MỚI CẬP NHẬT

Hạng vé máy bay tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan

Hạng vé máy bay tiếng Anh là fare class (phát âm: /fɛr klæs/). Học cách phát âm từ vựng, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại ngắn bằng tiếng Anh.

Khi đặt vé, việc xác định hạng vé máy bay là rất quan trọng. Nó sẽ quyết định đến giá tiền và tiện ích mà khách hàng được hưởng.

Vậy muốn nói về hạng vé, các bạn đã biết hạng vé máy bay tiếng Anh là gì và cách phát âm của từ đó như thế nào chưa? Hãy để Học tiếng Anh nhanh bật mí ngay cho bạn trong bài viết dưới đây nhé!

Hạng vé máy bay tiếng Anh là gì?

Ghế ngồi phân theo hạng vé máy bay

Hạng vé máy bay tiếng Anhfare class, từ vựng chỉ việc phân các loại vé máy bay tùy theo giá cả khác nhau. Có bốn hạng vé máy bay cơ bản được các hãng hàng không thường xuyên cung cấp, bao gồm: hạng nhất (First Class), hạng thương gia (Business Class), hạng phổ thông đặc biệt (Premium Economy) và hạng phổ thông (Economy Class) và từng hãng hàng không có thể có các loại vé khác nhau trong mỗi hạng, ví dụ như vé hạng phổ thông có thể chia thành nhiều loại như Economy Saver, Economy Smart, và Economy Flex.

Về cách phát âm cụm từ hạng vé máy bay - fare class có cách đọc chính xác là /fɛr klæs/.

Ví dụ:

  • The airline offers different fare classes, including economy, business, and first class. (Hãng hàng không cung cấp nhiều hạng vé máy bay khác nhau, bao gồm hạng phổ thông, hạng thương gia và hạng nhất.)
  • I always try to book a higher fare class for more comfortable seating on long flights. (Tôi luôn cố gắng đặt hạng vé máy bay cao hơn để có chỗ ngồi thoải mái hơn trên các chuyến bay dài.)
  • The fare class you choose can significantly affect the price of your ticket. (Hạng vé máy bay bạn chọn có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá vé của bạn.)
  • She upgraded her fare class at the airport to enjoy additional benefits. (Cô ấy đã nâng hạng vé máy bay của mình tại sân bay để được hưởng thêm các quyền lợi.)
  • Each fare class has its own baggage allowance and cancellation policy. (Mỗi hạng vé máy bay có hạn mức hành lý và chính sách hủy riêng.)
  • It's essential to check the fare class before booking to understand the restrictions. (Điều cần thiết là phải kiểm tra hạng vé máy bay trước khi đặt vé để hiểu rõ các hạn chế.)

Xem thêm: Xuất vé máy bay tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Cụm từ đi kèm từ vựng hạng vé máy bay tiếng Anh (fare class)

Vé máy bay hạng thương gia

Ngoài từ hạng vé máy bay dịch sang tiếng Anh, có một số từ liên quan đến nó mà các bạn không thể bỏ qua. Dưới đây là danh sách những cụm từ đi kèm fare class:

  • Economy fare class: Hạng vé phổ thông
  • Business fare class: Hạng vé thương gia
  • First-class fare class: Hạng vé hạng nhất
  • Discount fare class: Hạng vé giảm giá
  • Flexible fare class: Hạng vé linh hoạt
  • Restricted fare class: Hạng vé có hạn chế
  • Fare class code: Mã hạng vé
  • Changeable fare class: Hạng vé có thể thay đổi
  • Premium fare class: Hạng vé cao cấp
  • Lowest fare class: Hạng vé thấp nhất
  • Fare class availability: Tình trạng hạng vé
  • Upgrade to a higher fare class: Nâng cấp lên hạng vé cao hơn
  • Fare class restrictions: Hạn chế của hạng vé
  • Fare class comparison: So sánh các hạng vé

Xem thêm: Hoàn vé máy bay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Mẫu giao tiếp sử dụng từ hạng vé máy bay tiếng Anh kèm dịch nghĩa

Hạng vé máy bay mắc nhất rất thoải mái

Mời các bạn tham khảo nội dung hai đoạn hội thoại mẫu dưới đây của hoctienganhnhanh có sử dụng từ vựng hạng vé máy bay - fare class để biết cách vận dụng từ này trong giao tiếp thực tế một cách hợp lý.

  • Đoạn hội thoại 1:

Minh: I’d like to book a flight to New York. What fare classes do you have available? (Tôi muốn đặt chuyến bay đến New York. Bạn có những hạng vé nào?)

Nga: We have economy, business, and first-class fare options. Which one are you interested in? (Chúng tôi có các lựa chọn hạng phổ thông, hạng thương gia và hạng nhất. Bạn quan tâm đến hạng nào?)

Minh: I’m considering upgrading to business class for extra comfort. (Tôi đang cân nhắc nâng cấp lên hạng thương gia để thoải mái hơn.)

Nga: That’s a great choice! Business class offers more legroom and better meal options. (Đó là lựa chọn tuyệt vời! Hạng thương gia có nhiều chỗ để chân hơn và nhiều lựa chọn bữa ăn hơn.)

  • Đoạn hội thoại 2:

Lan: Can you explain the difference between the fare classes? (Bạn có thể giải thích sự khác biệt giữa các hạng vé không?)

Thu: Sure! Economy fare class is the most affordable, while first-class offers the best service and amenities. (Chắc chắn rồi! Hạng phổ thông là hạng vé phải chăng nhất, trong khi hạng nhất cung cấp dịch vụ và tiện nghi tốt nhất.)

Lan: What about the baggage allowance? (Còn về quy định hành lý thì sao?)

Thu: Higher fare classes typically include more baggage, so first-class passengers can check in two bags for free. (Các hạng vé cao hơn thường bao gồm nhiều hành lý hơn, vì vậy hành khách hạng nhất có thể ký gửi hai túi miễn phí.)

Như vậy, các bạn đã hiểu rõ hạng vé máy bay tiếng Anh là gì, phát âm và cách sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Các bạn học tiếng Anh có thể tham khảo thêm nhiều bài học hay và hữu ích tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top