Mưa to tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn giọng Anh và Mỹ
Mưa to tiếng Anh là downpour, một trong từ vựng chỉ thời tiết có cách phát âm riêng biệt theo tiêu chuẩn IPA. Học thêm ví dụ, cụm từ và hội thoại liên quan.
Từ mưa to tiếng Anh là downpour thuộc nhóm từ vựng chuyên đề thời tiết nói về các kiểu mưa gió. Tuy nhiên người học tiếng Anh muốn biết thêm những thông tin liên quan đến cách phát âm và vận dụng của từ vựng này trong giao tiếp. Có thể truy cập vào bài viết chuyên mục của Học tiếng Anh của chúng tôi tuần này nhé.
Mưa to tiếng Anh là gì?
Bản dịch hàng đầu từ mưa to sang tiếng Anh là downpour
Theo từ điển Cambridge Dictionary dịch thuật từ mưa to tiếng Anh là downpour để nói về cơn mưa nặng hạt thường đến bất chợt. Từ mưa to trong tiếng Anh (downpour) thuộc loại từ ghép được sử dụng phổ biến trong giao tiếp liên quan đến chủ đề thời tiết.
Danh từ downpour là loại danh từ được sử dụng ở dạng số ít nên động từ đi kèm được chia theo ngôi thứ ba ở các thì. Vai trò chính của danh từ downpour làm chủ ngữ, tân ngữ và bổ ngữ cho danh từ khác.
Ví dụ: John không thể đến trường sáng ngày hôm qua vì trời mưa to.
→ John couldn’t go to school yesterday morning due to a downpour.
Xem thêm: Mưa rào tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và cách phát âm
Cách phát âm chuẩn xác từ downpour (mưa to) theo IPA
Dựa theo các tiêu chuẩn phiên âm toàn cầu IPA thì từ mưa to tiếng Anh (downpour) được người Anh phát âm là /ˈdaʊnpɔː(r)/ còn người Mỹ đọc là /ˈdaʊnpɔːr/. Cả hai cách phiên âm của từ downpour đều có cách nhấn trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Các nguyên âm trong từ downpour biến đổi theo nguyên tắc sau:
-
Nguyên âm /o/ trong âm tiết đầu tiên của từ downpour biến đổi thành nguyên âm đôi /aʊ/ đọc tương tự vần /au/ trong tiếng Việt.
-
Nguyên âm /o/ trong âm tiết thứ hai của từ downpour biến đổi thành nguyên âm /ɔː/ có cách đọc giống như nguyên âm /o/ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi hơn bình thường.
Ngoài ra, từ downpour sở hữu 2 cách phát âm riêng biệt của người Anh và người Mỹ khác nhau. Người Mỹ thường nhấn mạnh phụ âm /r/ ở cuối từ downpour
Cụm từ liên quan tới từ vựng mưa to (downpour) trong tiếng Anh
Ngữ nghĩa của một vài từ và cụm từ diễn tả mưa to trong tiếng Anh
Người học tiếng Anh muốn nâng cao vốn từ vựng liên quan chủ đề thời tiết có thể cập nhật thêm những cụm từ nói về mưa trong từ điển tiếng Anh mà hoctienganhnhanh cung cấp bên dưới:
Phrase of rain |
Meaning |
Phrase of rain |
Meaning |
Heavy rain |
Mưa rất lớn |
Waterspout |
|
Rain cats and dogs |
Mưa như trút nước |
Rainfall |
|
Torrential rain |
Deluge |
||
Driving rain |
Mưa nặng hạt |
Cloudburst |
Xem thêm: Mưa đá tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng và ví dụ
Đoạn hội thoại sử dụng từ mưa to tiếng Anh (downpour) kèm dịch nghĩa
Thông qua các đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ downpour thì người học chắc chắn biết được cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày chuẩn xác như người bản xứ.
Jim: It's a downpour outside. What a terrible day. (Ngoài trời mưa rất to. Thật là một ngày tồi tệ.)
Susan: Sure. I guess we will have to cancel our plans to go to the beach. (Đúng vậy. Em đoán là chúng ta sẽ phải hủy nhiều kế hoạch đi biển.)
Jim: I can't stand the rain. What a bummer. (Anh không thích những cơn mưa. Rất là ồn ào.)
Susan: Well. Let's make the best of it. (À, chúng ta hãy làm cho điều này trở nên thú vị hơn đi.)
Jim: What do you have in mind? Do you have any ideas? (Em nghĩ gì trong đầu thế? Em có ý kiến gì vậy?)
Susan: Let's go shopping. There's a big clearance sale at the mall. (Hãy đi mua sắm đi. Có chương trình giảm giá ở siêu thị đó.)
Jim: Shopping? That doesn't sound fun. Don't you have any better ideas? (Mua sắm hả? Nghe không có vui tí nào? Em không có ý kiến nào tốt hơn sao?)
Susan: Hmm. Let's go to the supermarket and get some stuff to make pizza. (Hmm, chúng ta đi đến siêu thị mua đồ về làm bánh pizza đi.)
Jim: That sounds pretty fun. I think I'm going to take a nap first. This miserable weather is making me sleepy. (Nghe Cũng thú vị đó. Anh nghĩ anh phải đi ngủ một chút thôi. Thời tiết tồi tệ này nó làm cho anh buồn ngủ quá.)
Như vậy, từ mưa to tiếng Anh là downpour thuộc nhóm từ vựng chuyên ngành môi trường và thời tiết đã được cung cấp thông tin về cách phát âm và sử dụng chuẩn xác. Người học tiếng Anh có thể theo dõi những bài viết liên quan đến cách học từ vựng chuyên ngành đơn giản nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.