MỚI CẬP NHẬT

Máy ly tâm tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Máy ly tâm tiếng Anh là centrifuge (cách phát âm: /ˈsɛntrəˌfjuʤ/). Tìm hiểu và ghi nhớ từ vựng máy ly tâm trong tiếng Anh qua phát âm, cụm từ đi kèm và hội thoại​.

Máy ly tâm là một thiết bị quan trọng và phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ y tế, khoa học đến công nghiệp. Nhưng khi nói về máy ly tâm trong tiếng Anh, bạn đã biết chính xác cách phát âm và cách sử dụng từ vựng này chưa? Trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ khám phá các khía cạnh của từ máy ly tâm tiếng Anh là gì, từ phát âm, ví dụ minh họa đến các cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan nhé.

Máy ly tâm tiếng Anh là gì?

Máy ly tâm sử dụng trong các phòng thí nghiệm

Máy ly tâm trong tiếng Anh được dịch là centrifuge, từ vựng chỉ một thiết bị được sử dụng để tách các thành phần của một hỗn hợp dựa trên mật độ của chúng bằng cách quay chúng xung quanh một trục trung tâm với tốc độ cao. Khi quay, lực ly tâm được tạo ra, đẩy các thành phần nặng hơn của hỗn hợp ra xa trục trung tâm, trong khi các thành phần nhẹ hơn di chuyển gần hơn về phía trục trung tâm.

Ví dụ như trong lĩnh vực y tế: Trong các phòng thí nghiệm y tế, máy ly tâm được sử dụng để tách các thành phần của máu, chẳng hạn như huyết tương, hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Điều này rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.

Cách phát âm tiếng Anh của từ centrifuge là /ˈsɛntrɪˌfjuːdʒ/. Để dễ nhớ, bạn có thể chia nhỏ từ này thành ba phần:

  • cen (phát âm như sen trong từ send)
  • tri (phát âm như tree)
  • fuge (phát âm như fyooj)

Ví dụ song ngữ liên quan:

  • The laboratory has a high-speed centrifuge for separating blood components. (Phòng thí nghiệm có một máy ly tâm tốc độ cao để tách các thành phần của máu)
  • This centrifuge can reach up to 15,000 revolutions per minute. (Máy ly tâm này có thể đạt tới 15,000 vòng quay mỗi phút)
  • A centrifuge is essential in the process of purifying proteins. (Máy ly tâm là thiết bị cần thiết trong quá trình tinh lọc protein)
  • During the test, the sample was spun in a centrifuge. (Trong quá trình thử nghiệm, mẫu được quay trong máy ly tâm)
  • They used a centrifuge to separate the plasma from the blood. (Họ sử dụng máy ly tâm để tách huyết tương ra khỏi máu)
  • The new centrifuge model has advanced safety features. (Mẫu máy ly tâm mới có các tính năng an toàn tiên tiến)
  • Operating a centrifuge requires proper training and safety precautions. (Việc vận hành máy ly tâm đòi hỏi được đào tạo đúng cách và các biện pháp an toàn)
  • The centrifuge in the industrial plant can handle large volumes of material. (Máy ly tâm trong nhà máy công nghiệp có thể xử lý lượng lớn vật liệu)

Xem thêm: Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp

Cụm từ đi với từ vựng máy ly tâm - centrifuge

Công dụng và nguyên lý hoạt động của máy ly tâm

Để ghi nhớ và hiểu rõ cách sử dụng từ vựng máy ly tâm tiếng Anh là gì, việc hiểu các cụm từ tiếng Anh liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với máy ly tâm cùng dịch tiếng Việt:

  • Máy ly tâm siêu tốc - Ultracentrifuge
  • Máy ly tâm bàn - Benchtop centrifuge
  • Máy ly tâm nhỏ - Microcentrifuge
  • Ống ly tâm - Centrifuge tube
  • Rotor ly tâm - Centrifuge rotor
  • Tốc độ ly tâm - Centrifugation speed
  • Máy ly tâm lạnh - Refrigerated centrifuge
  • Máy ly tâm góc - Angle rotor centrifuge
  • Máy ly tâm trục thẳng - Vertical rotor centrifuge
  • Máy ly tâm máu - Blood centrifuge
  • Máy ly tâm dung dịch - Solution centrifuge
  • Công dụng máy ly tâm - Uses of centrifuges
  • Lực ly tâm - Centrifugal force
  • Quá trình ly tâm - Centrifugation process

Xem thêm: Máy cất nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng máy ly tâm bằng tiếng Anh

Phòng thí nghiệm có sử dụng máy ly tâm

Đoạn hội thoại dưới đây giữa Lisa và Taylor liên quan đến việc sử dụng máy ly tâm trong phòng thí nghiệm mà hoctienganhnhanh muốn bạn đọc tham khảo để nắm rõ hơn việc áp dụng từ vựng trong giao tiếp hằng ngày:

Lisa: Can you show me how to use the benchtop centrifuge? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng máy ly tâm bàn không?)

Taylor: Sure, first, you need to balance the samples in the centrifuge tubes. (Chắc chắn rồi, đầu tiên bạn cần cân bằng các mẫu trong các ống ly tâm)

Lisa: How do I set the centrifugation speed on this ultracentrifuge? (Tôi cài đặt tốc độ ly tâm trên máy ly tâm siêu tốc này như thế nào?)

Taylor: You can adjust the speed using this dial here. Make sure to follow the protocol for the correct speed. (Bạn có thể điều chỉnh tốc độ bằng nút xoay này. Hãy đảm bảo tuân theo quy trình để có tốc độ chính xác)

Lisa: What is the maximum speed of this refrigerated centrifuge? (Tốc độ tối đa của máy ly tâm lạnh này là bao nhiêu?)

Taylor: This model can go up to 20,000 RPM. (Mẫu này có thể đạt tới 20,000 vòng/phút)

Lisa: Do I need any safety precautions while operating the centrifuge? (Tôi có cần các biện pháp an toàn khi vận hành máy ly tâm không?)

Taylor: Yes, always ensure the lid is securely closed before starting, and never open it while the rotor is spinning. (Có, luôn đảm bảo nắp được đóng chặt trước khi bắt đầu, và không bao giờ mở nắp khi rotor đang quay)

Lisa: Am I cleaning the machine properly after use? (Tôi đang lau máy sau khi sử dụng có đúng cách không?)

Taylor: Wipe down the rotor and the interior with a disinfectant, and ensure it is completely dry before the next use. (Lau rotor và bên trong bằng chất khử trùng, và đảm bảo nó hoàn toàn khô trước lần sử dụng tiếp theo)

Lisa: Thank you for the instructions. I feel more confident using the centrifuge now. (Cảm ơn bạn về hướng dẫn. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng máy ly tâm bây giờ)

Taylor: You're welcome. If you have any more questions, feel free to ask. (Không có gì. Nếu bạn có thêm câu hỏi, hãy thoải mái hỏi)

Xem thêm: Ống nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng từ máy ly tâm tiếng Anh là gì. Qua đó, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc trong các môi trường sử dụng thiết bị này.

Cũng đừng quên truy cập và theo dõi thường xuyên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để tra cứu và học hỏi thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top