Đau khớp có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng bệnh lý tiềm ẩn, bao gồm viêm khớp dạng thấp và bệnh lupus.)
  • After the intense workout, he noticed an increase in arthralgia. (Sau khi tập luyện cường độ cao, cô nhận thấy tình trạng đau khớp tăng lên.)
  • Doctors often recommend anti-inflammatory medications to help alleviate the pain associated with arthralgia. (Các bác sĩ thường khuyên dùng thuốc chống viêm để giúp làm giảm cơn đau liên quan đến đau khớp.)
  • In some cases, arthralgia may improve with physical therapy and regular exercise. (Trong một số trường hợp, đau khớp có thể cải thiện bằng vật lý trị liệu và tập thể dục thường xuyên.)
  • The study aimed to investigate the relationship between arthralgia and vitamin D deficiency in older adults. (Nghiên cứu này nhằm mục đích tìm hiểu mối quan hệ giữa đau khớp và tình trạng thiếu vitamin D ở người lớn tuổi.)

Xem thêm: Khoa cơ xương khớp tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn IPA

Cụm từ đi kèm từ vựng đau khớp (arthralgia) trong tiếng Anh

Chuẩn đoán đau khớp từ bác sĩ

Dưới đây là một số cum từ liên quan đến từ vựng đau khớp arthralgia mà hoctienganhnhanh gợi ý, mời các bạn theo dõi.

  • Chronic arthralgia - Đau khớp mãn tính
  • Acute arthralgia - Đau khớp cấp tính
  • Arthralgia relief - Giảm đau khớp
  • Arthralgia management - Quản lý đau khớp
  • Symptoms of arthralgia - Triệu chứng của đau khớp
  • Arthralgia treatment - Điều trị đau khớp
  • Arthralgia level assessment - Đánh giá mức độ đau khớp
  • Arthralgia diagnosis - Chẩn đoán đau khớp
  • Post-exercise arthralgia - Đau khớp sau khi tập thể dục
  • Arthralgia and inflammation - Đau khớp và viêm
  • Arthralgia in elderly patients - Đau khớp ở bệnh nhân cao tuổi
  • Arthralgia due to injury - Đau khớp do chấn thương
  • Arthralgia and mobility issues - Đau khớp và vấn đề di chuyển
  • Arthralgia medication: Thuốc trị đau khớp
  • Arthralgia treatment time - Thời gian điều trị đau khớp
  • Arthralgia prevention: Phòng ngừa đau khớp

Xem thêm: Đau lưng tiếng Anh là gì? Bản dịch hàng đầu và cách phát âm

Hội thoại sử dụng từ vựng đau khớp tiếng Anh arthralgia

Vận động quá nhiều có thể bị đau khớp

Để hiểu rõ hơn về từ vựng, các bạn có thể thực hành giao tiếp để biết cách sử dụng từ đó trong thực tế. Hãy cùng tham khảo hai đoan hội thoại mẫu dưới đây nhé.

  • Đoạn hội thoại 1:

Anna: Hi, I heard you’ve been experiencing some arthralgia lately. How are you feeling? ( Xin chào, tôi nghe nói dạo này bạn bị đau khớp. Bạn thấy thế nào?)

Billy: It’s been tough. My knees hurt a lot, especially in the mornings. I can barely walk sometimes. (Thật khó khăn. Đầu gối tôi đau rất nhiều, đặc biệt là vào buổi sáng. Đôi khi tôi gần như không thể đi lại được.)

Anna: Have you seen a doctor about it? (Bạn đã đi khám bác sĩ chưa?)

Billy: Yes, I went last week. They recommended some exercises and prescribed anti-inflammatory medication. ( Vâng, tôi đã đi khám vào tuần trước. Họ khuyên bạn nên tập một số bài tập và kê đơn thuốc chống viêm.)

Anna: That sounds like a good plan. I hope you feel better soon! (Nghe có vẻ ổn đấy. Tôi hy vọng bạn sớm khỏe lại!)

  • Đoạn hội thoại 2

Mike: I’ve noticed you limping a bit. Is everything okay? (Tôi thấy bạn đi khập khiễng một chút. Mọi thứ ổn chứ?)

David: Not really. I’ve been dealing with arthralgia in my wrists and ankles. (Không ổn lắm. Tôi bị đau khớp ở cổ tay và mắt cá chân.)

Mike: Have you tried any treatments for it? (Bạn đã thử bất kỳ phương pháp điều trị nào chưa?)

David: I’m starting physical therapy next week. I’m hoping it will help relieve the pain. (Tôi sẽ bắt đầu vật lý trị liệu vào tuần tới. Tôi hy vọng nó sẽ giúp giảm đau.)

Như vậy, từ vựng đau khớp tiếng Anh là gì đã được trình bày rõ ràng trong bài viết trên. Hy vọng đây sẽ là nguồn kiến thức bổ ích giải đáp thắc mắc và trang bị hành trang vững chắc cho con đường học tiếng Anh của bạn. Và đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều bài học hay hơn nữa nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top