Xuất vé máy bay tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp
Xuất vé máy bay tiếng Anh là issue a flight ticket (phát âm: /ˈɪʃu ə flaɪt ˈtɪkət/). Học từ vựng qua ví dụ, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp liên quan.
Xuất vé máy bay là bước vô cùng quan trọng chứng minh cho việc đặt chỗ của khách hàng đã thành công. Vậy bạn đã bao giờ thắc mắc xuất vé máy bay tiếng Anh là gì hay chưa? Hãy để Học tiếng Anh nhanh giải đáp chi tiết ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Xuất vé máy bay tiếng Anh là gì?
Xuất vé trực tiếp tại sân bay
Xuất vé máy bay tiếng Anh là issue a flight ticket, đây là từ vựng chỉ quá trình phát hành vé cho hành khách sau khi họ đã đặt chỗ; vé máy bay hiện tại thường là vé điện tử, cho phép hành khách xuất trình trên thiết bị di động tại sân bay.
Khi xuất vé, bạn cần cung cấp thông tin như mã đặt chỗ, danh sách hành khách và thông tin của đại lý hoặc nơi xuất vé, bao gồm hành trình bay và tình trạng đặt chỗ. Bạn nên kiểm tra các thông tin quan trọng như thời gian xuất vé, thông tin cá nhân và chi tiết chuyến bay để đảm bảo tất cả đều chính xác.
Cách phát âm cụm từ xuất vé máy bay - issue a flight ticket đọc trong tiếng Anh là /ˈɪʃu ə flaɪt ˈtɪkət/.
Ví dụ:
- The travel agency will issue a flight ticket once the payment is confirmed. (Công ty lữ hành sẽ xuất vé máy bay sau khi xác nhận thanh toán.)
- Can you please issue a flight ticket for my trip to Tokyo next month? (Bạn có thể xuất vé máy bay cho chuyến đi Tokyo của tôi vào tháng tới không?)
- It usually takes a few minutes to issue a flight ticket after booking online. (Thông thường, sau khi đặt vé trực tuyến, bạn chỉ mất vài phút để xuất vé máy bay.)
- They were able to issue a flight ticket immediately at the airport counter. (Họ có thể xuất vé máy bay ngay tại quầy ở sân bay.)
- If you need to change your itinerary, they can reissue a flight ticket for you. (Nếu bạn cần thay đổi hành trình, họ có thể xuất lại vé máy bay cho bạn.)
- The airline will issue a flight ticket to the passenger after verifying their identity. (Hãng hàng không sẽ xuất vé máy bay cho hành khách sau khi xác minh danh tính của họ.)
Xem thêm: Hoàn vé máy bay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Cụm từ đi kèm từ xuất vé máy bay tiếng Anh (issue a flight ticket)
Vé máy bay sau khi được xuất
Ngoài từ vựng chính, một số cụm từ liên quan đến nó cũng vô cùng quan trọng. Các bạn có thể tham khảo một số từ đi kèm với xuất vé máy bay - issue a flight ticket dưới đây nhé.
- Issue a flight ticket online: Xuất vé máy bay trực tuyến
- Issue a flight ticket at the airport: Xuất vé máy bay tại sân bay
- Issue a flight ticket for a specific date: Xuất vé máy bay cho một ngày cụ thể
- Issue a flight ticket confirmation: Xuất biên nhận vé máy bay
- Issue a flight ticket after payment: Xuất vé máy bay sau khi thanh toán
- Issue a flight ticket for a group: Xuất vé máy bay cho một nhóm
- Issue a flight ticket with special requests: Xuất vé máy bay với yêu cầu đặc biệt
- Issue a flight ticket for an international flight: Xuất vé máy bay cho chuyến bay quốc tế
- Issue a flight ticket for a connecting flight: Xuất vé máy bay cho chuyến bay nối chuyến
- Issue a flight ticket for a child: Xuất vé máy bay cho trẻ em
- Issue a flight ticket with travel insurance: Xuất vé máy bay kèm theo bảo hiểm du lịch
- Issue a flight ticket using points: Xuất vé máy bay bằng điểm thưởng
Xem thêm: Hạng vé máy bay tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng xuất vé máy bay tiếng Anh có dịch nghĩa
Xuất vé máy bay sau khi đặt online
Cưới cùng, mời các bạn thực hành giao tiếp theo mẫu hội thoại dưới đây để biết cách vận dụng từ vựng issue a flight ticket trong thực tế như thế nào.
-
Đoạn hội thoại 1:
Anna: Hi, I’d like to book a flight to Paris. Can you issue a flight ticket for me? (Xin chào, tôi muốn đặt chuyến bay đến Paris. Bạn có thể xuất vé máy bay cho tôi không?)
Billy: Of course! Could you please provide me with your travel dates and personal information? (Tất nhiên rồi! Bạn có thể cung cấp cho tôi ngày đi và thông tin cá nhân của bạn không?)
Anna: Sure! I’ll be traveling from June 5th to June 12th. (Chắc chắn rồi! Tôi sẽ đi từ ngày 5 tháng 6 đến ngày 12 tháng 6.)
Billy: Great! I’ll issue a flight ticket for you right now. (Tuyệt! Tôi sẽ xuất vé máy bay cho bạn ngay bây giờ.)
-
Đoạn hội thoại 2:
Mike: I need to change my travel plans. Can you help me reissue a flight ticket? (Tôi cần thay đổi kế hoạch đi lại của mình. Bạn có thể giúp tôi xuất lại vé máy bay không?)
David: Yes, I can assist you with that. What changes do you need to make? (Vâng, tôi có thể hỗ trợ bạn. Bạn cần thay đổi những gì?)
Mike: I want to change my departure date to next week. (Tôi muốn đổi ngày khởi hành sang tuần tới.)
David: No problem! I’ll issue a new flight ticket for the updated date. (Không vấn đề gì! Tôi sẽ xuất vé máy bay mới cho ngày đã cập nhật.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về xuất vé máy bay tiếng Anh là gì và cách phát âm chuẩn của nó. Ngoài ra, để nâng cao vốn từ của mình, các bạn có thể xem thêm những bài học khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tốt.