Mùa thu tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và đoạn hội thoại
Mùa thu tiếng Anh là autumn, phát âm chuẩn UK là /ˈɔː.təm/, US là /ˈɑː.t̬əm/. Tìm hiểu cụm từ, ví dụ và đoạn hội thoại sử dụng từ vựng mùa thu bằng tiếng Anh.
Mùa thu là một trong những mùa có thời tiết đẹp, dễ chịu nhất trong năm, đây cũng là mùa thu hoạch hay mùa cây cối rụng lá. Các em cũng cần biết mùa thu tiếng Anh là gì để mở rộng vốn từ của mình. Chính vì vậy hãy theo dõi bài viết dưới đây của Học tiếng Anh nhanh để tìm hiểu chi tiết hơn về từ vựng này nhé.
Mùa thu tiếng Anh là gì?
Mùa thu trong tiếng Anh là autumn.
Mùa thu tiếng Anh là autumn, từ vựng chỉ một trong bốn mùa của năm có điểm đặc biệt là ban ngày sẽ ngắn hơn ban đêm, hơn nữa mùa thu được chuyển tiếp từ mùa hè (mùa hạ) qua mùa đông, kéo dài từ tháng chín đến hết tháng mười một ở Bắc Bán Cầu) và từ tháng ba cho đến hết tháng năm (ở Nam bán cầu).
Phát âm từ mùa thu tiếng Anh chuẩn IPA:
- Phát âm theo UK: /ˈɔː.təm/
- Phát âm theo US: /ˈɑː.t̬əm/
Ví dụ:
- Maple leaves are a symbol of autumn. (Những chiếc lá phong là biểu tượng cho mùa thu).
- Autumn is the season of harvesting crops in the fields. (Mùa thu là mùa thu hoạch hoa màu trên những cánh đồng).
- The sky lantern festival in Thailand is one of the largest autumn festivals in the world. (Lễ hội thả đèn trời ở Thái Lan là một trong những lễ hội mùa thu lớn nhất thế giới).
- Autumn in Vietnam has a very special Mid-Autumn Festival. (Mùa thu ở Việt Nam có tết trung thu rất đặc biệt).
- Fall in Hanoi is the season most loved by many young people because the weather is extremely pleasant. (Mùa thu Hà Nội là mùa được nhiều bạn trẻ yêu thích nhất bởi thời tiết vô cùng dễ chịu).
- I really like the weather in autumn, it's cold, not too hot like summer but not cold like winter either, a very pleasant and romantic feeling. (Tôi rất thích thời tiết của mùa thu, trời se lạnh, không quá nóng như mùa hè nhưng cũng không lạnh như mùa đông, một cảm giác rất dễ chịu và thơ mộng).
Xem thêm: Mùa đông tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ mùa thu (autumn)
Lá vàng rơi khi mùa thu đến.
Để có thể tự tin sử dụng cụm từ mùa thu tiếng Anh trong giao tiếp, các em hãy tham khảo thêm một số cụm từ đi kèm với từ mùa thu - autumn được hoctienganhnhanh tổng hợp ngay bên dưới đây nhé.
- Autumn festival: Lễ hội mùa thu.
- Autumn wind: Gió mùa thu.
- Falling leaves in autumn: Lá rụng mùa thu.
- Autumn fireworks: Pháo hoa mùa thu.
- Autumn climate: Khí hậu mùa thu.
- Autumn weather: Thời tiết mùa thu.
Xem thêm: Mùa xuân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Đoạn hội thoại sử dụng từ mùa thu bằng tiếng Anh có dịch nghĩa
Mùa thu Hà Nội đẹp tuyệt vời.
Ngay bên dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh có sử dụng cụm từ mùa thu dịch sang tiếng Anh là autumn, các bạn cùng xem qua để biết cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngáy nhé.
Kiều: It's finally September, the month of autumn. Do you like autumn? (Cuối cùng cũng đến tháng 9, tháng của mùa thu rồi, cậu có thích mùa thu không?)
Nga: Of course I do, I like autumn the most out of the four seasons. (Tất nhiên là có rồi, mình thích mùa thu nhất trong bốn mùa).
Kiều: Is there a reason why you like autumn so much? (Có lý do gì mà cậu lại thích mùa thu đến vậy không?)
Nga: Autumn has extremely pleasant weather, not as hot as summer, nor as cold as winter (Mùa thu có thời tiết vô cùng dễ chịu, không nóng nực như mùa hè, cũng không lạnh như mùa đông).
Kiều: I admit you're right, autumn also has delicious sticky rice nuggets (Công nhận cậu nói đúng, mùa thu còn có món xôi cốm thơm ngon tuyệt vời).
Nga: That's right, I like eating sticky rice in the fall the most, it feels so pleasant. (Đúng rồi, mình thích ăn xôi cốm vào mùa thu nhất, cảm giác thật dễ chịu).
Kiều: Are you free this Sunday? Let's go for a walk by the lake to watch the autumn leaves fall and eat sticky rice. (Chủ nhật tuần này cậu có rảnh không, chúng mình cùng đi dạo bờ hồ ngắm lá rụng mùa thu và ăn xôi cốm nhé).
Nga: Ok, I'm free, I'm really looking forward to that day. (Oke, mình rảnh, thật háo hức chờ tới ngày hôm đó).
Kiều: Remember to bring warm clothes, I heard the weather will be a bit chilly. (Cậu nhớ mang đồ ấm một xíu nhé, mình nghe nói thời tiết sẽ hơi se se lạnh đó).
Nga: Thank you for reminding me, I will wear warm clothes. (Cảm ơn cậu đã nhắc, mình sẽ mặc đồ ấm).
Kiều: Ok, bye, see you again on Sunday. (Oke, chào cậu nhé, hẹn gặp lại vào chủ nhật nha).
Nga: Ok, goodbye, see you soon. (Oke, tạm biệt cậu, hẹn sớm gặp lại).
Như vậy, bài viết trên hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn những thông tin liên quan đến từ vựng mùa thu tiếng Anh là gì, cách phát âm và những ví dụ, đoạn hội thoại liên quan. Hy vọng đây sẽ là một bài học hữu ích cho mọi người.
Đừng quên thường xuyên theo dõi chuyên mục Từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để đón đọc thêm nhiều bài viết hay, thú vị khác nha.