Sông tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh Mỹ
Sông tiếng Anh là river thuộc nhóm từ vựng lĩnh vực địa lý được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau tùy theo mục đích của người dùng.
Từ sông tiếng Anh là river được xem như bản dịch thuật chuẩn xác trong từ điển chuyên sâu. Người học tiếng Anh trực tuyến muốn tìm hiểu thêm những thông tin về cách phát âm hay vận dụng trong giao tiếp thành thạo. Hãy theo dõi bài viết chuyên mục trên Học tiếng Anh của chúng tôi tuần này nhé.
Sông dịch sang tiếng Anh là gì?
Bản dịch chính xác của từ sông sang tiếng Anh là river
Trong từ điển Cambridge Dictionary cung cấp bản dịch thuật của từ sông tiếng Anh là river để nói đến dòng nước chảy tự nhiên chạy dọc dài từ đất liền ra biển, ra hồ hay sáp nhập với con sông khác. Từ river được sử dụng trước hay sau tên của các con sông, thường viết tắt là R.
Ví dụ:
- River Thames → sông Thames
- River Seine → sông Seine
- River Nile → sông Nile
Danh từ river là loại danh từ đếm được (countable noun) được sử dụng với nhiều vai trò trong câu. Chẳng hạn từ river làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc làm tân ngữ sau động từ tobe và động từ thường. Ngoài ra từ river còn đóng vai trò làm bổ ngữ cho danh từ chung và danh từ riêng.
Ví dụ: Cuối cùng, chúng tôi đã chèo xuống tới cửa của con sông Hudson.
→ Eventually we sailed slowly down to the mouth of the Hudson river.
Xem thêm: Hồ tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm
Cách phát âm theo IPA từ river (sông) chuẩn xác
Cách phát âm chuẩn xác từ sông tiếng Anh là river được phiên âm giọng Anh là /ˈrɪv.ər/ còn giọng Mỹ là /ˈrɪv.ɚ/. Sự khác biệt duy nhất trong cách phát âm giữa giọng Anh và giọng Mỹ là phụ âm /r/. Người Anh thường nhấn mạnh phụ âm /r/ ở cuối từ river.
Các phụ âm trong từ river không có sự thay đổi nào trong khi nguyên âm /i/ biến đổi thành nguyên âm /ɪ/ đọc giống như nguyên âm i trong tiếng Việt. Còn nguyên âm /e/ biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc giống như nguyên âm ‘ơ’ trong tiếng Việt.
Cụm từ liên quan từ sông (river) trong tiếng Anh
Tìm hiểu về nhóm các từ vựng đồng nghĩa với từ sông trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể tham khảo nhóm từ vựng đồng nghĩa với từ sông trong tiếng Anh (river) được hoctienganhnhanh tổng hợp trong bảng sau đây để áp dụng trong các cuộc hội thoại giao tiếp một cách tự tin hơn.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Canal |
Con kênh |
Waterway |
Đường thủy |
Rivulet |
Rạch mương |
Aqueduct |
Cống dẫn nước |
Gutter |
Máng xối |
Riverside |
Bờ sông |
Millrace |
Cối xay gió dẫn nước |
Riverfront |
Ven sông |
Watercourse |
Kênh nước |
Channel |
Kênh đào |
Xem thêm: Thác nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ river (sông) trong giao tiếp
Người học tiếng Anh trực tuyến có thể hiểu thêm về bản dịch hàng đầu của từ sông tiếng Anh (river) bằng cách tham khảo nội dung đoạn hội thoại giao tiếp ngắn sau đây:
Tommy: Hi, what happened? Why do you look so tense? (Có chuyện gì xảy ra vậy? Tại sao trong anh rất là căng thẳng?)
David: Well, we get water in our tabs only on alternate days. That makes it very difficult to do things in our daily life. (À, chúng tôi chỉ có nước trong bình cách ngày. Điều đó khiến chúng tôi rất khó khăn trong cuộc sống hàng ngày.)
Tommy: Oh! So that is the reason. (Ồ! Thật ra là lý do đó.)
David: What a sad situation we had come to. We have to buy water. Our parents used to use the water from rivers for free before. (Thật là một tình huống đáng buồn. Chúng tôi phải đi mua nước. Trước đây thì cha mẹ chúng tôi vẫn sử dụng nước sông miễn phí mà.)
Tommy: If this is the situation now then what will happen to our future generation. (Nếu tình hình hiện tại như vậy thì thế hệ tương lai của con cái của chúng ta sẽ như thế nào?)
David: You're right. We are wasting things here and there without any limit. (Anh nói đúng đó. Chúng ta lãng phí mọi thứ ở đây và không có giới hạn.)
Tommy: People have to understand that we stop making the rivers polluted and make them clear water to supply water for our daily activities. (Con người cần phải hiểu rằng chúng ta nên dừng lại việc làm ô nhiễm các con sông và làm cho chúng trở nên trong sạch để cung cấp nước cho các hoạt động hàng ngày. )
Như vậy, từ sông tiếng Anh là river thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành nên xuất hiện trong nhiều cuộc trò chuyện và văn bản liên quan. Hy vọng bài viết này hữu ích với các bạn và hãy tham khảo thêm các từ mới từ bản dịch đến cách phát âm và cách sử dụng từ vựng linh hoạt trong giao tiếp có tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn nhé.