MỚI CẬP NHẬT

Mì trường thọ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Mì trường thọ tiếng Anh là longevity noodles (phát âm là /lɑːnˈdʒev.ə.t̬i/ và /ˈnuː.dəlz/). Cùng học cách phát âm chi tiết và kiến thức từ vựng liên quan​.

Mì trường thọ được biết là một món ăn truyền thống của Trung Quốc đã tồn tại hàng trăm năm. Vào dịp Tết Nguyên Đán hay ngày sinh nhật, người ta thường ăn mì trường thọ bởi đây là món ăn có ý nghĩa đặc biệt.

Vậy bạn đọc đã biết từ vựng mì trường thọ tiếng Anh là gì và nó có cách đọc như thế nào chưa? Bài học sau của học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp những kiến thức trên, bạn hãy theo dõi đến cùng để hiểu rõ hơn về vấn đề này nhé!

Mì trường thọ tiếng Anh là gì?

Mì trường thọ là gì trong tiếng Anh?

Mì trường thọ dịch sang tiếng Anh là longevity noodles, nó tượng trưng cho sự cầu chúc sức khoẻ, trường thọ và may mắn. Đặc điểm nổi bật của món mì này là sợi mì dài, bởi sợi càng dàng thì lời chúc càng trọn vẹn. Thông thường, người ta sẽ cẩn thận để không cắt đứt sợi mì khi ăn, vì điều này được xem là không may mắn.

Có nhiều cách để chế biến mì trường thọ, nhưng xào và nấu là 2 cách phổ biến nhất. Một bát mì trường thọ thường sẽ gồm rau và một quả trứng bởi theo người Trung Quốc, trứng là biểu tượng của sự vẹn toàn, viên mãn. Bên cạnh đó, nhiều người còn biến tấu món ăn trở nên hấp dẫn, thơm ngon bằng việc cho thêm xá xíu, thịt gà, thịt heo,...

Cách phát âm từ vựng mì trường thọ trong tiếng Anh (longevity noodles):

  • longevity /lɑːnˈʤɛvɪti/ (Phát âm như từ “lon-je-vi-ti” trong tiếng Việt, đọc nâng giọng ở âm “je”)
  • noodles /ˈnuːdəlz/ (Phát âm như từ “nu-đồ” trong tiếng Việt và nhớ bật thêm âm cuối “z” nhẹ)

Ví dụ:

  • Longevity noodles are a traditional Chinese dish often served during birthdays and other auspicious occasions. (Mì trường thọ là món ăn truyền thống của người Trung Quốc thường được phục vụ trong các dịp sinh nhật và các dịp tốt lành khác.)
  • My grandmother always prepares delicious longevity noodles with homemade broth on special family gatherings. (Bà tôi luôn chuẩn bị món mì trường thọ thơm ngon với nước dùng tự làm trong những buổi họp mặt gia đình đặc biệt.)
  • Learning to cook longevity noodles taught me the importance of patience and tradition in Chinese cuisine. (Học cách nấu mì trường thọ đã dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và truyền thống trong ẩm thực Trung Quốc.)
  • Every Lunar New Year, my family gathers to enjoy a bowl of longevity noodles to usher in good fortune for the coming year. (Mỗi dịp Tết Nguyên đán, gia đình tôi lại quây quần thưởng thức bát mì trường thọ để báo hiệu một năm mới gặp nhiều may mắn.)
  • During the wedding banquet, the bride and groom were served longevity noodles to symbolize a wish for a prosperous and enduring marriage. (Trong tiệc cưới, cô dâu và chú rể được phục vụ món mì trường thọ tượng trưng cho mong ước một cuộc hôn nhân thịnh vượng và bền vững.)
  • My grandmother's secret recipe for longevity noodles includes a special blend of spices that makes them incredibly delicious. (Công thức bí mật làm món mì trường thọ của bà tôi bao gồm sự pha trộn đặc biệt của các loại gia vị khiến chúng có hương vị thơm ngon đến khó tin.)

Xem thêm: Đậu phụ thối tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ đi kèm

Cụm từ đi với từ vựng mì trường thọ bằng tiếng Anh

Học thêm các cụm từ liên quan đến loại mì trường thọ.

Khi tìm hiểu mì trường thọ tiếng Anh là gì, bạn đọc không thể chỉ học từ vựng mì trường thọ trong tiếng Anh và cách đọc của nó. Bạn đọc cũng cần phải học thêm các từ vựng khác đi cùng với từ vựng này, để nâng cao vốn từ vựng của mình.

  • Món ăn truyền thống: traditional dish
  • Mì không cắt: uncut noodles
  • Thịnh vượng và hạnh phúc: prosperity and happiness
  • Quá trình làm mì: noodle-making process
  • Cuộc họp mặt gia đình: family gathering
  • Ý nghĩa văn hóa: cultural significance
  • Bữa ăn mừng: celebratory meal
  • Biểu tượng trường thọ: longevity symbol
  • Lễ mừng sinh nhật: birthday celebration
  • Chúc trường thọ: wish for longevity

Xem thêm: Sủi cảo trong tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và hội thoại

Hội thoại sử dụng từ vựng mì trường thọ dịch sang tiếng Anh

Hai đoạn hội thoại sử dụng những từ vựng liên quan đến chủ đề mì trường thọ.

Cuối cùng chúng ta sẽ cùng học cách áp dụng các từ vựng liên quan đến từ vựng Mì trường thọ tiếng Anh trong trường hợp thực tế, để có thể sử dụng từ này lưu loát hơn và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nhé!

  • Dialogue 1

Olive: Hey, are you coming to Grandma's birthday celebration this weekend?

Lily: Of course! I wouldn't miss it. I heard we're having longevity noodles.

Olive: Yes, it's a traditional dish for her birthday. It's a symbol of long life and good health.

Lily: That's wonderful. I love how our family keeps these cultural traditions alive.

Olive: Me too. Eating uncut noodles is supposed to bring prosperity and happiness.

  • Dialogue 2

Logan: Have you ever tried making noodles from scratch?

Oscar: Yes, I learned the noodle-making process during a family gathering once.

Logan: That sounds like a fun and delicious activity! How did it turn out?

Oscar: It was a bit challenging, but we had a great time together.

Logan: That's wonderful! Family gatherings are always special.

Xem thêm: Há cảo tiếng Anh là gì? Cụm từ và hội thoại liên quan

Bên trên là bài học về từ vựng mì trường thọ tiếng Anh là gì bao gồm phiên âm cụ thể, các ví dụ, các cụm từ liên quan và đặc biệt không thể thiếu những hội thoại thực tế áp dụng từ vựng này. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn hi vọng bạn đọc sẽ có thể hiểu rõ hơn các từ vựng mới và hãy thường xuyên truy cập chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website trên để học thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top