Giấm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Giấm tiếng Anh gọi là Vinegar (phiên âm /ˈvɪn.ɪ.ɡɚ/), học thêm các kiến thức từ vựng liên quan như ví dụ, cụm từ và đoạn hội thoại liên quan.
Giấm là một loại gia vị thường được sử dụng để nấu những món ăn có hương vị chua thanh. Tùy vào các mục đích sử dụng và nguồn nguyên liệu mà giấm có nhiều loại như giấm táo, giấm trắng hay giấm gạo.
Vậy đã bao giờ bạn tự hỏi tên gọi của giấm tiếng Anh là gì chưa? Trong bài học này hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu chi tiết về tên gọi của giấm nói chung và các loại giấm xuất hiện trong đời sống thường ngày thông qua những ví dụ dễ hiểu cung cấp thêm nhiều kiến thức bổ ích liên quan trong bài học bên dưới đây nhé!
Giấm tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, giấm được gọi là Vinegar
Từ giấm tiếng Anh là vinegar, từ vựng chỉ loại dung dịch thường có vị chua được tạo nên từ quá trình lên men ethanol bởi vi khuẩn axit axetic. Thường được sử dụng như một loại gia vị trong nhà bếp giúp tăng hương vị cho món ăn, giảm mùi tanh của cá thịt, khử mùi hiệu quả.
Phiên âm của từ Giấm (Vinegar) trong tiếng Anh như sau:
- Theo U.S: /ˈvɪn.ɪ.ɡɚ/
- Theo U.K:/ˈvɪn.ɪ.ɡə/
Ví dụ sử dụng từ giấm bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
- Adding a splash of balsamic vinegar can enhance the flavor of your salad. (Thêm một ít giấm balsamic có thể làm tăng hương vị của món salad của bạn)
- Apple cider vinegar is often used in homemade pickling recipes to add a tangy taste. (Giấm táo thường được sử dụng trong các công thức dưa tự làm để thêm hương vị chua nhẹ)
- To make a natural disinfectant, mix equal parts of vinegar and water. (Để tạo ra một chất khử trùng tự nhiên, trộn bằng nhau giấm và nước)
Xem thêm: Vị chua tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn phiên âm
Từ vựng liên quan đến giấm trong tiếng Anh
Giấm táo tiếng Anh có tên là Apple Cider Vinegar
Vậy là bạn đã biết được tên gọi chung của giấm tiếng Anh là vinegar và cách đọc đúng từ thông qua phiên âm quốc tế. Hãy tìm hiểu thêm tên gọi của một số loại giấm thường dùng, những từ vựng tiếng Anh liên quan đến giấm kèm ví dụ dễ hiểu giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh. Cụ thể:
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Apple Cider Vinegar |
/ˈæp.əl ˈsaɪ.dər ˈvɪn.ɪ.ɡər/ |
Giấm táo, được làm từ nước táo lên men |
Apple cider vinegar is often used in detox drinks for its supposed health benefits. (Giấm táo thường được sử dụng trong các loại nước uống giải độc vì lợi ích sức khỏe được cho là có) |
White Vinegar |
/waɪt ˈvɪn.ɪ.ɡər/ |
Giấm trắng |
White vinegar is great for cleaning surfaces and removing stains. (Giấm trắng rất tốt để làm sạch bề mặt và loại bỏ vết bẩn.) |
Balsamic Vinegar |
/bælˈsɑː.mɪk ˈvɪn.ɪ.ɡər/ |
Giấm balsamic, có nguồn gốc từ Ý, màu đen sẫm và vị ngọt chua, thường được sử dụng trong salad và món tráng miệng. |
Balsamic vinegar adds a rich, complex flavor to roasted vegetables. (Giấm balsamic thêm hương vị đậm đà và phức tạp cho các món rau nướng) |
Rice Vinegar |
/raɪs ˈvɪn.ɪ.ɡər/ |
Giấm gạo, được làm từ gạo lên men, có vị chua nhẹ và hơi ngọt, thường dùng trong ẩm thực châu Á. |
Rice vinegar is commonly used in sushi rice to give it a subtle tangy flavor. (Giấm gạo thường được sử dụng trong cơm sushi để tạo hương vị chua nhẹ) |
