Khởi hành tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Khởi hành tiếng Anh là depart được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp tại các nước nói tiếng Anh với cách phát âm theo tiêu chuẩn thế giới IPA.
Từ khởi hành tiếng Anh là depart để nói đến việc bắt đầu những chuyến đi của hành khách trên các phương tiện giao thông. Để vận dụng từ này trong giao tiếp một cách tự tin thì người học trực tuyến nên theo dõi bài viết của Học tiếng Anh nhanh hôm nay nhé. Chúng tôi luôn luôn tổng hợp và chia sẻ mọi thông tin liên quan đến từ depart đầy đủ và chi tiết nhất.
Khởi hành tiếng Anh là gì?
Từ khởi hành trong tiếng Anh là depart
Theo cách dịch thuật trong từ điển Longman Dictionary và Cambridge Dictionary thì từ khởi hành tiếng Anh là depart. Khởi hành có nghĩa là đi xa hay rời khỏi nơi ở, trạm xe lửa, xe hơi …, đặc biệt là những chuyến đi du lịch.
Động từ depart là loại nội động từ không cần tân ngữ bổ nghĩa mà vẫn giữ tròn ngữ nghĩa trong câu tiếng Anh. Vai trò của động từ depart là diễn tả hành động của con người hay các phương tiện giao thông khởi hành rời bến.
Ví dụ: Mặc dù John vừa khởi hành đi Luân Đôn vài phút trước, vợ của anh ấy vẫn nhìn theo chiếc xe lửa với nỗi buồn sâu sắc.
→ However, John had already departed for London in a few minutes, his wife still looked at the train with deep sadness.
Xem thêm: Điểm đến tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Cách phát âm từ depart (khởi hành) theo tiêu chuẩn IPA
Từ khởi hành trong tiếng Anh là depart được phiên âm theo nguyên tắc trong bảng phiên âm IPA giọng người Anh là /dɪˈpɑːt/ còn người Mỹ đọc là /dɪˈpɑːrt/. Đặc điểm khác biệt giữa hai cách phát âm của người Anh hoặc người Mỹ là phụ âm /r/. Người Mỹ nhấn mạnh phụ âm /r/ khi phát âm từ depart nhiều hơn người Anh.
Các nguyên âm và phụ âm trong từ depart có sự thay đổi tuân theo nguyên tắc phiên âm thế giới IPA như sau:
- Nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ đọc giống như nguyên âm ‘i’ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm /ɑː/ đọc giống như nguyên âm ‘a’ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn bình thường.
Từ vựng chuyên ngành liên quan từ khởi hành trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh liên quan các chủ đề ở sân bay
Bảng tổng hợp những từ đồng nghĩa hay tương quan ngữ nghĩa với từ khởi hành bằng tiếng Anh giúp người học trên hoctienganhnhanh có thể vận dụng trong các chủ đề sân bay.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Embarkation |
Lên máy bay |
Arrival gate |
Cửa ga đến |
Disembarkation |
Xuống máy bay |
Departure gate |
Cửa ga đi |
Boarding |
Đường di chuyển từ nhà ga ra cửa máy bay |
Flight number |
Số hiệu chuyến bay |
Boarding pass |
Thẻ lên máy bay |
Destination |
Điểm đến |
Lost and found |
Quầy tìm kiếm hành lý thất lạc |
Dangerous goods |
Hàng hóa nguy hiểm |
In-flight meal |
Bữa ăn trên máy bay |
Bagtag |
Thẻ hành lý |
Xem thêm: Trễ chuyến bay tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn quốc tế
Hội thoại sử dụng từ vựng khởi hành tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Người học tiếng Anh trực tuyến muốn mở rộng vốn kiến thức trong việc sử dụng ngôn ngữ Anh bằng cách sử dụng từ khởi hành bằng tiếng Anh linh hoạt có thể tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Attendant: Good morning sir. (Xin chào ông.)
Passenger: Good morning. I would like to check in. (Xin chào. Tôi muốn làm thủ tục.)
Attendant: Sure. May I see your passport and ticket sir? (Vâng. Tôi có thể xem hộ chiếu và vé của ông hay không?)
Passenger: Sure. Here you are. (Được. Đây nè.)
Attendant: I have seen your information. You are flying to Canada today. The flight departs at 3 p.m this evening. (Tôi vừa xem thông tin của ông. Hôm nay ông sẽ bay đến Canada. Chuyến bay khởi hành lúc 3 giờ chiều nay.)
Passenger: Yeah. This is my first flight. I have never flown before. (À. Đây là chuyến bay đầu tiên của tôi. Tôi chưa từng đi máy bay trước đây.)
Attendant: Really? You will enjoy this journey with us. How many bags do you have for checking? (Thật sao? Ông sẽ thích chuyến bay này Cùng với chúng tôi. Ông có bao nhiêu hành lý để ký gửi?)
Passenger: I have just one bag. (Tôi chỉ có một hành lý thôi.)
Attendant: Could you please put your bag on the conveyor belt? That would be great. (Ông có thể vui lòng đặt hành lý lên băng chuyền được không? Như vậy thì thật là tuyệt.)
Passenger: Yeah. Sure. (Được chứ.)
Như vậy, từ khởi hành tiếng Anh là depart được sử dụng thường xuyên trong hội thoại giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể nâng cao thuật ngữ chuyên ngành vận tải và các phương tiện giao thông. Bằng cách truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn nhé.