Lạnh lùng tiếng Anh là gì? Cách phát âm bằng giọng chuẩn
Lạnh lùng tiếng Anh là cold, phát âm là /kəʊld/. Học cách ghi nhớ, sử dụng từ lạnh lùng trong tiếng Anh qua ví dụ, cụm từ và mẫu giao tiếp nói về sự lạnh lùng.
Lạnh lùng là từ vựng chỉ tính cách của những người có phần ít biểu lộ cảm xúc cá nhân, thậm chí có phần thờ ơ vô cảm trong cuộc sống. Vậy bạn đã biết từ lạnh lùng tiếng Anh là gì chưa? Sau đây hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!
Lạnh lùng tiếng Anh là gì?
Cách sử dụng từ lạnh lùng trong tiếng Anh
Lạnh lùng tiếng Anh là “cold”. Đây là một từ vựng thể hiện nét tính cách luôn thể hiện được sự bình tĩnh và điềm đạm trong bất kỳ tình huống nào. Do đó những người lạnh lùng thường không dễ bị kích động hay mất bình tĩnh trước những tình huống khó khăn hay niềm vui bất chợt.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /kəʊld/
- Anh Mỹ: /koʊld/
Ví dụ:
- The detective's cold interrogation tactics left the suspect feeling uneasy and on edge. (Những cách thẩm vấn lạnh lùng của viên thám tử khiến nghi phạm cảm thấy lo lắng và căng thẳng.)
- She greeted me with a cold, distant smile, barely acknowledging my presence. (Cô ấy chào tôi bằng một nụ cười lạnh lùng và xa cách, gần như không để ý đến sự hiện diện của tôi.)
- The CEO delivered the news of the company's downsizing in a cold, matter-of-fact way. (Giám đốc điều hành thông báo về việc thu hẹp hoạt động của công ty theo một cách lạnh lùng và vô cảm.)
- Despite her outward appearance, I could sense a cold, calculating nature lurking beneath the surface. (Mặc dù bề ngoài trông có vẻ bình thường, tôi có thể cảm nhận được bản chất lạnh lùng và tính toán ẩn sâu bên trong con người cô ấy.)
Xem thêm: Điềm tĩnh tiếng Anh là gì? Cách dùng từ qua ví dụ, hội thoại
Các từ vựng liên quan đến từ lạnh lùng trong tiếng Anh
Từ vựng đồng nghĩa với từ lạnh lùng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng phổ biến trong tiếng Anh có liên quan đến từ lạnh lùng tiếng Anh đã được hoctienganhnhanh tổng hợp:
- Distant: Nghĩa là xa cách, lạnh lùng, không thân thiết với người khác.
- Aloof: Nghĩa là lạnh lùng, thờ ơ.
- Impassive/ Unfeeling: Nghĩa là vô cảm, không cảm xúc, vô tâm.
- Indifferent: Nghĩa là thờ ơ, không quan tâm đến bất kỳ điều gì khác.
Xem thêm: Bất cần tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ bất cần trong tiếng Anh
Ngoài ra, dưới đây chúng tôi cũng có tổng hợp một số thành ngữ có sử dụng từ lạnh lùng trong tiếng Anh như sau:
- Have a cold heart: Lạnh lùng, vô cảm
- Give someone the cold shoulder: Lơ đẹp ai đó, phớt lờ người nào đó.
- Be as cold as ice: Chỉ tính cách có phần lạnh lùng như băng.
- Have a cold reception: Nghĩa là được tiếp đón một cách lạnh nhạt.
- Turn a cold shoulder to someone: Nghĩa là làm lơ ai đó, phớt lờ, không quan tâm đến họ.
- Give someone the cold eye: Nhìn ai đó với vẻ lạnh lùng, khó chịu.
- Be cold as a cucumber: Nghĩa là luôn bình tĩnh, điềm đạm trong mọi tình huống khác nhau.
- Be as cold as death: Nghĩa là lạnh lùng, vô cảm đến mức đáng sợ.
- Leave someone out in the cold: Bỏ rơi ai đó trong lúc khó khăn.
Mẫu giao tiếp sử dụng từ vựng lạnh lùng bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ lạnh lùng trong tiếng Anh
Để luyện tập cách sử dụng từ lạnh lùng tiếng Anh, dưới đây hoctienganhnhanh đã tổng hợp giúp bạn hội thoại song ngữ ngắn có sử dụng cold trong ngữ cảnh lạnh lùng. Hy vọng nó sẽ giúp việc luyện tập của bạn trở nên tiện lợi và dễ dàng hơn.
Sarah: Did you notice how the CEO delivered the news about the layoffs? He was so cold and detached, like he didn't even care about the people losing their jobs. (Bạn có để ý cách giám đốc điều hành thông báo về việc sa thải nhân viên không? Ông ấy lạnh lùng, vô cảm như thể không hề quan tâm đến những người mất việc.)
Alex: I know, it was really heartless of him. He just stood there and read the announcement in a monotone voice, without any empathy or emotion. (Tôi biết, thái độ của ông ấy thật lạnh lùng. Ông ấy chỉ đứng đó và đọc thông báo bằng một giọng đều đều, không có chút đồng cảm hay cảm xúc nào.)
Sarah: It's so frustrating to see a leader treat their employees with such cold indifference. Don't they realize the impact it has on morale and loyalty? (Thật khó chịu khi thấy một lãnh đạo đối xử với nhân viên của mình một cách lạnh lùng và vô cảm như vậy. Họ không nhận thức được về tác động của điều này lên tinh thần và sự gắn bó của nhân viên à?)
Alex: Exactly. A little compassion and understanding would have gone a long way. Instead, he just delivered the news like he was reading a script, with no regard for the impact on us. (Hoàn toàn đúng. Một chút đồng cảm và thấu hiểu sẽ giúp rất nhiều. Thay vào đó, ông ấy chỉ đọc thông báo như thể đang đọc một đoạn văn bản, không quan tâm chút nào đến tác động của nó lên chúng ta.)
Sarah: It's a shame. I lost a lot of respect for him after seeing that cold, callous display. (Thật đáng tiếc. Tôi đã mất rất nhiều sự tôn trọng dành cho ông ấy sau khi chứng kiến thông báo lạnh lùng và vô cảm đó.)
Xem thêm: Cẩn thận tiếng Anh là gì? Học phát âm và ví dụ liên quan
Trên đây là toàn bộ các kiến thức cần học khi tìm hiểu từ vựng Lạnh lùng tiếng Anh là gì. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng các thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu được hơn về cách sử dụng từ cold trong tiếng Anh, cũng như các từ vựng, thành ngữ liên quan đến từ này. Và đừng bỏ lỡ những bài viết về từ vựng khác trong chuyên mục Từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nha.