Acetic Acid |
/əˈsiː.tɪk ˈæs.ɪd/ |
Axit axetic, thành phần chính trong giấm, tạo nên vị chua. |
Acetic acid is responsible for the sour taste of vinegar. (Axit axetic là nguyên nhân tạo nên vị chua của giấm) |
Acidic |
/əˈsɪdɪk/ |
Có tính axit |
Vinegar has a very acidic taste. (Giấm có vị rất chua) |
Pickling |
/ˈpɪk.lɪŋ/ |
Quá trình muối chua, ngâm chua |
Pickling cucumbers in vinegar is a common way to preserve them. (Dưa chua dưa chuột trong giấm là cách phổ biến để bảo quản chúng) |
Fermentation |
/ˌfɜːr.mənˈteɪ.ʃən/ |
Quá trình lên men. |
The fermentation process for vinegar involves converting ethanol into acetic acid. (Quá trình lên men giấm liên quan đến việc chuyển hóa ethanol thành axit axetic) |
Natural Preservative |
/ˈnæ.tʃər.əl prɪˈzɜː.və.tɪv/ |
Chất bảo quản tự nhiên |
Vinegar acts as a natural preservative by inhibiting the growth of bacteria. (Giấm hoạt động như một chất bảo quản tự nhiên bằng cách ức chế sự phát triển của vi khuẩn) |
Dilute |
/daɪˈluːt/ |
Pha loãng |
You should dilute vinegar with water before using it as a cleaner. (Bạn nên pha loãng giấm với nước trước khi sử dụng nó làm chất tẩy rửa) |
Xem thêm: Gia vị tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ giấm bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Sử dụng các từ vựng liên quan đến giấm trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới đây mà hoctienganhnhanh chia sẻ, có sử dụng từ giấm tiếng Anh và từ vựng liên quan giúp bạn đọc hiểu thêm về cách dùng từ trong hội thọai giao tiếp và học từ qua ngữ cảnh cụ thể hơn:
Lisa: Hi Tom, I want to make a salad. How can I use vinegar? ( Chào Tom, tôi muốn làm một món salad. Tôi có thể sử dụng giấm như thế nào?)
Tom: Hi Lisa! You can make a simple dressing with vinegar. Just mix 2 tablespoons of white vinegar with 4 tablespoons of olive oil. ( Chào Lisa! Bạn có thể làm một nước sốt đơn giản với giấm. Chỉ cần trộn 2 muỗng canh giấm trắng với 4 muỗng canh dầu ô liu)
Lisa: That sounds easy! What else should I add? (Nghe dễ quá! Tôi nên thêm gì nữa không?)
Tom: You can add a pinch of salt and pepper to taste. If you like, you can also add a little honey for sweetness. (Bạn có thể thêm một chút muối và tiêu cho vừa khẩu vị. Nếu muốn, bạn cũng có thể thêm một ít mật ong để tạo vị ngọt)
Lisa: Great! Are there any health benefits to using vinegar? (Tuyệt quá! Có lợi ích sức khỏe gì khi sử dụng giấm không?)
Tom: Yes, apple cider vinegar is good for digestion and can help with weight loss. It also helps balance blood sugar levels. (Có chứ, giấm táo tốt cho tiêu hóa và có thể giúp giảm cân. Nó cũng giúp cân bằng mức đường huyết)
Lisa: Nice, I’ll use apple cider vinegar. Thanks for the help! (Tuyệt vời, tôi sẽ dùng giấm táo. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!)
Tom: You’re welcome! ( Không có gì đâu!)
Thông qua bài học liên quan đến tên gọi của giấm tiếng Anh là gì bên trên đây của hoctienganhnhanh.vn hy vọng có thể giúp bạn học nắm rõ tên gọi và cách đọc tên của loại gia bị này. Đồng thời học thêm được nhiều từ vựng hay liên quan đến giấm kèm ví dụ câu đơn giản giúp bạn mở rộng vốn từ một các có logic và dễ dàng ghi nhớ chúng. Cùng đón đọc những bài học từ vựng hay thông qua chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!