Đồng phục tiếng Anh là gì? Cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại
Đồng phục tiếng Anh là uniform (phát âm là /ˈjuːnɪfɔːrm/). Tìm hiểu từ vựng này qua các ví dụ minh họa và mẫu giao tiếp có sử dụng từ đồng phục bằng tiếng Anh.
Đồng phục được xem là một phần không thể thiếu trong nhiều môi trường, từ trường học, công ty đến các sự kiện đặc biệt. Nó không chỉ tạo nên sự thống nhất mà còn thể hiện văn hóa của tổ chức, đặc biệt là ở trường học. Vậy đồng phục tiếng Anh là gì? Chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá từ mới này trong bài viết dưới đây!
Đồng phục tiếng Anh là gì?
Đồng phục học sinh
Đồng phục dịch sang tiếng Anh là uniform. Đây là một danh từ khá quen thuộc, đặc biệt khi nói đến trang phục của học sinh, nhân viên hoặc các nhóm tổ chức. Mặc đồng phục là cách để thể hiện sự công bằng, không phân biệt giai cấp cũng như là đặc điểm để nhận diện của từng trường hay tổ chức.
Cách phát âm Uniform: /ˈjuːnɪfɔːrm/
Ví dụ:
- Students are required to wear a uniform at school. (Học sinh được yêu cầu mặc đồng phục ở trường.)
- The company introduced new uniforms for its employees. (Công ty đã giới thiệu bộ đồng phục mới cho nhân viên của mình.)
- She forgot to bring her uniform for the sports event. (Cô ấy quên mang theo đồng phục cho sự kiện thể thao.)
- All the staff members were dressed in the same uniform. (Tất cả nhân viên đều mặc đồng phục giống nhau.)
- I need to iron my uniform before going to work. (Tôi cần là đồng phục trước khi đi làm.)
Xem thêm: Cái quần tiếng Anh là gì? Học cách đọc chuẩn từ vựng này
Cụm từ đi với từ vựng đồng phục trong tiếng Anh
Đồng phục công ty
Tiếp nối bài học từ vựng đồng phục tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng học thêm một số cụm từ phổ biến đi với từ uniform để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Dưới đây là một số cụm từ được hoctienganhnhanh tổng hợp lại cho bạn đọc dễ theo dõi:
- Wear a uniform: Mặc đồng phục
- Put on a uniform: Mặc đồng phục vào
- Take off a uniform: Cởi đồng phục ra
- Be in uniform: Mặc đồng phục
- Design a uniform: Thiết kế đồng phục
- School uniform: Đồng phục học sinh
- Military uniform: Đồng phục quân đội
- Nurse uniform: Đồng phục y tá
- Uniform policy: Chính sách đồng phục
- Uniform code: Quy định về đồng phục
Những cụm từ này giúp bạn sử dụng từ đồng phục (uniform) linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau.
Xem thêm: Cái áo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại sử dụng từ shirt
Đoạn hội thoại sử dụng từ đồng phục bằng tiếng Anh
Đồng phục lớp cá tính và trẻ trung
Để giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh sử dụng từ đồng phục trong tiếng Anh, dưới đây là đoạn hội thoại song ngữ để các bạn có thể thực hành:
Emily: Do you have to wear a uniform at work? (Cậu có phải mặc đồng phục ở chỗ làm không?)
John: Yes, we all wear the same uniform. It’s a blue shirt and black trousers. (Ừ, tất cả chúng mình đều mặc đồng phục giống nhau. Đó là áo sơ mi xanh và quần tây đen.)
Emily: Do you like wearing it? (Cậu có thích mặc nó không?)
John: It’s okay, but sometimes I wish we could wear casual clothes. (Cũng được, nhưng đôi khi mình ước gì có thể mặc đồ bình thường.)
Emily: I understand. At my old job, we had to put on a uniform every day too. (Mình hiểu mà. Ở chỗ làm cũ của mình, bọn mình cũng phải mặc đồng phục mỗi ngày.)
John: It’s not bad, but it does feel a bit formal at times. (Nó không tệ lắm, nhưng đôi khi mình thấy hơi trang trọng quá.)
Bài học về từ vựng đồng phục tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Có thể thấy đồng phục không chỉ là một bộ trang phục mà còn là biểu tượng cho tính chuyên nghiệp trong nhiều môi trường khác nhau.
Qua bài viết này, bạn đã biết thêm về từ đồng phục (uniform) trong tiếng Anh qua các cụm từ liên quan và cách sử dụng trong giao tiếp. Và để nâng cao vốn từ, bạn có thể ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm nhiều kiến thức mới.