Gifted nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Gifted nghĩa tiếng Việt là tài năng, năng khiếu, giỏi giang (phát âm là /ˈɡɪf.tɪd/). Tìm hiểu về ngữ nghĩa, cụm từ liên quan và các ví dụ sử dụng từ gifted.
Chắc hẳn bạn đã dùng từ gift để chỉ về quà tặng, thế nhưng thêm ed vào thì từ gifted có nghĩa là gì nhỉ? Nếu bạn học chưa biết, hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong bài học ngày hôm nay tìm hiểu về từ gifted nghĩa tiếng Việt là gì, cách phát âm cũng như các từ đồng nghĩa với gifted nhé!
Gifted nghĩa tiếng Việt là gì?
Gifted nghĩa tiếng Việt là có tài năng
Từ gifted trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge là một danh từ, có nghĩa là tài năng, năng khiếu, giỏi giang. Từ này thường được dùng để mô tả những người có khả năng đặc biệt hoặc xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó như học tập, nghệ thuật, âm nhạc, thể thao…
Gifted có phiên âm và cách đọc như sau: /ˈɡɪf.tɪd/ (GIFF-tid)
Ví dụ kèm dịch nghĩa có sử dụng từ gifted:
- She is a gifted musician who started playing the piano at the age of four. (Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, người đã bắt đầu chơi piano từ năm bốn tuổi)
- The school offers special programs for gifted students in science and mathematics. (Trường cung cấp các chương trình đặc biệt cho học sinh có năng khiếu về khoa học và toán học)
- He was recognized as a gifted artist after his first exhibition. (Anh ấy được công nhận là một nghệ sĩ tài năng sau buổi triển lãm đầu tiên của mình)
- Being gifted in languages, she can speak five different languages fluently. (Có năng khiếu về ngôn ngữ, cô ấy có thể nói trôi chảy năm ngôn ngữ khác nhau)
- The young athlete is considered gifted due to his exceptional performance in track and field events. (Vận động viên trẻ này được coi là có năng khiếu nhờ thành tích xuất sắc của anh ấy trong các sự kiện điền kinh)
Xem thêm: Impossible nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm và hội thoại
Các từ đồng nghĩa với gifted trong tiếng Anh
Đồng nghĩa với từ gifted trong tiếng Anh
Sau khi biết nghĩa của gifted trong tiếng Việt thì bạn học cùng tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa để có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh đa dạng hơn như:
-
Talented: Có tài năng
Ví dụ: She is a talented singer who has won many awards. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng đã giành được nhiều giải thưởng)
-
Skilled: Có kỹ năng
Ví dụ: He is a skilled craftsman known for his intricate woodwork. (Anh ấy là một thợ thủ công có kỹ năng nổi tiếng với những tác phẩm gỗ tinh xảo)
-
Proficient: Thành thạo
Ví dụ: She is proficient in several languages. (Cô ấy thành thạo nhiều ngôn ngữ)
-
Adept: Tinh thông
Ví dụ: He is adept at solving complex problems. (Anh ấy tinh thông trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp)
-
Accomplished: Xuất sắc, thành tựu
Ví dụ: She is an accomplished pianist who has performed worldwide. (Cô ấy là một nghệ sĩ piano xuất sắc đã biểu diễn trên toàn thế giới)
-
Capable: Có năng lực
Ví dụ: He is a capable leader who can manage large teams effectively. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo có năng lực, có thể quản lý hiệu quả các đội nhóm lớn.)
