Hoàn vé máy bay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Hoàn vé máy bay tiếng Anh là cancel the ticket (phát âm: /ˈkænsəl ðə ˈtɪkət/) Cùng học cụm động từ này qua phát âm và ví dụ liên quan trong tiếng Anh.
Một trong những vấn đề về việc đặt vé máy bay mà khách hàng thường xuyên gặp phải đó là hoàn vé. Vậy nếu trong tình huống đó, bạn đã biết cách nói hoàn vé máy bay tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cụm từ này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Hoàn vé máy bay tiếng Anh là gì?
Khách hàng cần nắm rõ thủ tục hoàn vé máy bay
Hoàn vé máy bay tiếng Anh là cancel the ticket, đây là cụm từ chỉ quá trình làm mất hiệu lực của vé đã đặt, đồng nghĩa với việc hành khách không thể sử dụng vé đó để bay nữa.
Để hoàn vé của hãng hàng không nào, bạn cần truy cập vào website chính thức của hãng, tìm đến mục "Quản lý đặt chỗ" và thực hiện theo hướng dẫn để hoàn lại vé. Lưu ý rằng chính sách hoàn vé có thể khác nhau giữa các hãng hàng không, do đó bạn nên kiểm tra kỹ các điều khoản và điều kiện liên quan đến vé của mình.
Cách phát âm cụm từ hoàn vé máy bay - cancel the ticket có cách đọc trong tiếng Anh là /ˈkænsəl ðə ˈtɪkət/.
Ví dụ:
- I need to cancel the ticket because my plans have changed. (Tôi cần hủy vé vì kế hoạch của tôi đã thay đổi.)
- She called the airline to cancel the ticket for her flight. (Cô ấy đã gọi cho hãng hàng không để hủy vé cho chuyến bay của cô ấy.)
- If you want to cancel the ticket, make sure to do it at least 24 hours in advance. (Nếu bạn muốn hủy vé, hãy đảm bảo thực hiện trước ít nhất 24 giờ.)
- He was able to cancel the ticket online without any issues. (Anh ấy đã có thể hủy vé trực tuyến mà không gặp bất kỳ vấn đề gì.)
- The travel agency offered to help me cancel the ticket and arrange a refund. (Công ty lữ hành đã đề nghị giúp tôi hủy vé và sắp xếp hoàn lại tiền.)
- I forgot to cancel the ticket, so I ended up losing the money. (Tôi quên hủy vé nên cuối cùng tôi đã mất tiền.)
Xem thêm: Hạng vé máy bay tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Cụm từ kết hợp với từ hoàn vé máy bay trong tiếng Anh
Có thể hoàn vé máy bay bằng điện thoại
Tiếp theo, hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu một số từ vựng có thể kết hợp với hoàn vé máy bay tiếng Anh dưới đây nhé!
- Cancel the ticket online: Hoàn vé máy bay trực tuyến
- Cancel the ticket due to unforeseen circumstances: Hoàn vé do những tình huống không lường trước được
- Cancel the ticket within 24 hours: Hoàn vé trong vòng 24 giờ
- Cancel the ticket without penalty: Hoàn vé mà không bị phạt
- Cancel the ticket and rebook: Hoàn vé và đặt lại
- Cancel the ticket at the airport: Hoàn vé tại sân bay
- Cancel the ticket for a different date: Hoàn vé để chọn ngày khác
- Cancel the ticket before departure: Hoàn vé trước khi khởi hành
- Cancel the ticket due to illness: Hoàn vé do ốm đau
- Cancel the ticket with the airline: Hoàn vé với hãng hàng không
- Cancel the ticket for a family emergency: Hoàn vé vì tình huống khẩn cấp trong gia đình
- Cancel the ticket and change the itinerary: Hoàn vé và thay đổi lộ trình
- Cancel the ticket over the phone: Hoàn vé qua điện thoại
- Cancel the ticket and request a refund: Hoàn vé và yêu cầu hoàn tiền
Xem thêm: Xuất vé máy bay tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp
Hội thoại ngắn chứa từ hoàn vé máy bay (cancel the ticket) có dịch nghĩa
Hoàn vé máy bay vì nhiều lý do khác nhau
Dưới đây là hai đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng hoàn vé máy bay trong những ngữ cảnh liên quan để các bạn biết cách vận dụng chúng vào đời sống thực tế.
-
Đoạn hội thoại 1:
Anna: Hi, I need to cancel the ticket for my flight to London. (Xin chào, tôi cần hoàn vé máy bay đến London.)
Mike: Sure! Can you provide me with your booking reference number? (Chắc chắn rồi! Bạn có thể cung cấp cho tôi mã số tham chiếu đặt chỗ của bạn không?)
Anna: Yes, it’s ABC123. I have to cancel it because of a family emergency. (Vâng, là ABC123. Tôi phải hủy vì có việc khẩn cấp trong gia đình.)
Mike: I understand. Let me process the cancellation for you. (Tôi hiểu. Để tôi xử lý việc này cho bạn.)
-
Đoạn hội thoại 2:
Tomy: I’d like to cancel the ticket I bought last week. (Tôi muốn hoàn vé đã mua tuần trước.)
Peter: Of course! May I ask why you’re canceling? (Tất nhiên rồi! Tôi có thể hỏi lý do hủy vé không?)
Tomy: I have a scheduling conflict and won’t be able to travel. (Tôi có lịch trình đột xuất và sẽ không thể đi được.)
Peter: No problem. I can help you cancel the ticket and initiate a refund. ( Không vấn đề gì. Tôi có thể giúp bạn hủy vé và bắt đầu hoàn tiền.)
Như vậy, hoàn vé máy bay tiếng Anh là gì đã được giải đáp khá đầy đủ trong bài biết trên. Các bạn có thể xem thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng để khắc sâu kiến thức đã học.
Ngoài ra, cũng đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để cập nhật thêm nhiều từ vựng bổ ích và cần thiết nhé!