MỚI CẬP NHẬT

Kẹo hồ lô tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Kẹo hồ lô trong tiếng Anh là sugar-coated haws (phát âm là /ʃʊɡ.ɚˈkoʊ.t̬ɪd/ và /hɑːz/). Cùng tìm hiểu cách phát âm, cụm từ, ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Kẹo hồ lô hay còn gọi trái cây bọc đường là một món ăn đường phố nổi tiếng có nguồn gốc từ miền Bắc Trung Quốc. Không đơn thuần là một món ăn mang hương vị ngọt ngào, kẹo hồ lô còn có những công dụng bất ngờ đối với sức khỏe.

Vậy bạn đọc đã biết từ vựng kẹo hồ lô tiếng Anh là gì và nó được sử dụng như thế nào trong thực tế chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu rõ hơn về kiến thức từ vựng này nhé!

Kẹo hồ lô tiếng Anh là gì?

Những xiên kẹo hồ lô

Kẹo hồ lô hay kẹo táo bọc đường tiếng Anh là sugar-coated haws, một cụm danh từ chỉ một món ăn vặt nhiều màu sắc và vô cùng ngọt ngào mà bất kỳ ai đến Trung Quốc cũng muốn thử. Được bao bọc bởi một lớp đỏ óng ánh đường, khi ăn bạn sẽ cảm nhận được vị chua ngọt đan xen.

Ngày nay, kẹo hồ lô đã được người bán biến tấu trở nên đa dạng và lạ mắt hơn. Các món ăn như: quýt, dâu, kiwi ngào đường đã tạo nên một xu hướng mới cho kẹo hồ lô, khiến các bạn trẻ thích thú “sống ảo”.

Không chỉ ngon, kẹo hồ lô còn được xem là “thuốc” để trị một số bệnh trong dân gian. Theo Đông y, táo gai có tác dụng cải thiện tiêu hoá, dưỡng nhan, tăng cảm giác thèm ăn,...Trong Tây y, loại quả này còn giúp tăng cường hệ miễn dịch và tốt cho tim mạch.

Cách phát âm từ vựng kẹo hồ lô (sugar-coated haws):

  • sugar /ʃʊɡ.ɚ/ (Phát âm giống "sú-gờ” trong tiếng Việt, nhưng âm “sú” hơi kéo dài)
  • coated /ˈkoʊ.t̬ɪd/ ( Phát âm giống giống “kâu-tịt" trong tiếng Việt, nhấn âm ở đầu)
  • haws /hɑːz/ (Hạ giọng để phát âm từ “haw” giống “hô” trong tiếng Việt, nhưng phần cuối thêm âm “z”)

Ví dụ:

  • During the winter festival, I always look forward to enjoying a stick of sugar-coated haws. (Trong lễ hội mùa đông, tôi luôn mong chờ được thưởng thức một cây kẹo hồ lô.)
  • The vibrant red color of sugar-coated haws makes them visually appealing as well as delicious. (Màu đỏ rực rỡ của kẹo hồ lô khiến chúng vừa hấp dẫn về mặt thị giác vừa thơm ngon.)
  • As a child, I used to save my pocket money to buy sugar-coated haws from the street vendors. (Khi còn nhỏ, tôi thường dành dụm tiền tiêu vặt để mua kẹo hồ lô từ những người bán hàng rong.)
  • In China, sugar-coated haws are a traditional treat often enjoyed during Chinese New Year celebrations. (Ở Trung Quốc, kẹo hồ lô là món ăn truyền thống thường được thưởng thức trong dịp Tết Nguyên Đán.)
  • My grandmother used to tell me stories of her childhood while we shared a stick of sugar-coated haws. (Bà tôi thường kể cho tôi nghe những câu chuyện về thời thơ ấu của bà khi chúng tôi chia nhau một cây kẹo hồ lô.)
  • The aroma of freshly made sugar-coated haws wafted through the air, drawing a crowd to the vendor's cart. (Mùi thơm của những cây kẹo hồ lô lan tỏa trong không khí, thu hút đám đông đến xe đẩy của người bán hàng.)

Xem thêm: Bánh quy tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn xác nhất

Cụm từ đi với từ vựng kẹo hồ lô tiếng Anh

Kẹo hồ lô là món ăn truyền thống Trung Quốc

Tiếp nối nội dung “Kẹo hồ lô tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh cũng đã tổng hợp một số các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ kẹo hồ lô thường gặp như sau:

  • Thức ăn đường phố: street food
  • Món ăn vặt truyền thống: traditional snack
  • Vị ngọt và thơm: sweet and tangy
  • Vị chua ngọt: sweet and sour
  • Trái cây xiên: skewered fruit
  • Vỏ đường cứng: hard sugar shell
  • Bề ngoài giòn: crunchy exterior
  • Quả táo gai: hawthorn berries
  • Trên que: on a stick
  • Đặc sản của người bán hàng rong: street vendor specialty

Xem thêm: Mứt tiếng Anh là gì? Tên các loại mứt trong tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ vựng kẹo hồ lô bằng tiếng Anh

Kẹo hồ lô Trung Quốc

Sau khi đã tham khảo qua các ví dụ dùng từ vựng sugar-coated haws - kẹo hồ lô tiếng Anh thì chúng ta cùng tiến hành xem qua hai đoạn hội thoại thực tế sau đây để hiểu hơn cách dùng từ này trong giao tiếp nhé!

  • Dialogue 1

Alice: Have you ever tried sugar-coated haws? (Bạn đã bao giờ ăn thử kẹo hồ lô chưa?)

Luna: Yes, I have! They're a delightfully sweet treat. (Có, mình đã thử! Chúng là một món ăn vô cùng ngọt ngào)

Alice: I love the crunchy exterior. It's so satisfying to bite into. (Mình thích vẻ ngoài giòn rụm của nó. Thật thỏa mãn khi cắn vào.)

Luna: Absolutely, and the tangy sweetness is just perfect. They're a popular street snack where I'm from. (Đúng vậy, và vị ngọt ngào thật hoàn hảo. Chúng là món ăn vặt đường phố nổi tiếng ở nơi mình sống đấy.)

  • Dialogue 2

Jack: I can't wait for Chinese New Year. I'm craving some sugar-coated haws. (Mình không thể chờ đến Tết Nguyên Đán. Mình thèm ăn kẹo hồ lô.)

James: Same here! They're a traditional festive treat in our family. (Mình cũng vậy! Chúng là món ăn lễ hội truyền thống của gia đình mình.)

Jack: The hard sugar glaze makes them look so appealing. (Vỏ đường cứng khiến chúng trông rất hấp dẫn.)

James: And they're always served on a stick, which makes them easy to eat on the go. Such a wintertime favorite! ( Và chúng luôn được bán theo dạng que, giúp bạn dễ dàng ăn khi đang di chuyển. Đúng là món ăn yêu thích của mùa đông!)

Xem thêm: Bánh cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Bên trên là bài học về từ vựng kẹo hồ lô tiếng Anh là gì bao gồm phiên âm cụ thể, các ví dụ, các cụm từ liên quan và đặc biệt không thể thiếu những hội thoại thực tế áp dụng từ vựng này. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ những kiến thức từ vựng trên và hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website trên để có thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top