Mưa phùn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Mưa phùn tiếng Anh là drizzle, phát âm chuẩn theo US và UK là /ˈdrɪz.əl/. Tìm hiểu về cách đọc đúng cũng như các ví dụ, từ vựng, đoạn hội thoại liên quan tại đây nhé.
Mưa phùn là một hiện tượng thời tiết phổ biến ở nước ra, nó thường xuất hiện khi mùa xuân về. Vậy bạn có biết mưa phùn tiếng Anh là gì không? Nếu không thì hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để được giải đáp thắc mắc và biết thêm những thông tin thú vị xoay quanh từ vựng này nha
Mưa phùn tiếng Anh là gì?
Mưa phùn trong tiếng Anh là Drizzle.
Mưa phùn tiếng Anh là drizzle, từ vựng chỉ hiện tượng trong thời tiết khi hơi nước ngưng tụ thành những giọt có đường kính nhỏ hơn giọt mưa, thường nhỏ hơn 0.5mm, vì đường kính quá nhỏ nên phần lớn các hạt mưa sẽ bốc hơi trước khi kịp rơi xuống đất
Cách phát âm từ mưa phùn dịch sang tiếng Anh theo US và UK đều là /ˈdrɪz.əl/, các em lưu ý có nhấn ở âm /d/ đầu tiên nhé.
Ví dụ:
- Spring often brings drizzle, making the weather more romantic than ever. (Mùa xuân thường xuất hiện những cơn mưa phùn, nó khiến cho thời tiết trở nên lãng mạn hơn bao giờ hết).
- The drizzle brings freshness that makes everyone feel excited. (Những cơn mưa phùn mang theo sự tươi mới khiến mọi người cảm thấy thích thú).
- As soon as we left the house, a drizzle appeared. (Khi chúng tôi vừa rời khỏi nhà thì một cơn mưa phùn đã xuất hiện).
- The weather today is quite cold and sometimes there is drizzle. (Thời tiết hôm nay khá lạnh và đôi khi xuất hiện những cơn mưa phùn).
- I really like walking in the drizzle because it looks very romantic. (Tôi rất thích đi dạo dưới cơn mưa phùn vì trông rất là lãng mạn).
- The drizzle always makes people feel romantic and excited. (Những cơn mưa phùn luôn khiến người ta cảm thấy lãng mạn và thích thú).
- A rainbow appeared after the drizzle. (Một chiếc cầu vồng đã xuất hiện sau cơn mưa phùn).
- The drizzle signals that spring has arrived. (Những cơn mưa phùn báo hiệu mùa xuân đã về).
Xem thêm: Mưa to tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh và Mỹ
Từ vựng liên quan đến từ mưa phùn trong tiếng Anh
Ngoài từ thì drizzle dùng để chỉ mưa phùn bằng tiếng Anh thì còn nhiều từ ngữ đồng nghĩa và liên quan đến nó, bạn đọc hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay bên dưới đây để mở rộng vốn từ của mình hơn nha:
- Mizzle: Mưa phùn.
- Spit: Mưa phùn.
- Thunderstorm: Mưa dông.
- Stormy rain: Mưa bão.
- Cloudy rain: Mưa bóng mây.
- Raindrop: giọt mưa.
- Downpour: Mưa to.
- Shower: Mưa rào.
Xem thêm: Mưa đá tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng và ví dụ
Mẫu giao tiếp sử dụng từ mưa phùn tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hình ảnh cơn mưa phùn mùa xuân trên cánh đồng hoa dại.
Để có thể ghi nhớ về cách sử dụng cũng như cách viết của từ mưa phùn trong tiếng Anh, các bạn có thể tham khảo thêm đoạn hội thoại ngắn giữa hai mẹ con ngay bên dưới đây nhé.
Mẹ: The weather forecast said that tomorrow it will be cloudy and drizzly. Remember to bring an umbrella or raincoat when you leave the house. (Bản tin dự báo thời tiết đã nói rằng ngay mai trời sẽ có nhiều mây và mưa phùn, con nhớ mang theo dù hoặc áo mưa khi ra khỏi nhà nha).
Con trai: Yes, I remember, mom. But I don't want it to drizzle at all. (Vâng, con nhớ rồi mẹ. Nhưng con không muốn trời mưa phùn chút nào cả).
Mẹ: Why? (Tại sao vậy con trai)?
Con trai: Tomorrow after school, I have an appointment to play basketball with Nam at the park. If it drizzle, we won't be able to play. (Ngày mai sau khi học xong con có hẹn chơi bóng rổ với Nam ở công viên, nếu trời có mưa phùn thì chúng con không thể chơi được rồi).
Mẹ: It's okay. I heard that the drizzle will appear in the early morning, and in the afternoon it will be sunny and warmer. (Chắc không sao đâu nè. Mẹ nghe nói những cơn mưa phùn sẽ xuất hiện vào sáng sớm, trời tầm chiều thì trời sẽ nắng ráo và ấm áp hơn đó).
Con trai: Really, Mom. Hopefully so, we've already scheduled the whole week for tomorrow's basketball game. (Thật hả mẹ. Hy vọng là vậy, tụi con đã lên lịch cả tuần cho trận đấu bóng rổ ngày mai rồi).
Mẹ: I have a way, now before going to bed, try praying that it won't drizzle tomorrow. I think if you are sincere, it probably won't rain. (Mẹ có một cách này, bây giờ trước khi đi ngủ con hãy thử cầu nguyện ngày mai trời đừng mưa phùn xem sao. Mẹ nghĩ nếu con thành tâm thì chắc trời sẽ không mưa đâu).
Con trai: It’s great. I will try it and see. (Nghe có vẻ thật tuyệt. Con sẽ thử xem sao).
Mẹ: Good night mom. (Chúc mẹ ngủ ngon).
Con trai: Goodbye, good night and have beautiful dreams. (Tạm biệt, chúc con ngủ ngon và có những giấc mơ thật đẹp).
Như vậy, qua bài viết trên, hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn giải đáp thắc mắc mưa phùn tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn cũng như một số từ vựng và ví dụ liên quan. Hy vọng các bạn sẽ ghi nhớ những kiến thức quan trọng này để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Đừng quên ghé thăm chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi thường xuyên để không bỏ lỡ bất kỳ bài học thú vị nào nha.