MỚI CẬP NHẬT

Giao thông tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ

Giao thông tiếng Anh là traffic (phát âm /ˈtræfɪk/). Tìm hiểu cụm từ đi kèm, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ vựng giao thông bằng tiếng Anh (traffic).

Giao thông là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nhiều người vẫn chưa nắm rõ giao thông tiếng Anh là gì và từ vựng liên quan đến giao thông và cách sử dụng chúng đúng ngữ cảnh.

Chính vì vậy, bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng giao thông. Điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh về chủ đề này.

Giao thông tiếng Anh là gì?

Hình ảnh giao thông hằng ngày diễn ra.

Giao thông dịch sang tiếng Anhtraffic, đây là bản dịch chính xác nhất nói về từ vựng giao thông nói chúng gồm phương tiện như ô tô, xe máy, xe đạp và người đi bộ trên đường. Giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt ở các thành phố lớn, nơi tình trạng ùn tắc giao thông thường xuyên xảy ra vào giờ cao điểm.

Phát âm: Giao thông trong tiếng Anh là 'traffic.' Từ này được phát âm là /ˈtræfɪk/ (Trá-phịch) trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

Ví dụ:

  • The traffic accident caused a major traffic jam. (Tai nạn giao thông gây ra một vụ tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng)
  • The new road will help to ease traffic congestion. (Con đường mới sẽ giúp giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông)
  • Public transportation is a good way to avoid traffic. (Giao thông công cộng là một cách tốt để tránh kẹt xe)
  • The traffic noise kept me awake last night. (Tiếng ồn của giao thông khiến tôi thức trắng đêm qua)
  • The traffic was light during the holiday season. (Giao thông rất thưa thớt trong mùa lễ hội)
  • There was heavy traffic on the highway this morning. (Sáng nay có rất nhiều xe cộ tham gia giao thông trên đường cao tốc)
  • The traffic light turned green, and the cars started moving. (Đèn giao thông chuyển sang màu xanh, và các xe ô tô bắt đầu di chuyển)
  • The city is trying to reduce traffic congestion. (Thành phố đang cố gắng giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn giao thông)

Xem thêm: Luật giao thông tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh liên quan

Cụm từ đi kèm với từ vựng giao thông (traffic) trong tiếng Anh

Hình ảnh tắc nghẽn giao thông diễn ra ở các thành phố.

Tiếp nối nội dung bài học từ vựng giao thông tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh khác liên quan để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn về từ vựng vừa mới học nhé.

  • Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông.
  • Traffic light: Đèn giao thông.
  • Traffic accident: Tai nạn giao thông.
  • Traffic sign: Biển báo giao thông.
  • Public transportation: Giao thông công cộng.
  • Control traffic: Điều khiển giao thông.
  • Regulate traffic: Điều tiết giao thông.
  • To divert traffic: Chuyển hướng giao thông.

Xem thêm: Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng giao thông bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hình ảnh giao thông ở Việt Nam.

Phần cuối cùng, chúng tôi sẽ mang đến một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn ngoài cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến giao thông.

Uyen: Hi Hai, how was your commute to work today? (Chào Hải, đi làm hôm nay thế nào?)

Hai: Oh, it was terrible! I got stuck in a traffic jam for over an hour. (Ôi, kinh khủng lắm! Mình bị kẹt xe hơn một tiếng đồng hồ)

Uyen: Really? That's awful. I usually take the bus to avoid heavy traffic. (Thật à? Tệ quá. Mình thường đi xe buýt để tránh giờ cao điểm)

Hai: Yeah, I might have to start doing that too. I heard they're going to be constructing a new road nearby, so the traffic is going to get even worse. (Ừ, có lẽ mình cũng phải bắt đầu làm vậy. Mình nghe nói họ sẽ xây một con đường mới gần đây, nên giao thông sẽ còn tệ hơn nữa)

Uyen: That's a shame. I hope they can finish the construction quickly. (Tiếc quá. Mình hy vọng họ có thể hoàn thành việc xây dựng nhanh chóng)

Hai: Me too. In the meantime, I guess we'll just have to be patient and find alternative routes. (Mình cũng vậy. Trong lúc đó, mình nghĩ chúng ta sẽ phải kiên nhẫn và tìm những tuyến đường khác)

Uyen: Yeah, that's a good idea. Maybe we could carpool together to save some time. (Ừ, ý kiến hay đó. Có lẽ chúng ta có thể đi chung xe để tiết kiệm thời gian)

Hai: That sounds great! Let's do it. (Nghe hay đấy! Chúng ta làm vậy đi)

Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp cho bạn câu hỏi “Giao thông tiếng Anh là gì?” cũng như bổ sung thêm phần kiến thức từ vựng liên quan. Hi vọng với những gì đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn.

Nếu như muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm chi tiết nhé. Xin cảm ơn.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top