Dựng nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Dựng nước tiếng Anh là build the country, phát âm là /bɪld/, /ðə/ và /ˈkʌn.tri/. Học thêm ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ vựng dựng nước bằng tiếng Anh.
Dựng nước là cụm từ trong câu nói: “Các Vua Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước". Đây không chỉ là một lời nói mà còn là một lời nhắc nhở sâu sắc về trách nhiệm xây dựng và bảo vệ đất nước.
Vậy từ vựng dựng nước tiếng Anh là gì? Để trả lời câu hỏi này, bạn đọc hãy xem bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh để khám phá cách đọc, ví dụ, cụm từ và cách áp dụng từ vựng này vào trong các tình huống giao tiếp thực tế.
Dựng nước tiếng Anh là gì?
Tượng Vua Hùng, người đã có công dựng nước Việt Nam
Dựng nước tiếng Anh là build the country, một cụm từ đề cập đến quá trình xây dựng và thành lập một quốc gia độc lập, tự chủ, bao gồm việc thiết lập hệ thống chính trị, xây dựng nền kinh tế, phát triển xã hội, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, và tạo ra các giá trị văn hóa, tinh thần cho dân tộc. Không chỉ thế, dựng nước còn là việc củng cố tinh thần đoàn kết, bản sắc dân tộc và quyền tự chủ của đất nước trong bối cảnh lịch sử và phát triển lâu dài.
Cách phát âm chi tiết từ vựng dựng nước (build the country):
- build /bɪld/: Phát âm như từ “biu” trong phiên âm tiếng Việt.
- the /ðə/: Đặt lưỡi giữa 2 răng xong đó bật âm “đờ”.
- country /ˈkʌn.tri/: Đọc là “khân-tri” như trong tiếng Việt, nhớ nhấn trọng âm một.
Ví dụ:
- The government's primary goal is to build the country by investing in education and infrastructure. (Mục tiêu hàng đầu của chính phủ là xây dựng đất nước bằng cách đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng.)
- Young people are encouraged to contribute their talents and ideas to help build the country. (Thanh niên được khuyến khích đóng góp tài năng và ý tưởng để giúp xây dựng đất nước.)
- Through years of hard work, they managed to build the country into a prosperous and stable nation. (Qua nhiều năm lao động vất vả, họ đã xây dựng đất nước thành một quốc gia thịnh vượng và ổn định.)
- Leaders must make wise decisions to effectively build the country for future generations. (Các nhà lãnh đạo phải đưa ra những quyết định sáng suốt để xây dựng đất nước một cách hiệu quả cho các thế hệ tương lai.)
Xem thêm: Chủ quyền lãnh thổ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu hội thoại
Cụm từ đi với từ vựng dựng nước trong tiếng Anh
Lễ hội Đền Hùng, ngày tưởng nhớ các vị Vua Hùng đã góp công dựng nước
Tiếp nối bài học từ vựng dựng nước tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp thêm cho bạn các cụm từ liên quan đến chủ đề này để bạn có thể tăng vốn từ tiếng Anh của mình.
- Giữ nước: Preserve the country
- Cam kết xây dựng đất nước: Commit to build the country
- Giúp xây dựng đất nước: Help build the country
- Nỗ lực xây dựng đất nước: Efforts to build the country
- Kế hoạch xây dựng đất nước: A plan to build the country
- Cùng nhau xây dựng đất nước: Work together to build the country
- Chính sách để xây dựng đất nước: Policies to build the country
- Tầm nhìn xây dựng đất nước: A vision to build the country
- Sáng kiến để xây dựng đất nước: Initiatives to build the country
- Nguồn lực để xây dựng đất nước: Resources to build the country
Xem thêm: Lòng yêu nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng dựng nước tiếng Anh
Lễ Giỗ tổ Hùng Vương trong trường học để tưởng nhớ công ơn dựng nước
Cuối cùng của phần bài học dựng nước tiếng Anh là, hãy cùng hoctienganhnhanh thực hành 2 đoạn hội thoại ngắn dưới đây để có thể sử dụng từ vựng này một cách thuần thục trong quá trình tự học tiếng Anh.
-
Dialogue 1
James: Do you think the government has a solid plan to build the country? (Bạn có nghĩ chính phủ có một kế hoạch vững chắc để xây dựng đất nước không?)
Anna: Yes, they’ve introduced a long-term strategy focused on education, infrastructure, and innovation. (Có, họ đã đưa ra một chiến lược dài hạn tập trung vào giáo dục, cơ sở hạ tầng và đổi mới.)
James: That sounds promising. How do you think this plan will impact the economy? (Nghe có vẻ đầy hứa hẹn. Bạn nghĩ kế hoạch này sẽ ảnh hưởng đến nền kinh tế như thế nào?)
Anna: I believe it will lead to sustainable growth and create more job opportunities in the long run. (Tôi tin rằng nó sẽ dẫn đến tăng trưởng bền vững và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn trong dài hạn.)
- Dialogue 2
Glenda: If we want a better future, we all need to work together to build the country. (Nếu chúng ta muốn một tương lai tốt đẹp hơn, tất cả chúng ta cần phải cùng nhau xây dựng đất nước.)
Joe: Absolutely. It’s not just about the government; every citizen has a role to play. (Chính xác. Không chỉ là trách nhiệm của chính phủ; mỗi công dân đều có vai trò của Joe.)
Glenda: What do you think are the most important areas where we should focus our efforts? (Bạn nghĩ những Glenda vực quan trọng nhất mà chúng ta nên tập trung nỗ lực là gì?)
Joe: I think we should focus on education, healthcare, and environmental sustainability to make a significant impact. (Tôi nghĩ chúng ta nên tập trung vào giáo dục, y tế và bền vững môi trường để tạo ra ảnh hưởng đáng kể.)
Hy vọng với những kiến thức mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đọc sẽ thấy hài lòng với bài học từ vựng dựng nước tiếng Anh là gì. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ những kiến thức từ vựng trên, tiếp thu được các từ vựng mới và cũng đừng quên cập nhật những bài học mới nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web các bạn nhé!