Môi trường tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ Anh Việt
Môi trường tiếng Anh là environment (phát âm /ɪnˈvaɪrənmənt/). Học ví dụ, cụm từ liên quan và hội thoại sử dụng từ môi trường bằng tiếng Anh.
Môi trường là không gian sống cho con người với các điều kiện tự nhiên như đất, nước, không khí… Vậy bạn khi học từ vựng mới bạn có biết môi trường tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu từ vựng môi trường trong tiếng Anh, cách phát âm, các câu ví dụ và những cụm từ liên quan, cũng như một đoạn hội thoại mẫu có sử dụng từ này nhé!
Môi trường tiếng Anh là gì?
Môi trường đối với đời sống của con người
Môi trường dịch sang tiếng Anh là environment, từ vựng chỉ không gian sống tự nhiên của con người, cuộc sống của con người phụ thuộc trực tiếp và gián tiếp vào môi trường và có thể khẳng định rằng không có môi trường thì không có sự tồn tại của con người..
Cách phát âm từ environment theo 2 ngôn ngữ:
- Theo giọng Anh-Anh: /nˈvaɪ.rə.mənt/
- Theo giọng Anh-Mỹ: /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/
Ví dụ:
- The environment is a place that contains necessary resources for human life and production. (Môi trường là nơi chứa đựng các nguồn tài nguyên cần thiết cho đời sống và sản xuất của con người)
- The company is committed to creating a sustainable environment for future generations. (Công ty cam kết tạo ra một môi trường bền vững cho các thế hệ tương lai)
- The environment functions to store and provide information to humans. (Môi trường giữ chức năng lưu trữ và cung cấp các thông tin cho con người)
Xem thêm: Tài nguyên tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và hội thoại
Cụm từ liên quan đến từ vựng môi trường tiếng Anh
Nhận dạng các loại môi trường khác nhau
Sau khi biết môi trường tiếng Anh là environment, các bạn cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thêm một số cụm từ đi kèm với môi trường giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp nhé!
- Vai trò của môi trường: The role of the environment
- Bảo vệ tài nguyên môi trường: Protect environmental resources
- Môi trường tự nhiên: Natural environment
- Môi trường nhân tạo: Artificial environment
- Các loại môi trường: Types of environments
- Ô nhiễm môi trường: Environmental pollution
- Thực trạng ô nhiễm môi trường: Current situation of environmental pollution
- Môi trường nước: Water environment
- Môi trường đất: Soil environment
- Môi trường không khí: Air environment
- Môi trường khí hậu: Climatic environment
- Công nghệ môi trường: Environmental technology
Ví dụ:
- The role of the environment is crucial in supporting life on Earth by providing natural resources and ecosystems. (Vai trò của môi trường rất quan trọng trong việc tạo ra sự sống trên Trái đất bằng cách cung cấp tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái)
- The natural environment includes forests, rivers, and mountains, all of which are essential for biodiversity. (Môi trường tự nhiên bao gồm rừng, sông và núi, tất cả đều cần thiết cho sự đa dạng sinh học)
- Pollution in the water environment can lead to the death of aquatic life and affect human health. (Ô nhiễm môi trường nước có thể dẫn đến cái chết của các sinh vật dưới nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người)
Xem thêm: Hệ sinh thái tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm
Hội thoại sử dụng từ vựng môi trường tiếng Anh có dịch nghĩa
Môi trường khí hậu đang thay đổi nhanh chóng do hiện tượng nóng lên toàn cầu, dẫn đến các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt
Khi học từ môi trường dịch sang tiếng Anh là gì, bạn nên tham khảo thêm các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng environment trong tình huống thực tế để giao tiếp hiệu quả hơn:
Lucy: We really need to focus on protecting our natural environment. Have you noticed how much environmental pollution has increased lately? (Chúng ta thực sự cần tập trung vào việc bảo vệ môi trường tự nhiên. Bạn có để ý thấy ô nhiễm môi trường đã gia tăng nhiều gần đây không?)
Tiny: Yes, it's alarming! The air environment in the city is getting worse every year due to vehicle emissions. (Đúng vậy, thật đáng lo ngại! Môi trường không khí ở thành phố ngày càng tệ hơn do khí thải từ các phương tiện giao thông)
Lucy: And the water environment is also being affected. The rivers are polluted with industrial waste. (Và môi trường nước cũng đang bị ảnh hưởng. Các con sông đang bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp)
Tiny: I agree. We need better environmental technology to solve these issues and protect environmental resources for the future. (Mình đồng ý. Chúng ta cần công nghệ môi trường tốt hơn để giải quyết những vấn đề này và bảo vệ tài nguyên môi trường cho tương lai)
Lucy: Exactly! If we don’t act now, the soil environment will also degrade. (Chính xác! Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, môi trường đất cũng sẽ bị suy thoái)
Tiny: I think educating people about the importance of the climatic environment and how to prevent environmental pollution is crucial. (Mình nghĩ rằng việc giáo dục về tầm quan trọng của môi trường và cách ngăn chặn ô nhiễm môi trường là rất quan trọng)
Vậy là kết thúc bài học môi trường tiếng Anh là gì, một từ vựng quen thuộc với chúng ta trong cuộc sống hằng ngày. Hy vọng rằng bài viết hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về từ environment và cách sử dụng nó trong tiếng Anh.
Các bạn hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại trang web của chúng tôi để nâng cao thêm vốn từ của mình nhé!