-
Expert: Chuyên gia
Ví dụ: She is an expert in computer science. (Cô ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học máy tính)
-
Ingenious: Khéo léo, tài tình
Ví dụ: He came up with an ingenious solution to the problem. (Anh ấy đã nghĩ ra một giải pháp tài tình cho vấn đề)
-
Brilliant: Xuất sắc
Ví dụ: She is a brilliant mathematician. (Cô ấy là một nhà toán học thông minh)
Cụm từ tiếng Anh liên quan đến từ gifted
Cụm từ sử dụng từ gifted tiếng Anh
Học thêm một số cụm từ có liên quan đến từ gifted giúp bạn mở rộng thêm vốn từ hơn trong giao tiếp cũng như thi cử. Cụ thể:
-
Gifted child: Trẻ có năng khiếu
Ví dụ: The school has a special program for gifted children. (Trường có chương trình đặc biệt cho trẻ em có năng khiếu)
-
Gifted education: Giáo dục năng khiếu
Ví dụ: Gifted education programs are designed to meet the needs of advanced learners. (Các chương trình giáo dục năng khiếu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những học sinh tiên tiến)
-
Gifted program: Chương trình năng khiếu
Ví dụ: He was selected to participate in the gifted program at his school. (Anh ấy đã được chọn tham gia vào chương trình năng khiếu tại trường của mình)
-
Gifted individual: Cá nhân có năng khiếu
Ví dụ: A gifted individual may excel in many areas, such as music, art, or science. (Một cá nhân có năng khiếu có thể xuất sắc trong nhiều lĩnh vực, như âm nhạc, nghệ thuật, hoặc khoa học)
-
Gifted learner: Người học có năng khiếu
Ví dụ: Gifted learners often require more challenging material to stay engaged. (Những người học có năng khiếu thường cần tài liệu thách thức hơn để duy trì sự hứng thú)
-
Naturally gifted: Năng khiếu bẩm sinh
Ví dụ: She is naturally gifted in mathematics and solves complex problems with ease. (Cô ấy có năng khiếu tự nhiên về toán học và giải quyết các vấn đề phức tạp một cách dễ dàng)
-
Giftedness: Năng khiếu
Ví dụ: Her giftedness was evident from a young age, especially in her artistic abilities. (Năng khiếu của cô ấy đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ, đặc biệt là trong khả năng nghệ thuật)
-
Artistically gifted: Có năng khiếu nghệ thuật
Ví dụ: The artistically gifted child was able to create beautiful paintings at a very young age. (Đứa trẻ có năng khiếu nghệ thuật đã có thể tạo ra những bức tranh đẹp từ khi còn rất nhỏ)
Xem thêm: Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria
Hội thoại sử dụng từ gifted bằng tiếng Anh
Sử dụng từ gifted trong đoạn hội thoại kèm dịch nghĩa
Đọc thêm đoạn hội thoại ngắn tiếng Anh bên dưới đây giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dịch của gifted nghĩa tiếng Việt là gì và các cụm từ đã được học bên trên. Cụ thể:
Anna: Have you met John’s daughter? She’s incredibly gifted. (Bạn đã gặp con gái của John chưa? Cô bé rất có năng khiếu)
Mark: Really? In what way? (Thật sao? Trong lĩnh vực nào?)
Anna: She’s a gifted musician. She can play the piano, violin, and guitar effortlessly. (Cô bé là một nhạc sĩ tài năng. Cô bé có thể chơi piano, violin và guitar một cách dễ dàng)
Mark: That’s amazing! How old is she? (Thật tuyệt vời! Cô bé bao nhiêu tuổi?)
Anna: She’s only ten years old. Her parents are very supportive of her talents. (Cô bé chỉ mới mười tuổi. Bố mẹ cô bé rất ủng hộ tài năng của cô bé)
Mark: It’s great to hear that. Are there any programs for gifted children at her school? (Thật tốt khi nghe điều đó. Có chương trình nào dành cho trẻ em có năng khiếu ở trường của cô bé không?)
Anna: Yes, she’s enrolled in a special gifted program that helps nurture her abilities. (Có, cô bé được đăng ký vào một chương trình đặc biệt dành cho trẻ em có năng khiếu giúp nuôi dưỡng khả năng của cô bé)
Mark: I wish I had such opportunities when I was young. It’s important to support gifted kids. (Tôi ước gì tôi có những cơ hội như vậy khi tôi còn nhỏ. Việc ủng hộ những đứa trẻ có năng khiếu rất quan trọng)
Sử dụng từ gifted trong đoạn hội thoại kèm dịch nghĩa
Vậy là kết thúc bài học “gifted nghĩa tiếng Việt là gì?” giúp bạn học có thể hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách dùng của từ gifted trong ngữ cảnh câu cụ thể. Hãy tiếp tục theo dõi những bài học từ vựng tiếng Anh hay và ý nghĩa khác trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website hoctienganhnhanh.vn nhé! Chúc bạn học tốt!