Mạch nước ngầm tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Mạch nước ngầm tiếng Anh là groundwater (phát âm là /ˈgraʊnˌdwɑtər/). Học phát âm chính xác, ví dụ minh hoạ, cụm từ và hội thoại thực tế sử dụng từ vựng này.
Mạch nước ngầm là nguồn nước được hình thành qua sự tích tụ hàng triệu năm sâu trong lòng đất. Nhưng đây là một trong những từ chuyên ngành, vậy khi học từ mới liệu bạn có biết từ vựng mạch nước ngầm tiếng Anh là gì?
Nếu chưa thì trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tất cả các kiến thức liên quan từ vựng này để mở rộng vốn từ cũng như nâng cao khả năng giao tiếp nha.
Mạch nước ngầm tiếng Anh là gì?
Có nhiều mạch nước ngầm với thành phần hóa học khác nhau sâu trong lòng đất.
Mạch nước ngầm trong tiếng Anh có bản dịch chính xác là groundwater được sử dụng để diễn tả dòng nước chảy sâu dưới lòng đất, tích tụ trong các không gian đất đá rỗng hoặc các khe nứt của lớp trầm tích dày trên bề mặt.
Mạch nước ngầm là sự liên kết giữa các dòng chảy khác nhau với sự phân bố rộng lớn của nước ngầm khắp mọi nơi, xuyên qua nhiều loại địa hình khác nhau.
Cách phát âm từ vựng mạch nước ngầm - groundwater có cách phát âm chuẩn là /ˈɡrɑʊndˌwɔt̬·ər/. Bạn học có thể lưu ý những điểm sau đây để có thể phát âm chuẩn từ vựng này nhé:
- /r/: Âm /r/ là âm "r" cuộn lưỡi, giống như trong từ "red"
- /ɑʊ/: Đây là âm đôi (diphthong), kết hợp giữa âm /ɑ/ (âm "a" trong "father") và /ʊ/ (âm "u" trong "put"), giống như cách phát âm của "ow" trong "cow".
- Khi phát âm nhanh theo giọng Mỹ, âm /t/ trong "water" nghe giống âm /d/ nhẹ (flap sound).
- Cách phát âm /ɡrɑʊnd/ và /ˌwɔt̬·ər/ thể hiện sự nối âm nhẹ giữa hai từ.
Ví dụ:
- Groundwater is considered an important resource, playing a major role in human life and the natural ecosystem. (Mạch nước ngầm được xem như nguồn tài nguyên quan trọng, có vai trò lớn với đời sống con người và hệ sinh thái tự nhiên)
- Pollution can severely affect the quality of groundwater in rural areas. (Ô nhiễm có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng nước ngầm ở các khu vực nông thôn)
- Maintaining groundwater helps people and creatures adapt well to climate change. (Duy trì mạch nước ngầm giúp con người và các loài sinh vật có thể thích ứng tốt với biến đổi khí hậu)
Xem thêm: Thác nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Cụm từ liên quan đến từ vựng mạch nước ngầm tiếng Anh
Việc tìm mạch nước ngầm để khoan giếng đóng vai trò quan trọng với mỗi gia đình ở nông thôn
Sau khi bạn có đáp án cho câu hỏi từ vựng mạch nước ngầm dich sang tiếng Anh là gì ở phần trên, hoctienganhnhanh sẽ cung cấp cho bạn một số cụm từ đi kèm.
Những cụm từ kết hợp với từ vựng groundwater và cách diễn đạt liên quan giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình về chủ đề này. Cùng học ngay thôi!
- Dò tìm mạch nước ngầm: Detect groundwater
- Quy trình xử lý nước ngầm: Groundwater treatment process
- Khử trùng nước ngầm: Disinfect groundwater
- Vai trò của mạch nước ngầm: The role of groundwater
- Đặc điểm của mạch nước ngầm: Characteristics of groundwater
- Hình thành mạch nước ngầm: Forming groundwater circuits
- Ô nhiễm mạch nước ngầm: Groundwater pollution
- Gìn giữ mạch nước ngầm: Preserve groundwater
- Mạch nước ngầm tự nhiên: Natural groundwater
- Mạch nước ngầm nhân tạo: Artificial groundwater circuit
Ví dụ:
- The groundwater treatment process involves several stages, including filtration and chemical treatment. (Quá trình xử lý nước ngầm bao gồm nhiều giai đoạn, bao gồm lọc và xử lý hóa chất)
- We need to disinfect groundwater to ensure it is safe for drinking. (Chúng ta cần khử trùng nước ngầm để đảm bảo nó an toàn cho việc uống nó)
Xem thêm: Sông tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh Mỹ
Hội thoại ngắn sử dụng từ mạch nước ngầm tiếng Anh (groundwater)
Việc bảo tồn nước ngầm là rất cần thiết để đảm bảo nguồn nước ổn định cho tương lai
Jennie: Have you heard about the recent issues with groundwater pollution in our area? (Bạn có nghe về vấn đề ô nhiễm mạch nước ngầm gần đây ở khu vực của chúng ta không?)
Lisa: Yes, I did. It’s mostly caused by agricultural chemicals and industrial waste. We really need to preserve groundwater better. (Mình có nghe. Chủ yếu là do hóa chất nông nghiệp và chất thải công nghiệp gây ra. Chúng ta thực sự cần bảo vệ mạch nước ngầm tốt hơn)
Jennie: I agree. The groundwater treatment process is crucial to make it safe for drinking. (Mình đồng ý. Quá trình xử lý nước ngầm rất quan trọng trong việc giúp cho nước ngầm có thể an toàn để uống)
Lisa: Exactly! We should also focus on educating people about how to prevent groundwater pollution. (Chính xác! Chúng ta cũng nên tập trung vào việc giáo dục cách để ngăn chặn ô nhiễm mạch nước ngầm)
Như vậy, mọi thông tin về bài học mạch nước ngầm tiếng Anh là gì cùng cách phát âm chính xác từ vựng này đã được hoctienganhnhanh.vn cung cấp đầy đủ trong bài viết trên. Bên cạnh đó, các bạn có thể xem thêm các ví dụ, cụm từ đi kèm và đoạn hội thoại ngắn liên quan để củng cố thêm kiến thức đã học.
Cũng đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học hỏi thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé! Chúc các bạn học tập tốt!