MỚI CẬP NHẬT

Móng chân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Móng chân tiếng Anh là toenail, phát âm là /ˈtəʊ.neɪl/. Tìm hiểu các từ vựng cùng chủ đề với từ móng chân và sử dụng trong giao tiếp hằng ngày qua hội thoại.

Móng chân có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đầu ngón chân khỏi các tác động bên ngoài như va đập, va chạm. Vậy bạn đã biết được từ móng chân tiếng Anh là gì và có cách sử dụng ra sao hay chưa? Sau đây hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!

Móng chân tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu từ móng chân dịch sang tiếng Anh là gì

Móng chân trong tiếng Anh được gọi là "toenail". Đây là một bộ phận của cơ thể con người và nó có vị trí ở đầu ngón chân. Như các bạn đã biết, chức năng chính của chúng chính là bảo vệ đầu ngón chân khỏi các tổn thương và va đập. Ngoài ra, móng chân cũng giúp tăng vẻ đẹp độc đáo, cá tính của bạn khi bạn muốn sơn móng chân làm đẹp cho chúng đấy!

Cách phát âm:

  • Anh Anh: /ˈtəʊ.neɪl/
  • Anh Mỹ: /ˈtoʊ.neɪl/

Ví dụ:

  • I have to trim my toenails regularly to prevent them from becoming too long and uncomfortable. (Tôi phải tỉa móng chân thường xuyên để ngăn chúng không trở nên quá dài và gây khó chịu.)
  • When I went hiking last weekend, I accidentally stubbed my toe and ripped off part of my toenail. (Khi tôi đi dạo vào cuối tuần trước, tôi vô tình va chân và bứt đứt một phần móng chân.)
  • The doctor recommended that I soak my feet in warm water to soften the toenail before trying to cut it. (Bác sĩ khuyên tôi ngâm chân trong nước ấm để làm mềm móng chân trước khi cố gắng cắt nó.)
  • Ingrown toenails can be very painful, so it's important to take care of your feet and trim your toenails properly. (Móng chân mọc ngược có thể rất đau, vì vậy rất quan trọng phải chăm sóc bàn chân và cắt móng chân đúng cách.)
  • After running a marathon, I noticed that I had developed a blister under one of my toenails. (Sau khi chạy marathon, tôi nhận thấy mình đã phát triển một nốt phồng dưới một trong những móng chân.)

Xem thêm: Ngón chân tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp cơ bản

Từ vựng liên quan đến từ móng chân trong tiếng Anh

Danh sách các từ vựng cùng chủ đề với từ móng chân trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến có liên quan đến từ móng chân tiếng Anh mà bạn có thể gặp, hãy cùng đọc và học thuộc chúng nhé!

  • Ingrown toenail: Móng chân mọc ngược
  • Thick toenails: Móng chân dày
  • Trim toenails: Cắt, tỉa móng chân
  • Toe fungus: Nấm móng chân
  • Toenail clippers: Kìm cắt móng chân
  • Toenail polish: Sơn móng chân
  • Toenail salon: Salon chăm sóc móng chân
  • Toenail fungus treatment: Điều trị nấm móng chân

Xem thêm: Bàn chân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và mẫu hội thoại

Đoạn hội thoại sử dụng từ móng chân tiếng Anh

Đoạn hội thoại có sử dụng từ móng chân trong tiếng Anh

Bên dưới là đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ móng chân trong tiếng Anh. Bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh đọc to để cải thiện kỹ năng nói và khả năng sử dụng từ vựng trong các cuộc hội thoại đời thường nhé!

Jack: Hey, have you noticed that your toenails (móng chân) are looking a bit thick and discolored lately? (Này, anh có để ý móng chân của anh đang trông hơi dày và bị đổi màu gần đây không?)

Sarah: Yeah, I've been meaning to get that checked out. I think I might have a toenail fungus (nấm móng chân) or something. (Vâng, em định đi khám về vấn đề này. Em nghĩ mình có thể bị nấm móng chân hoặc gì đó.)

Jack: You should probably see a podiatrist about it. They can recommend the best treatment for your toenail condition. (Anh nghĩ em nên đi gặp bác sĩ chuyên khoa về chân. Họ sẽ có thể khuyên em cách điều trị tốt nhất cho tình trạng móng chân của em.)

Sarah: I was thinking about trying some over-the-counter toenail fungus (nấm móng chân) medication first, but you're probably right. It's best to get it checked out by a professional. (Ban đầu em định thử một số thuốc trị nấm móng chân mua ở hiệu thuốc trước, nhưng anh nói đúng. Tốt nhất là nên đi khám bởi bác sĩ chuyên khoa.)

Jack: Yeah, don't wait too long. Untreated toenail (móng chân) issues can just get worse over time. (Ừm, em không nên để lâu quá đâu. Các vấn đề về móng chân nếu không được điều trị sẽ chỉ trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.)

Sarah: Alright, I'll make an appointment this week. Thanks for the advice! (Được rồi, em sẽ đặt lịch hẹn tuần này. Cảm ơn anh về lời khuyên!)

Xem thêm: Gót chân tiếng Anh là gì? Thành ngữ liên quan và hội thoại

Chắc hẳn sau bài viết trên, bạn đã nhặt được nhiều từ vựng hay cũng như hiểu rõ về cách sử dụng từ móng chân tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn rất vui vì đã có cơ hội đồng hành cùng bạn trên con đường học ngoại ngữ này đấy. Chính vì vậy đừng quên theo dõi các bài viết hay ho và thú vị khác tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top