Đồng bào tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và hội thoại
Đồng bào tiếng Anh là compatriot (phát âm là /kəmˈpeɪ.tri.ət/). Tìm hiểu về cách đọc chuẩn, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng đồng bào trong tiếng Anh.
Đồng bào là một tên gọi thân thương trong văn hóa Việt Nam, mang ý nghĩa sâu sắc về mối liên kết máu thịt và tinh thần của dân tộc. Thế nhưng khi học tiếng Anh, bạn đã biết từ vựng đồng bào tiếng Anh là gì và cách phát âm ra sao chưa? Nếu chưa thì hãy cùng theo chân học tiếng Anh nhanh để biết từ vựng nào thích hợp và học thêm các kiến thức liên quan.
Đồng bào tiếng Anh là gì?
Ảnh Bác Hồ với đồng bào dân tộc thiểu số
Đồng bào dịch sang tiếng Anh là compatriot, một danh từ dùng để chỉ những người cùng quốc gia hoặc cùng quê hương với nhau. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "compatriota", trong đó com nghĩa là cùng, patria nghĩa là quê hương, đất nước.
Bên cạnh đó, compatriot còn mang nghĩa là một người bạn, đồng nghiệp, hoặc bất kỳ ai chia sẻ cùng một quốc tịch hoặc nguồn gốc quốc gia. Từ này thường mang ý nghĩa về sự gắn bó và liên kết giữa những người cùng thuộc về một quốc gia, đặc biệt khi họ đang ở nước ngoài hoặc trong bối cảnh cần sự đoàn kết dân tộc.
Cách phát âm từ vựng đồng bào trong tiếng Anh (compatriot):
-
compatriot /kəmˈpeɪ.tri.ət/ (Đọc là “khâm-pấy-tri-ợt” như từ tiếng Việt, lưu ý khi đọc nên nhấn trọng âm ở từ “pấy”)
Ví dụ:
- He felt a strong sense of connection with his compatriots when living abroad. (Anh ấy cảm thấy mối liên kết mạnh mẽ với những đồng bào của mình khi sống ở nước ngoài.)
- The president addressed his compatriots in a speech of unity and hope. (Tổng thống đã phát biểu trước các đồng bào của mình với một bài diễn văn về sự đoàn kết và hy vọng.)
- Many compatriots gathered to celebrate their country's Independence Day in a foreign land. (Nhiều đồng bào đã tụ họp để kỷ niệm Ngày Quốc khánh của đất nước mình nơi xứ người.)
- She always helps her compatriots whenever they face difficulties, no matter where they are. (Cô ấy luôn giúp đỡ đồng bào của mình khi họ gặp khó khăn, dù ở bất cứ đâu.)
- Compatriots from different regions came together to support the national team. (Các đồng bào từ nhiều vùng khác nhau đã cùng nhau ủng hộ đội tuyển quốc gia.)
Xem thêm: 54 dân tộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng từ đồng bào tiếng Anh (compatriot)
Ảnh Bác Hồ động viện đồng bào miền Nam tập kết ra Bắc
Dưới đây là những từ vựng liên quan đến đồng bào trong tiếng Anh mà hoctienganhnhanh đã tổng hợp cho bạn để giúp bạn có thể dễ dàng hơn trong việc áp dụng từ vựng mới này vào trong văn viết và giao tiếp.
- Đồng bào thân yêu: Fellow compatriots
- Tinh thần đồng bào: Compatriot spirit
- Hỗ trợ một đồng bào: Support a compatriot
- Người đồng bào kiêu hãnh: Proud compatriot
- Đồng bào lưu vong: Compatriots in exile
- Kỷ niệm cùng đồng bào: Celebrate with compatriots
- Đoàn kết cùng đồng bào: Unite with compatriots
- Bảo vệ đồng bào: Defend the compatriots
- Đồng bào ở nước ngoài: Compatriots abroad
- Kêu gọi đồng bào: Call upon compatriots
Xem thêm: Dân tộc Việt Nam tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng đồng bào tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Ảnh trẻ em đồng bào dân tộc thiểu số
Trong phần cuối của bài viết, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn hai đoạn hội thoại ngắn có sử dụng một số từ vựng ở trên để giúp bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng các cụm từ này.
-
Dialogue 1
Alice: I think we should organize a fundraiser to support our compatriots who are affected by the disaster. (Tôi nghĩ chúng ta nên tổ chức một buổi quyên góp để hỗ trợ các đồng bào bị ảnh hưởng bởi thảm họa.)
Bob: That’s a great idea. Our compatriots need all the help they can get right now. (Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Các đồng bào của chúng ta cần tất cả sự giúp đỡ có thể ngay lúc này.)
Alice: I agree. Let's start planning the event and reach out to the community. (Tôi đồng ý. Hãy bắt đầu lên kế hoạch cho sự kiện và liên hệ với cộng đồng.)
Bob: I’ll draft a proposal and we can discuss it in our next meeting. (Tôi sẽ soạn thảo một đề xuất và chúng ta có thể thảo luận trong cuộc họp tiếp theo.)
- Dialogue 2
Maria: The spirit of unity and cooperation among our compatriots is truly inspiring. (Tinh thần đoàn kết và hợp tác giữa các đồng bào của chúng ta thực sự rất đáng ngưỡng mộ.)
John: Yes, it’s amazing to see how we all come together to overcome challenges. (Đúng vậy, thật tuyệt vời khi thấy chúng ta cùng nhau vượt qua khó khăn.)
Maria: It’s the true essence of our compatriot spirit that keeps us strong. (Đó là bản chất thực sự của tinh thần đồng bào của chúng ta khiến chúng ta mạnh mẽ.)
John: Absolutely. We should cherish and uphold this spirit in all our endeavors. (Chính xác. Chúng ta nên trân trọng và duy trì tinh thần này trong tất cả các nỗ lực của mình.)
Bên trên là toàn bộ các kiến thức nên biết khi tìm hiểu từ vựng Đồng bào tiếng Anh là gì bao gồm hướng dẫn cách đọc và cách áp dụng trong câu. Hoctienganhnhanh.vn hi vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ compatriot trong tiếng Anh, cũng như trong giao tiếp.
Và đừng bỏ lỡ các bài viết tiếp theo trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nha. Chúc các bạn học tốt!