Độc ác tiếng Anh là gì? Cách phát âm theo giọng Anh - Mỹ
Độc ác tiếng Anh là cruel sở hữu cách phát âm chuẩn IPA được sử dụng trong các chủ đề nói về tính tình của con người cũng được sử dụng trong giao tiếp, văn bản…
Từ độc ác tiếng Anh là cruel thuộc nhóm từ chỉ phẩm chất của con người nhưng thiên về hướng tiêu cực. Cho nên, người Anh sử dụng từ vựng này trong ngữ cảnh giao tiếp nhất định. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay, Học tiếng Anh Nhanh chia sẻ những thông tin thú vị khác liên quan đến từ vựng này.
Độc ác tiếng Anh là gì?
Tìm hiểu về dịch nghĩa chuẩn xác của từ độc ác sang tiếng Anh là cruel
Trong từ điển Longman Dictionary và Oxford Dictionary đều dịch nghĩa từ độc ác tiếng Anh là cruel. Tính từ cruel được sử dụng để nói về tính tình của một người nào đó đang có mong muốn gây ra nỗi đau về thể xác hoặc tinh thần sẽ khiến người khác đau khổ.
Con người, hành động hay một chế độ có tính chất tàn nhẫn và khó chịu hoặc cố ý gây đau đớn cho người hoặc động vật cũng được xem là độc ác. Như thế từ cruel sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các tài liệu, văn bản tiếng Anh mang tính học thuật.
Tính từ cruel khi chuyển đổi sang dạng so sánh hơn (cruel → crueller) hay so sánh nhất (cruel → cruellest) thì thêm đuôi -er hay -est và gấp đôi phụ âm l. Người học tiếng Anh cần chú ý đến các dạng chuyển đổi sang cấu trúc so sánh nhất (superlative) hay so sánh hơn (comparative) của tính từ cruel này khi áp dụng trong các tình huống giao tiếp.
Ví dụ: Everyone think that a prisoner was often a hard cruel man to other people. (Mọi người nghĩ rằng một người tội phạm thường là một người cực kì độc ác với người khác.)
Xem thêm: Xảo quyệt tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và cụm từ liên quan
Cách phát âm từ độc ác (cruel) chuẩn IPA
Nắm vững cách phát âm từ độc ác - cruel theo chuẩn IPA
Theo các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ cruel tiếng Anh là cruel có cách phát âm là /ˈkruː.əl/. Đối với tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Cả người Anh lẫn người Mỹ đều sử dụng chung cách phiên âm từ cruel.
Sự biến đổi của các phụ âm và nguyên âm trong từ cruel tuân theo nguyên tắc là:
- Phụ âm /c/ đổi thành phụ âm /k/ nhấn mạnh khi phát âm.
- Nguyên âm /u/ thay đổi thành nguyên âm /uː/ đọc tương tự nguyên âm /u/ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn bình thường.
- Nguyên âm /e/ trong từ này biến đổi thành nguyên âm /ə/ có cách đọc giống nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Như vậy, cách phát âm chuẩn xác của từ cruel là đọc cùng lúc cả hai phụ âm /c/ và /r/ bằng cách rung lưỡi để nhấn mạnh âm tiết đầu tiên trong từ vựng này.
Từ đồng nghĩa với từ độc ác - cruel theo từ điển Cambridge Dictionary
Giải thích về các từ đồng nghĩa với từ cruel trong tiếng Việt
Người học tiếng Anh nên bổ sung thêm những từ đồng nghĩa với từ độc ác tiếng Anh (cruel) được tổng hợp đi kèm các ví dụ minh họa dễ hiểu dễ nhớ như sau:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Callous |
Nhẫn tâm |
Nasty |
Bẩn thỉu |
Cold-blooded |
Máu lạnh |
Mean |
Bần tiện |
Ruthless |
Tàn nhẫn |
Barbaric |
Dã man |
Heartless |
Vô tâm |
Inhumane |
Vô nhân đạo |
Sadistic |
Tàn bạo |
Malicious |
Độc hại |
Xem thêm: Nóng tính tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Mẫu giao tiếp song ngữ sử dụng từ độc ác - cruel
Người học tiếng Anh có thể biết được cách sử dụng của từ độc ác trong tiếng Anh - cruel thông qua đoạn hội thoại ngắn sau đây:
Wendy: Good morning madame. (Chào bà buổi sáng.)
Her boss: Good morning. Do you bring my green tea? (Xin chào. Con có mang nước chè xanh cho ta hay không?)
Wendy: OK madame. Where do you want me to put it? (Có ạ. Con nên đặt nó ở đâu đây ạ?)
Her boss: Put it on the bed. Did you clean the living room? (Đặt nó ở trên giường đó. Con đã lau dọn phòng khách chưa?)
Wendy: Yes, madam. I made your breakfast as well. (Dạ rồi thưa bà. Con cũng làm bữa ăn sáng cho bà rồi ạ.)
Her boss: OK. Do you think I'm a cruel boss? (Được rồi. Con có nghĩ ta là một chủ nhân độc ác hay không?)
Wendy: No madame. You treat me kindly. My parents told me to take care of you well. (Dạ xong chưa bạn rất tốt. Cha mẹ con luôn luôn nói với con rằng phải chăm sóc bà thật là tốt.)
Her boss: Really? You are the only one talking about myself like that. You may go now. (Thật sao? Con là người duy nhất nói về bản thân ta như thế. Thôi con đi làm việc đi.)
Wendy: Yes madam. Have a nice day. (Dạ thưa bà. Con chúc bà một ngày tốt đẹp.)
Her boss: Thanks my little girl. (Cảm ơn cô gái bé nhỏ.)
Xem thêm: Khoác lác tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ sử dụng từ vựng này
Như vậy, từ độc ác tiếng Anh là cruel có cách phát âm riêng biệt và những từ đồng nghĩa được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Anh. Hãy thường xuyên cập nhật những bài viết liên quan đến cách học từ vựng mới nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.