MỚI CẬP NHẬT

Lò vi sóng tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại

Lò vi sóng tiếng Anh là microwave, được phát âm là /ˈmaɪkrəˌweɪv/. Người học tiếng Anh tìm hiểu thêm cụm từ, ví dụ và hội thoại về lò vi sóng trong tiếng Anh​.

Lò vi sóng đã trở thành một thiết bị gia dụng phổ biến trong hầu hết các gia đình hiện đại. Khi học tiếng Anh, việc biết cách gọi tên các thiết bị gia dụng như lò vi sóng là điều cần thiết. Vậy lò vi sóng tiếng Anh là gì? Bài viết của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ vựng này từ cách phát âm chi tiết, các ví dụ cụ thể đến cụm từ liên quan, và các đoạn hội thoại thông dụng nhé!

Lò vi sóng tiếng Anh là gì?

Lò vi sóng - thiết bị được sử dụng phổ biến trong các hộ gia đình

Trong tiếng Anh, lò vi sóng được gọi là microwave hoặc microwave oven. Đây là từ vựng chỉ thiết bị nhà bếp sử dụng sóng vi ba để nấu hoặc hâm nóng thức ăn nhanh chóng, tiết kiệm thời gian so với việc sử dụng bếp truyền thống. Nhiều lò vi sóng hiện đại có các chức năng khác như nướng, hấp, và thậm chí cả chức năng làm bánh, giúp đa dạng hóa các phương pháp nấu ăn.

Từ microwave được phát âm khác nhau một chút giữa tiếng Anh Mỹ (US) và tiếng Anh Anh (UK).

  • Tiếng Anh Mỹ (US): /ˈmaɪ.kroʊˌweɪv/, cách đọc: mai-kroh-wayv
  • Tiếng Anh Anh (UK): /ˈmaɪ.krəʊˌweɪv/, cách đọc: mai-kroh-wayv

Ví dụ minh hoạ:

  • I need to heat my food in the microwave because I'm running late for work and don't have time to use the stove. (Tôi cần hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng vì tôi đang muộn làm và không có thời gian dùng bếp)
  • The microwave is not working properly, and I think we might need to call a technician to fix it. (Lò vi sóng không hoạt động đúng cách, và tôi nghĩ chúng ta có thể cần gọi thợ sửa chữa để sửa nó)
  • Can you set the microwave to two minutes and thirty seconds to heat the leftovers from last night's dinner? (Bạn có thể đặt lò vi sóng ở hai phút ba mươi giây để hâm nóng đồ ăn thừa từ bữa tối hôm qua không?)
  • We bought a new microwave yesterday, and it has a lot of advanced features like a grill and a convection oven. (Chúng tôi đã mua một chiếc lò vi sóng mới hôm qua, và nó có nhiều tính năng tiên tiến như nướng và lò đối lưu)
  • Do you know how to use the microwave to defrost frozen vegetables without making them soggy? (Bạn có biết cách sử dụng lò vi sóng để rã đông rau củ đông lạnh mà không làm chúng bị nhão không?)
  • The microwave oven is very convenient for quick meals, especially when you are in a hurry or too tired to cook. (Lò vi sóng rất tiện lợi cho các bữa ăn nhanh, đặc biệt khi bạn đang vội hoặc quá mệt để nấu ăn)
  • This microwave has many advanced features, including pre-programmed settings for different types of food. (Lò vi sóng này có nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm các cài đặt sẵn cho các loại thực phẩm khác nhau)

Xem thêm: Máy ly tâm tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Cụm từ liên quan từ vựng lò vi sóng tiếng Anh

Cách sử dụng lò vi sóng vô cùng đơn giản

Ngoài tìm hiểu từ vựng lò vi sóng tiếng Anh là gì, thì còn có những cụm từ liên quan đến nó mà hoctienganhnhanh muốn giới thiệu đến các bạn học, chẳng hạn như:

  • Chế độ nấu - Cooking mode
  • Chế độ hâm nóng - Reheating mode
  • Chế độ rã đông - Defrost mode
  • Công suất vi sóng - Microwave power
  • Thời gian nấu - Cooking time
  • Chức năng nấu nhanh - Quick cook function
  • Bảng điều khiển - Control panel
  • Cửa lò vi sóng - Microwave door
  • Đĩa quay - Turntable
  • Khoang lò vi sóng - Microwave cavity
  • Bảo hành lò vi sóng - Microwave warranty
  • Hướng dẫn sử dụng - User manual
  • Chương trình nấu - Cooking program
  • Lựa chọn mức công suất - Power level selection
  • Lò vi sóng điện tử - Electronic microwave
  • Lò vi sóng cơ - Mechanical microwave
  • Khóa trẻ em - Child lock
  • Chức năng nướng - Grill function
  • Hẹn giờ - Timer

Xem thêm: Máy cất nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ lò vi sóng bằng tiếng Anh

Cách rã đông đồ ăn bằng lò vi sóng

Bạn học tiếng Anh có thể ghi nhớ và ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày khi tham khảo đoạn hội thoại ngắn liên quan đến từ microwave - lò vi sóng dịch sang tiếng Anh như sau:

Anna: Hi Bella, do you know how to use the microwave to defrost meat? (Chào Bella, bạn có biết cách sử dụng lò vi sóng để rã đông thịt không?)

Bella: Yes, Anna. Just set the microwave to the defrost mode and enter the weight of the meat. (Có, Anna. Chỉ cần đặt lò vi sóng ở chế độ rã đông và nhập trọng lượng của thịt)

Anna: Thanks! By the way, my microwave isn't working properly. It keeps making a strange noise. (Cảm ơn! Nhân tiện, lò vi sóng của mình không hoạt động đúng cách. Nó liên tục phát ra tiếng kêu lạ)

Bella: That doesn't sound good. Maybe you should have it checked by a technician. (Nghe không ổn lắm. Có lẽ bạn nên nhờ kỹ thuật viên kiểm tra)

Anna: I think you're right. How long have you had your microwave? (Mình nghĩ bạn đúng. Bạn đã dùng lò vi sóng của mình bao lâu rồi?)

Bella: I've had it for about three years. It's a Samsung with many advanced features. (Mình đã dùng nó khoảng ba năm rồi. Nó là của Samsung với nhiều tính năng tiên tiến)

Anna: That sounds amazing! Can it grill food as well? (Nghe tuyệt quá! Nó có thể nướng thức ăn không?)

Bella: Yes, it can. I often use it to grill chicken and vegetables. (Có, nó có thể. Mình thường dùng nó để nướng gà và rau củ)

Anna: That's really convenient. Does it reheat food quickly too? (Thật là tiện lợi. Nó có hâm nóng thức ăn nhanh không?)

Bella: Absolutely. It can reheat a meal in just a few minutes, which is great for busy days. (Chắc chắn rồi. Nó có thể hâm nóng một bữa ăn chỉ trong vài phút, rất tuyệt cho những ngày bận rộn)

Anna: Thanks for the advice, Bella. I think I'll look for a similar model. (Cảm ơn lời khuyên của bạn, Bella. Mình nghĩ mình sẽ tìm một mẫu tương tự)

Xem thêm: Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp

Bài viết trên đây là một số chia sẻ về từ vựng Lò vi sóng tiếng Anh là gì, các bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về ví dụ và cụm từ vựng liên quan đến thiết bị nhà bếp phổ biến này. Cảm ơn các bạn đã theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên. Chúc bạn có lộ trình học tiếng Anh hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top