Giữ nước tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh Việt và mẫu hội thoại
Giữ nước tiếng Anh là protect the country, được phát âm là /prəˈtekt/, /ðə/ và /ˈkʌn.tri/ . Tìm hiểu cụm từ này qua cách đọc, cụm từ và hội thoại thực tế.
Giữ nước là một hành động mà từ thuở sơ khai đã khắc sâu vào trong tâm hồn của mỗi người con dân tộc Việt Nam như một sứ mệnh thiêng liêng và bất khuất. Thế nhưng khi học từ vựng mới, bạn đọc đã biết giữ nước tiếng Anh là gì chưa? Cùng tham khảo bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh để hiểu rõ hơn từ vựng này và truyền tải được tinh thần này sang ngôn ngữ toàn cầu.
Giữ nước tiếng Anh là gì?
Quân đội nhân dân với nhiệm vụ giữ nước và bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng.
Giữ nước tiếng Anh là protect the country, cụm từ vựng diễn tả hành động và trách nhiệm giữ gìn, bảo vệ chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ, và an ninh của quốc gia. Việc bảo vệ này có thể diễn ra qua nhiều cách như duy trì lực lượng quốc phòng, ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài, đồng thời củng cố sự ổn định chính trị, kinh tế và xã hội bên trong đất nước. Điều này cũng bao gồm việc bảo vệ các giá trị văn hóa, truyền thống, và lợi ích quốc gia khỏi các tác động tiêu cực từ thế giới bên ngoài.
Cách phát âm:
- protect /prəˈtekt/ (Phát âm là “prồ-tékt”, lưu ý nhớ bật âm “k” và “t” nhẹ ở cuối từ)
- the /ðə/ (Đặt lưỡi ở giữa 2 răng sau đó bật âm “đờ”)
- country /ˈkʌn.tri/ (Phát âm như từ “khân-try” trong tiếng Việt)
Ví dụ:
- Soldiers risk their lives daily to protect the country from external threats. (Những người Jennie mạo hiểm tính mạng mỗi ngày để bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa bên ngoài.)
- Protecting the country is not only about military defense but also about ensuring economic stability. (Bảo vệ đất nước không chỉ là phòng thủ quân sự mà còn là đảm bảo sự ổn định kinh tế.)
- Citizens can protect the country by being vigilant against misinformation and cyber threats. (Công dân có thể bảo vệ đất nước bằng cách cảnh giác trước những thông tin sai lệch và các mối đe dọa mạng.)
- Education plays a crucial role in preparing future generations to protect the country. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc chuẩn bị các thế hệ tương lai để bảo vệ đất nước.)
Xem thêm: Dựng nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Từ vựng liên quan đến giữ nước trong tiếng Anh
Các cụm từ thường đi chung với giữ nước trong tiếng Anh
Ngoài biết được cách viết chính xác của giữ nước tiếng Anh là protect the country thì bạn có thể tham khảo một số cụm từ thường đi chung với cụm từ này, để bạn có thể học từ nhanh chóng theo ngữ cảnh cụ thể:
- Nhiệm vụ giữ·nước: Duty to protect the country
- Phòng thủ và bảo vệ đất nước: Defend and protect the country
- Bảo vệ chủ quyền của đất nước: Protect the country’s sovereignty
- Bảo vệ biên giới của đất nước: Protect the country’s borders
- Bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược: Protect the country from invasion
- Bảo vệ lợi ích của đất nước: Protect the country’s interests
- Thề bảo vệ đất nước: Vow to protect the country
- Bảo vệ an ninh của đất nước: Protect the country’s security
- Người dân đoàn kết để bảo vệ đất nước: Citizens unite to protect the country
- Thực hiện các biện pháp để bảo vệ đất nước: Take measures to protect the country
Xem thêm: Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng giữ nước tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Giữ nước là nhiệm vụ của mỗi công dân Việt Nam
Tham khảo hai đoạn hội thoại ngắn dưới đây có sử dụng từ giữ nước tiếng Anh là protect the country và các từ vựng liên quan kèm theo dịch nghĩa dễ hiểu mà hoctienganhnhanh đã tổng hợp giúp bạn.
-
Dialogue 1
David: Why is there so much focus on border security these days? (Tại sao dạo này có nhiều sự chú trọng vào an ninh biên giới thế?)
Jennie: It’s essential to protect the country's borders from illegal activities and potential threats. (Việc bảo vệ biên giới của đất nước khỏi các hoạt động bất hợp pháp và những mối đe dọa tiềm ẩn là rất quan trọng.)
David: I see, so it's about ensuring safety for everyone inside the country. (À, vậy là để đảm bảo an toàn cho mọi người trong nước.)
Jennie: Exactly, without strong border protection, the risk of dangerous elements entering the country increases. (Đúng vậy, nếu không có sự bảo vệ biên giới mạnh mẽ, nguy cơ các phần tử nguy hiểm xâm nhập vào đất nước sẽ tăng lên.)
- Dialogue 2
Tom: Do you think modern warfare is still about armies and invasions? (Bạn có nghĩ chiến tranh hiện đại vẫn liên quan đến quân đội và các cuộc xâm lược không?)
Rose: It may not be as common, but every country still has to protect the country from invasion. (Có thể không còn phổ biến như trước, nhưng mỗi quốc gia vẫn phải bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược.)
Tom: True. Even if the risk is lower now, it’s crucial to be prepared. (Đúng. Dù rủi ro có thấp hơn, việc chuẩn bị vẫn rất quan trọng.)
Rose: Absolutely, because an unprepared country could be vulnerable to any form of attack. (Chính xác, vì một đất nước không chuẩn bị kỹ lưỡng có thể dễ bị tổn thương trước bất kỳ hình thức tấn công nào.)
Chắc hẳn qua bài viết trên bạn học đã có thể nắm vững được các kiến thức liên quan trong bài học từ vựng giữ nước tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Mong rằng hoctienganhnhanh.vn sẽ có thể tiếp tục hỗ trợ bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh sau này. Vì thế đừng quên theo dõi các bài học tiếp theo trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên website các bạn nhé!