Trễ chuyến bay tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn quốc tế
Trễ chuyến bay tiếng Anh là flight delay được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp tại các sân bay, cảng hàng không với cách phát âm theo IPA riêng biệt.
Cụm từ trễ chuyến bay tiếng Anh là flight delay được xem như bản dịch thuật hàng đầu, bạn học có thể ghi nhớ từ vựng kĩ hơn qua các ví dụ, hội thoại có kèm dịch nghĩa… Tất tần tật những kiến thức từ vựng liên quan sẽ được chia sẻ qua bài viết sau đây của Học tiếng Anh nhanh.
Trễ chuyến bay tiếng Anh là gì?
Từ trễ chuyến bay trong tiếng Anh là flight delay
Bản dịch của từ trễ chuyến bay tiếng Anh trên từ điển tiếng Anh–Việt của Cambridge Dictionary là flight delay. Một trong những collocation được sử dụng phổ biến nói về sự chậm trễ của các chuyến bay.
Cụm danh từ ghép flight delay được hình thành bằng cách kết hợp 2 danh từ đơn delay và flight. Cho nên vai trò của cụm danh từ này làm chủ ngữ đứng đầu câu và tân ngữ.
Ví dụ: Việc trễ chuyến bay do cơn bão nhiệt đới nghiêm trọng gây thiệt hại cho ngành hàng không của Mỹ.
→ Flight delay by the serious tropical storm caused damage to the USA aviation industry.
Xem thêm: Mùa cao điểm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Cách phát âm từ flight delay (trễ chuyến bay) theo IPA
Từ trễ chuyến bay trong tiếng Anh là flight delay được phiên âm theo nguyên tắc của bảng phiên âm IPA là /flaɪt diˈlei/. Đây là cách phát âm chung của người Anh và người Mỹ khi sử dụng flight delay trong giao tiếp.
Đối với cụm từ ghép flight delay thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai của từ delay. Còn các nguyên âm và phụ âm trong cụm từ này có sự thay đổi theo nguyên tắc IPA như sau:
- Nguyên âm /i/ trong từ flight biến đổi thành nguyên âm đôi /aɪ/ đọc như vần ‘ai’ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /e/ trong từ delay biến đổi thành nguyên âm /i/.
- Nguyên âm /a/ trong từ delay biến đổi thành nguyên âm /e/ kết hợp với sự thay đổi của phụ âm /y/ → /i/ đọc giống như vần ‘ây’.
Cụm từ tương quan ngữ nghĩa với từ trễ chuyến bay tiếng Anh
Ngữ nghĩa của một số từ liên quan đến lĩnh vực hàng không
Nhóm thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến từ trễ chuyến bay tiếng Anh sẽ giúp cho người học tiếng Anh trực tuyến hiểu và vận dụng trong việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp tốt hơn.
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Synonyms and Similar Words |
Meaning |
Departure board |
Bảng thông báo khởi hành |
Airline app |
Ứng dụng của hãng hàng không |
Travel disruption |
Gián đoạn chuyến đi |
Notification |
Thông báo |
Technical issues |
Sự cố kỹ thuật |
Carrier |
Hãng vận chuyển |
Airline control |
Kiểm soát hàng không |
Potential delays |
Có khả năng chậm trễ |
Flight cancellation |
Hủy chuyến bay |
Airline Representative |
Đại lý của hãng hàng không |
Xem thêm: Khởi hành tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Hội thoại về cách xử lý khi bị trễ chuyến bay bằng tiếng Anh
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp hàng ngày tại các sân bay liên quan đến từ trễ chuyến bay trong tiếng Anh hôm nay mà hoctienganhnhanh chia sẻ, các bạn biết được cách vận dụng từ vựng này linh hoạt trong thực tiễn như thế nào.
Francis: Hi Linda. How about your trip to New Orleans on the summer holiday? (Chào Linda. Chuyến nghỉ hè của em đến New Orleans như thế nào?)
Linda: Hi Francis. It's awful because of the flight delay. I'm stressed and my children are tired. (Chào anh Francis. Thật kinh khủng vì trễ chuyến bay. Em căng thẳng và các con của em rất mệt mỏi.)
Francis: Oh. Why don't you check on the airline's app to find out if your flight might be delayed? (Ồ. Tại sao em không kiểm tra trên ứng dụng của hãng hàng không để biết chuyến bay có bị hoãn hay không?)
Linda: I didn't know any practical way to stay informed about the status of my nonstop flight. (Em không biết cách thực tế nào để cập nhật tình trạng chuyến bay cả.)
Francis: Wow. You could use the airline's app, sign up for the notification, check the flight monitor website or contact the airline directly. (Ồ. Em có thể sử dụng ứng dụng của hãng hàng không, đăng ký thông báo, kiểm tra trang web, theo dõi chuyến bay hoặc liên hệ trực tiếp với hãng hàng không.)
Linda: When I faced a flight delay due to a tropical storm, I didn't control my travel plans. (Khi em đối mặt với sự cố chuyến bay bị hoãn cho bạn giúp đỡ, em đã không kiểm soát được kế hoạch đi lại của mình.)
Francis: You should dive into the essential steps to navigate through the inconvenience of a flight delay and secure your flight delay compensation. (Em nên tìm hiểu các bước thiết yếu để vượt qua sự bất tiện khi bị trễ chuyến bay và đảm bảo được khoản tiền bồi thường cho sự cố này.)
Như vậy, từ trễ chuyến bay tiếng Anh là flight delay được sử dụng phổ biến trong các chủ đề giao tiếp tại sân bay. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những từ vựng chuyên ngành hàng không trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn nhé.