Mưa rào tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và cách phát âm
Mưa rào tiếng Anh là shower/ cloudburst, đây là hai bản dịch thuật hàng đầu được người bản xứ và người học tiếng Anh sử dụng phổ biến trong văn phong giao tiếp.
Dựa trên những phiên bản dịch thuật hàng đầu trong từ điển Anh ngữ, từ mưa rào tiếng Anh là shower được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày của người bản địa. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh chúng tôi cập nhật những nội dung giải thích về bản dịch cách phát âm và vận dụng từ shower trong giao tiếp.
Mưa rào tiếng Anh là gì?
Bản dịch hàng đầu từ mưa rào trong tiếng Anh là shower
Theo từ điển Cambridge Dictionary và Longman Dictionary, từ mưa rào tiếng Anh là shower để chỉ những cơn mưa hay những trận tuyết rơi trong một khoảng thời gian ngắn. So với nhiều bản dịch đồng nghĩa với từ mưa rào, từ shower được sử dụng phổ biến vì sự tương thích về ngữ nghĩa giữa hai ngôn ngữ tiếng Anh và tiếng Việt.
Danh từ đếm được (countable noun) shower ở dạng số ít thường đi kèm với động từ chia ở ngôi thứ ba. Ngược lại danh từ shower(s) dạng số nhiều thì động từ đi kèm được chia theo dạng số nhiều.
Ví dụ: My mother had a cold yesterday because she had caught in the shower. (Mẹ của tôi đã bị cảm lạnh ngày hôm qua bởi vì bà ấy bị mắc mưa rào. )
Xem thêm: Sấm sét tiếng Anh là gì? Tên gọi và những kiến thức liên quan
Cách phát âm từ shower (mưa rào) chuẩn xác theo IPA
Có lẽ khi học từ vựng tiếng Anh thì cách phát âm là một trong những phần học quan trọng nhất. Đối với từ mưa rào tiếng Anh là shower được phát âm chuẩn xác dựa theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA. Người Anh phát âm từ shower là /ʃaʊər/ còn người Mỹ lại đọc là /ˈʃaʊ.ɚ/.
Sự khác biệt giữa 2 cách phát âm từ shower của người Anh và người Mỹ là phụ âm /r/ ở cuối từ. Trong khi đó tất cả những thay đổi của các nguyên âm và phụ âm trong từ shower đều giống nhau:
- Phụ âm đôi /sh/ → phụ âm /ʃ/ có cách đọc cong lưỡi và phát âm mạnh tương tự phụ âm /s/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /o/ → nguyên âm /aʊ/ có cách đọc giống như vần /ao/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /e/ → nguyên âm /ɚ/ đọc tương tự như nguyên âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa với từ shower (mưa rào) trong từ điển
Tổng hợp những từ vựng đồng nghĩa với từ mưa rào trong tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu về bản dịch từ mưa rào tiếng Anh chuẩn xác là shower thì người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những từ vựng đồng nghĩa với từ shower trong bảng sau đây:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Brief fall of rain |
Mưa rơi chốc lát |
Downpour |
Mưa rào |
Sprinkle |
Mưa lắt rắt |
Cloudburst |
Mưa phùn |
Drizzle |
Mưa to |
Torrent |
Mưa như dòng nước |
Stream |
Mưa như thác nước |
Deluge |
Xem thêm: Mưa tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và ví dụ liên quan
Hội thoại sử dụng từ shower (mưa rào) trong ngữ cảnh cụ thể
Thông qua đoạn hội thoại giao tiếp người học tiếng Anh bên dưới mà hoctienganhnhanh chia sẻ, bạn có thể biết cách vận dụng của từ mưa rào trong tiếng Anh (shower) một cách thuần thục và linh hoạt như người bản xứ.
Jimmy: Hello. It's been a while. I'm Jimmy. We're coming into our summer solstice. (Xin chào. Lâu rồi không gặp. Tôi là Jimmy. Chúng ta sắp đến ngày hạ chí rồi.)
Francis: Well, a lot of things going on. You know Father's day is July 4th. There are a lot of streams to visit. (À, Có rất nhiều chuyện đã xảy ra. Bạn biết đấy ngày của cha là ngày 4 tháng 7. Có rất nhiều luồng để truy cập.)
Jimmy: Lately I've been kind of running silent on those. (Gần đây Tôi hơi thiếu sự quan tâm đến những điều đó.)
Francis: I apologize for my brothers but it's just a success test. I guess you could say I wanna see what people are doing without me appearing on it. (Tôi xin lỗi vì người anh em của tôi. Nhưng đây chỉ là một bài kiểm tra thành công. Tôi đoán bạn có thể nói rằng tôi muốn xem mọi người đang làm gì mà không có tôi xuất hiện trên đó.)
Jimmy: You know it's a shower now. Whether you come to class in time or not. (Anh biết đang mưa rào ngoài trời. Liệu anh đến lớp đúng giờ hay không?)
Francis: Sure. I'm driving fast now. Don't be naughty like that. (Chắc chắn rồi. Tôi đang lái xe nhanh lắm đây. Đừng nghịch ngợm như vậy.)
Jimmy: Okay. Be careful as much as you can. (Được rồi. Hãy cẩn thận hết sức có thể.)
Francis: Right. It's dangerous when you are driving in the rain. (Đúng vậy. Thật nguy hiểm khi bạn lái xe trong trời mưa.)
Như vậy, từ mưa rào tiếng Anh là shower được xem là một trong những bản dịch hàng đầu chuẩn xác dựa theo từ điển Cambridge và Longman Dictionary. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và nắm vững nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bằng cách theo dõi những bài viết liên quan trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại hoctienganhnhanh.vn nhé.