Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại
Phương tiện giao thông tiếng Anh là Vehicle (/ˈviːəkl/). Tìm hiểu phát âm chính xác, từ vựng, ví dụ và hội thoại nói về phương tiện giao thông bằng tiếng Anh.
Phương tiện giao thông là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, nhưng nhiều người vẫn chưa biết từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh là gì và sử dụng từ vựng liên quan sao cho đúng ngữ cảnh.
Vì vậy, bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng phương tiện giao thông, từ xe đạp, xe máy đến ô tô và các phương tiện công cộng khác ngay dưới đây.
Phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?
Hình ảnh các phương tiện giao thông hiện nay.
Phương tiện giao thông tiếng Anh có bản dịch chính xác là vehicle, đây là từ vựng chỉ các loại phương tiện như ô tô, xe máy, xe đạp và các phương tiện công cộng như xe buýt, tàu hỏa. Phương tiện giao thông đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển hàng ngày, giúp mọi người đi lại thuận tiện hơn, đặc biệt trong các thành phố lớn với hệ thống giao thông phức tạp.
Phát âm: Phương tiện giao thông trong tiếng Anh là "vehicle." Từ này được phát âm là /ˈviːɪkl/ (Vi-ờ-kồ) trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Ví dụ:
- He commutes to work by vehicle every day. (Anh ấy đi làm bằng phương tiện giao thông mỗi ngày.)
- The company has a large fleet of vehicles. (Công ty có một lượng lớn phương tiện giao thông cá nhân.)
- The accident involved two vehicles. (Vụ tai nạn liên quan đến hai phương tiện giao thông.)
- She parked her vehicle in the garage. (Cô ấy đỗ phương tiện giao thông cá nhân vào gara.)
- The new highway will improve vehicle traffic. (Con đường cao tốc mới sẽ cải thiện giao thông.)
- A bicycle is a common mode of transportation in many cities. (Xe đạp là một phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều thành phố.)
- Self-driving vehicles are the future of transportation. (Xe tự lái là tương lai của các phương tiện giao thông giao thông.)
- The company is developing a new type of electric vehicle. (Công ty đang phát triển một loại phương tiện giao thông điện mới.)
- The vehicle inspection is required by law. (Việc kiểm tra phương tiện giao thông là bắt buộc theo luật.)
Xem thêm: Giao thông tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ song ngữ
Cụm từ đi với từ vựng phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Hình ảnh các phương tiện giao thông phổ biến.
Để nâng cao hiểu biết về phương tiện giao thông, hoctienganhnhanh cũng sẽ mang đến bạn những cụm từ và từ vựng sau khi nắm được từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh là gì.
- Means of transport: Phương tiện vận chuyển.
- Motor vehicle: Phương tiện cơ giới.
- Commercial vehicle: Phương tiện thương mại.
- Military vehicle: Phương tiện quân sự.
- Emergency vehicle: Phương tiện cứu hộ.
- Recreational vehicle: Phương tiện giải trí.
- Space vehicle: Phương tiện không gian.
- Operate a vehicle: Vận hành phương tiện.
- Repair a vehicle: Sửa chữa phương tiện giao thông.
- Inspect a vehicle: Kiểm tra phương tiện giao thông.
- Insure a vehicle: Bảo hiểm phương tiện giao thông.
- Vehicle theft: Trộm cắp phương tiện giao thông.
- Vehicle emission: Khí thải từ phương tiện giao thông.
- Vehicle rental: Thuê phương tiện giao thông cá nhân.
Xem thêm: Luật giao thông tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng Anh liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng phương tiện giao thông bằng tiếng Anh
Hình ảnh phương tiện giao thông ngày xưa.
Ở phần cuối cùng này, ta sẽ tiếp tục cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong đời sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến phương tiện giao thông.
Mai: Hi Hoa, what kind of vehicle do you want to buy? A car or a motorcycle? (Chào Hoa, bạn muốn mua loại phương tiện gì? Một chiếc ô tô hay một chiếc xe máy?)
Hoa: I'm thinking about getting a car. A motorcycle is too small for me to carry my stuff. (Mình đang nghĩ đến việc mua một chiếc ô tô. Một chiếc xe máy thì quá nhỏ để mình mang đồ đạc.)
Mai: That's a good idea. A car would be more comfortable for long trips. What about fuel efficiency? Have you considered an electric vehicle? (Ý kiến hay đấy. Một chiếc ô tô sẽ thoải mái hơn cho những chuyến đi dài. Còn về khả năng tiết kiệm nhiên liệu thì sao? Bạn đã nghĩ đến xe điện chưa?)
Hoa: Yes, I have. Electric vehicles are becoming more popular, but they're still quite expensive. (Mình cũng đã nghĩ đến. Xe điện đang ngày càng phổ biến hơn, nhưng chúng vẫn còn khá đắt.)
Mai: That's true. But think about the long-term benefits. You'll save money on gas and help the environment. (Đúng vậy. Nhưng hãy nghĩ về lợi ích lâu dài. Bạn sẽ tiết kiệm được tiền xăng và bảo vệ môi trường.)
Hoa: You're right. Maybe I should do more research before making a decision. (Bạn nói đúng. Có lẽ mình nên tìm hiểu thêm trước khi đưa ra quyết định.)
Mai: Definitely. And don't forget to test drive a few vehicles before you buy one. (Chắc chắn rồi. Và đừng quên lái thử một vài chiếc xe trước khi mua nhé.)
Hoa: Thanks for the advice, Mai. I'll let you know what I decide. (Cảm ơn bạn đã tư vấn, Mai. Mình sẽ cho bạn biết quyết định của mình.)
Mai: No problem. Good luck with your search! (Không có gì. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý!)
Trên đây là toàn bộ những nội dung tiếng Anh có liên quan đến phương tiện giao thông được hoctienganhnhanh.vn cung cấp qua bài viết phương tiện giao thông tiếng Anh là gì?. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ làm bạn hài lòng.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết nhé.