Mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh là oxygen mask (/ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ hoặc /ˈɑːk.sɪ.dʒən ˌmæsk/. Cách phát âm, ví dụ, cụm từ và thực hành đoạn hội thoại song ngữ.
Mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh là oxygen mask, bạn học tiếng Anh có thể tham khảo tất cả các kiến thức liên quan tới từ vựng này thông qua bài viết sau đây của học tiếng Anh nhanh nhé! Nào cùng học ngay thôi nào.
Mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh là gì?
Tên gọi tiếng Anh của mặt nạ dưỡng khí là oxygen mask
Mặt nạ dưỡng khítrong tiếng Anh được gọi là oxygen mask, từ vựng chỉ một trong những thiết bị giúp cung cấp khí oxy hoặc hỗn hợp khí cần thiết để con người hô hấp trong các môi trường thiếu oxy hoặc có khí độc.
Ví dụ:
- The flight attendant showed passengers how to use the oxygen mask in case of an emergency. (Tiếp viên hàng không đã hướng dẫn hành khách cách sử dụng mặt nạ dưỡng khí trong trường hợp khẩn cấp)
- In case of smoke in the building, an oxygen mask can help you breathe safely. (Trong trường hợp có khói trong tòa nhà, mặt nạ dưỡng khí có thể giúp bạn hô hấp an toàn)
- Patients with breathing difficulties may need an oxygen mask to help them get enough air. (Bệnh nhân gặp khó khăn về hô hấp có thể cần mặt nạ dưỡng khí để giúp họ có đủ không khí)
Xem thêm: Mặt nạ tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng liên quan
Cách phát âm từ oxygen mask (mặt nạ dưỡng khí)
Cách phát âm chuẩn IPA của từ mặt nạ dưỡng khí (oxygen mask) dịch qua tiếng Anh
Phát âm chuẩn rất quan trọng khi học tiếng Anh, đặc biệt với các từ chuyên ngành. Theo từ điển Cambridge Dictionaries, từ oxygen mask được phát âm chuẩn theo bảng phiên âm IPA theo giọng Anh - Anh là /ˈɒk.sɪ.dʒən ˌmɑːsk/ và theo giọng Anh - Mỹ là /ˈɑːk.sɪ.dʒən ˌmæsk/.
- /ˈɒk/: Âm đầu là âm o ngắn, tương tự âm o trong từ pot.
- /sɪ/: Âm giữa là âm si, với âm i ngắn.
- /dʒən/: Âm cuối là jen, với âm j giống trong từ jump và ə là âm ơ ngắn.
- m: phát âm như m trong từ mother
- a: phát âm như ă trong từ cat
- s: phát âm như s trong từ sun
- k: phát âm như k trong từ king
Chú ý đến âm a được phát âm như ă thay vì a như trong từ car. Ngoài ra, âm k ở cuối từ cũng được phát âm rõ ràng. Việc luyện tập phát âm từ oxygen mask không chỉ giúp bạn nói chuyện tự nhiên hơn, mà còn hỗ trợ bạn khi trao đổi với những người nước ngoài trong các tình huống khẩn cấp. Nếu bạn thắc mắc mặt nạ dưỡng khí trong tiếng Anh là gì và phát âm chuẩn như thế nào thì giờ đây, bạn đã biết từ đúng và cách phát âm chính xác!
Cụm từ liên quan tới từ vựng mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh
Mặt nạ dưỡng khí có vai trò quan trọng trong đời sống hằng ngày
Bên cạnh từ mặt nạ dưỡng khí (oxygen mask), có một số cụm từ vựng liên quan mà bạn có thể bắt gặp khi nói về chủ đề này như là:
- Yêu cầu đeo mặt nạ dưỡng khí: Oxygen mask mandate
- Việc đeo mặt nạ dưỡng khí: Oxygen mask-wearing
- Thiếu hụt mặt nạ dưỡng khí: Oxygen mask shortage
- Lõi lọc mặt nạ dưỡng khí: Oxygen mask filter
- Mặt nạ dưỡng khí bảo vệ hô hấp: Respirator oxygen mask
- Vai trò của mặt nạ dưỡng khí: Role of oxygen mask
- Giá mặt nạ dưỡng khí: Oxygen mask price
- Chất lượng mặt nạ dưỡng khí: Quality of oxygen mask
- Cách dùng mặt nạ dưỡng khí: How to use oxygen mask
- Hướng dẫn bảo quản mặt nạ dưỡng khí: Instructions for preserving oxygen masks
- Kiểu dáng mặt nạ dưỡng khí: Oxygen mask style
- Chất liệu mặt nạ dưỡng khí: Oxygen mask material
- Nơi bán mặt nạ dưỡng khí: Places that sell oxygen masks
Ví dụ:
- The oxygen mask price varies depending on the brand and features. (Giá mặt nạ dưỡng khí thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu và tính năng)
- The quality of the oxygen mask is crucial for safety in high-risk environments. (Chất lượng của mặt nạ dưỡng khí rất quan trọng để đảm bảo an toàn trong các môi trường có nguy hại)
- Before the flight took off, the crew demonstrated how to use the oxygen mask in an emergency. (Trước khi máy bay cất cánh, phi hành đoàn đã hướng dẫn cách dùng mặt nạ dưỡng khí trong trường hợp khẩn cấp)
Xem thêm: Khẩu trang tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hội thoại sử dụng từ vựng mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh
Sử dụng mặt nạ dưỡng khí (oxygen mask) trong giao tiếp thường ngày như thế nào?
Tham khảo đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ vựng mặt nạ dưỡng khí mà hoctienganhnhanh cung cấp sau đây, bạn học sẽ biết cách sử dụng chuẩn ngữ pháp và văn phong của người Anh - Mỹ.
David: Did you check the quality of the oxygen masks before our trip? (Bạn đã kiểm tra chất lượng của các mặt nạ dưỡng khí trước chuyến đi chưa?)
Lily: Yes, I made sure they’re all in good condition. We can’t compromise on safety. (Rồi, mình đảm bảo chúng đều trong tình trạng tốt. Chúng ta không thể lơ là về vấn đề an toàn)
David: That’s true. By the way, do you know the oxygen mask price for a new one? (Đúng vậy. À mà bạn có biết giá mặt nạ dưỡng khí mới là bao nhiêu không?)
Lily: It depends on the brand, but a good-quality one isn’t cheap. (Điều đó tùy vào thương hiệu, nhưng loại chất lượng tốt thì không rẻ đâu)
David: Alright, and can you show me how to use the oxygen mask properly? Just in case. (Được rồi, và bạn có thể chỉ mình cách sử dụng mặt nạ dưỡng khí đúng cách không? Phòng khi chúng ta cần dùng đến nó)
Lily: Sure! First, make sure it covers your nose and mouth completely, then pull the straps to tighten it. (Được chứ! Trước tiên, hãy đảm bảo nó che kín mũi và miệng của bạn, sau đó kéo dây để siết chặt nó lại)
Như vậy, từ mặt nạ dưỡng khí tiếng Anh là oxygen mask được xem như bản dịch thuật chuẩn xác nhất. Người học tiếng Anh trực tuyến muốn mở rộng vốn từ chuyên ngành có thể theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!