MỚI CẬP NHẬT

Không gian tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Không gian tiếng Anh là space (/speɪs/). Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng, ví dụ Anh Việt và hội thoại sử dụng từ không gian bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.

Không gian, hay còn được gọi là khoảng không vô tận,là nơi chứa các ngôi sao, hành tinh, và những bí ẩn xung quanh ta. Khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết từ vựng không gian tiếng Anh là gì. Vì vậy, bài viết hôm nay của Học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm các kiến thức từ vựng liên quan đến chủ đề không gian để giúp bạn hiểu rõ hơn về lĩnh vực thú vị này nhé. Cùng tham khảo ngay thôi nào!

Không gian tiếng Anh là gì?

Hình ảnh phi hành gia trong không gian.

Không gian tiếng Anhspace, từ vựng chỉ khoảng trống vô tận bên ngoài Trái Đất, nơi các hành tinh, ngôi sao và thiên thể tồn tại. Nơi đây cũng sẽ là biên giới tiếp theo của nhân loại, nơi chúng ta tìm kiếm câu trả lời cho những thắc mắc lớn về vũ trụ và sự sống.

Phát âm: Không gian trong tiếng Anh là space. Từ này được phát âm là /speɪs/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt sau đây:

  • /speɪs/: Phát âm thuần Việt là “S-pây-s”. Âm "s" nhẹ, theo sau là "pây" với âm kéo dài, và kết thúc với âm "s" nhẹ.

Ví dụ:

  • The Hubble Space Telescope has taken amazing pictures of space. (Kính thiên văn không gian Hubble đã chụp được những bức ảnh tuyệt vời về vũ trụ)
  • Space exploration has helped us to learn more about our universe. (Khám phá không gian đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về vũ trụ của mình)
  • Scientists are constantly searching for signs of life in space. (Các nhà khoa học không ngừng tìm kiếm dấu hiệu của sự sống trong không gian)
  • Space travel can be dangerous, but it's also very exciting. (Du hành vũ trụ có thể nguy hiểm, nhưng nó cũng rất thú vị)
  • The space shuttle is a reusable spacecraft. (Tàu con thoi là một tàu vũ trụ có thể tái sử dụng)
  • A black hole is a region of space where gravity is so strong that nothing can escape. (Hố đen là một vùng trong không gian nơi lực hấp dẫn quá mạnh đến nỗi không gì có thể thoát ra)
  • The universe is vast and full of mysteries, and space exploration is our way of trying to understand it. (Vũ trụ rất rộng lớn và đầy bí ẩn, và khám phá không gian là cách chúng ta cố gắng hiểu nó)

Xem thêm: Hành tinh ngoài hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ đồng nghĩa

Cụm từ liên quan và từ vựng về không gian trong tiếng Anh

Hình ảnh thiên thạch trong không gian.

Sau khi đã nắm rõ từ vựng không gian dịch sang tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh liên quan tới về chủ đề này để bạn có thể dễ dàng hiểu hơn.

  • Space exploration: Khám phá không gian.
  • Space-time: Không gian-thời gian (trong vật lý)
  • Free space: Không gian trống.
  • Outer space: Không gian bên ngoài (vũ trụ).
  • Outer limits of space: Ranh giới ngoài của vũ trụ.
  • Space shuttle: Tàu con thoi.
  • Space travel: Du hành vũ trụ.
  • Airspace: Không phận.
  • The curvature of spacetime: Độ cong của không-thời gian.
  • The fabric of spacetime: Kết cấu của không-thời gian.
  • To take up space: Chiếm không gian.
  • To run out of space: Hết chỗ.
  • To make space for: Nhường chỗ cho.
  • To have a lot of space: Có nhiều không gian.
  • Personal space: Không gian riêng tư.
  • Public space: Không gian công cộng.
  • Free space: Không gian trống.
  • Space available: Không gian còn trống.
  • To give someone space: Để ai đó yên.

Xem thêm: Phi hành gia tiếng Anh là gì? Cụm từ và đoạn hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng không gian tiếng Anh

Hình ảnh tàu vũ trụ trong không gian.

Tiếp theo sau đây, chúng tôi sẽ mang đến một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn trong cuộc sống có sử dụng các từ vựng tiếng Anh liên quan đến không gian.

Mike: Have you been following the latest news about the new space telescope? (Cậu có theo dõi tin tức mới nhất về kính thiên văn không gian mới không?)

Son: I heard about it! They say it can see even farther into space than the Hubble Telescope. Imagine what kind of amazing discoveries we're going to make! (Mình nghe nói rồi! Họ nói nó có thể nhìn xa hơn vào vũ trụ so với kính Hubble. Tưởng tượng xem chúng ta sẽ khám phá ra những điều tuyệt vời gì!)

Mike: I've always been fascinated by black holes. Do you think we'll ever be able to understand them completely? (Mình luôn bị thu hút bởi các hố đen. Cậu có nghĩ rằng chúng ta sẽ bao giờ hiểu hết về chúng không?)

Son: That's a great question. Scientists are working hard to find out. It's really mind-blowing to think about the vastness of the universe. (Đó là một câu hỏi hay đấy. Các nhà khoa học đang làm việc rất chăm chỉ để tìm ra câu trả lời. Thật khó tin khi nghĩ về sự bao la của vũ trụ)

Mike: I know, right? I'd love to be an astronaut and explore the solar system. Can you imagine landing on Mars? (Mình biết mà! Mình ước mình là một phi hành gia và khám phá hệ mặt trời. Cậu có thể tưởng tượng việc hạ cánh lên sao Hỏa không?)

Son: That would be a dream come true! But I think I'd be too scared of the unknown. How about you? (Đó sẽ là một giấc mơ thành hiện thực! Nhưng mình nghĩ mình sẽ quá sợ hãi trước những điều chưa biết. Còn cậu thì sao?)

Mike: Well, it would definitely be scary, but the excitement of discovering new worlds would be worth it. (Chà, chắc chắn sẽ rất đáng sợ, nhưng sự phấn khích khi khám phá những thế giới mới sẽ đáng giá)

Trên đây là toàn bộ những nội dung tiếng Anh có liên quan đến không gian được hoctienganhnhanh cung cấp qua bài viết không gian tiếng Anh là gì?. Hy vọng những kiến thức trên đây sẽ làm bạn hài lòng. Xin cảm ơn vì đã đọc.

Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết nhé.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top