Hồ tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ đi kèm
Hồ tiếng Anh là lake được xem như bản dịch thuật chuẩn xác liên quan đến các chủ đề tự nhiên, địa lý thường xuất hiện trong các bài thi, bài kiểm tra nâng cao …
Từ hồ tiếng Anh là lake được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trên các văn bản nói và viết. Cho nên người học tiếng Anh cần nắm vững cách phát âm chuẩn xác theo IPA và sử dụng từ lake đúng chuẩn ngữ pháp. Bằng cách theo dõi nội dung bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh tuần này nhé.
Hồ tiếng Anh là gì?
Bản dịch hàng đầu của từ hồ trong tiếng Anh (lake)
Trong từ điển Cambridge Dictionary cung cấp nhiều bản dịch thuật từ hồ tiếng Anh là lake, glue, loch. Trong đó, bản dịch hàng đầu của từ hồ trong tiếng Anh là lake được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Lake (hồ) chỉ khu vực mặt nước rộng lớn tương tự sông hay suối, không liên quan đến vùng biển.
Danh từ lake là loại danh từ đếm được (countable noun) được sử dụng với nhiều vai trò của một danh từ. Chẳng hạn như làm chủ ngữ đứng đầu câu, tân ngữ đứng sau động từ thường và tobe.
Ví dụ: Chúng tôi từng bơi trong cái hồ nước đó cách đây vài tuần.
→ We used to swim in that lake a few weeks ago.
Xem thêm: Sông tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh Mỹ
Cách phát âm chuẩn xác từ lake (hồ) theo nguyên tắc IPA
Theo các nguyên tắc phiên âm toàn cầu IPA thì từ hồ trong tiếng Việt là lake có cách phát âm giọng Anh - Mỹ là /leɪk/. Với sự biến đổi của nguyên âm /a/ trong từ lake thành nguyên âm đôi /eɪ/ có cách phát âm tương tự như vần ‘ây’ trong tiếng Việt.
Các phụ âm (l, k) trong từ lake khi phiên âm không thay đổi và vẫn giữ nguyên cách phát âm cơ bản. Người học tiếng Anh cần chú ý đến phụ âm ca ở cuối từ lake được phát âm rõ và có thể nói với các từ liền kề bắt đầu bằng những nguyên âm.
Từ và cụm từ đồng nghĩa với từ lake (hồ) trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của các từ đồng nghĩa với từ hồ trong tiếng Anh
Việc tìm hiểu những nhóm từ đồng nghĩa với từ hồ tiếng Anh (lake) sẽ rất hữu ích cho người học tiếng Anh học từ vựng tại hoctienganhnhanh, để có thể vận dụng trong giao tiếp vượt qua những bài thi speaking tự tin và dễ dàng hơn.
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Synonyms & Similar Words |
Meaning |
Pond |
Ao nước |
Pool |
Hồ |
Lagoon |
Đầm nước |
Tarn |
Hồ nước |
Loch |
Hồ chứa nước ngọt |
Water hole |
Hố nước |
Reservoir |
Giếng đào |
Puddle |
Vũng nước |
Well |
Cái giếng |
Sinkhole |
Hố sụt sâu |
Xem thêm: Thác nước tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Hội thoại sử dụng từ hồ tiếng Anh (lake) kèm dịch nghĩa
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp có sử dụng từ vựng và những từ đồng nghĩa với từ hồ trong tiếng Anh (lake) thì chúng ta có thể biết được cách vận dụng linh hoạt của từ vựng này trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Mike: Hi William. What are you doing today? (Chào William. Cậu đang làm gì hôm nay vậy?)
William: My family and I are going to the lake. We're going to have a picnic. (Gia đình của mình chuẩn bị đi đến bờ hồ Chúng tôi muốn tổ chức một buổi dã ngoại.)
Mike: That sounds like fun. (Nghe thật là thú vị.)
William: Do you want to join us? (Cậu có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)
Mike: May I? I would like to join. (Tôi hả? Tôi cũng rất thích.)
William: Okay. We are leaving at 10:30. But you have to ask your parents first. (Được thôi. Chúng tôi sẽ rời đi vào lúc 10:30 sáng. Nhưng cậu phải hỏi xin phép bố mẹ trước.)
Mike: Sure. What should I bring? (Chắc chắn rồi. Tôi nên mang theo những gì?)
William: You should pack swim trunks and a life jacket. (Cậu đem theo đồ bơi và phao cứu hộ là được rồi.)
Mike: How about food? (Còn thức ăn thì sao?)
William: My parents are going to pack some food. There will be plenty for you too. (Cha mẹ của tôi gói theo thức ăn. Có đủ cho bạn nữa đó.)
Như vậy, từ hồ tiếng Anh là lake sở hữu cách phát âm riêng biệt theo IPA và sử dụng phổ biến nhất. Người học tiếng Anh có thể cập nhật cách phát âm và vận dụng từ lake cũng như các từ vựng trong tiếng Anh khác trên hoctienganhnhanh.vn nhé.
Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng tiếng Anh thú vị khác, hãy truy cập ngay chuyên mục từ vựng tiếng Anh để xem chi tiết.