Mùa xuân tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại
Mùa xuân tiếng Anh là spring, phát âm chuẩn là /sprɪŋ/, cùng tìm hiểu ví dụ, từ vựng và đoạn hội thoại song ngữ liên quan đến từ mùa xuân trong tiếng Anh nhé.
Mùa xuân được ví là mùa đẹp nhất trong năm, đây là thời gian vạn vật sinh sôi nảy nở, cỏ cây, hoa lá thi nhau khoe sắc. Vậy các em có biết mùa xuân tiếng Anh là gì không nào? Nếu không thì hãy lướt ngay xuống bên dưới và theo dõi bài học của Học tiếng Anh nhanh để biết được mùa xuân trong tiếng Anh là gì, cách phát âm chuẩn và một số từ vựng, ví dụ hay đoạn hội thoại có liên quan nhé.
Mùa xuân tiếng Anh là gì?
Mùa xuân trong tiếng Anh là spring.
Mùa xuân tiếng Anh là spring, đây là danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một trong bốn mùa cơ bản trong năm, thường xuất hiện rõ rệt ở những đất nước thuộc vùng ôn đới, cận cực. Mùa xuân diễn ra sau mùa đông và trước mùa hạ.
Ở vùng Bắc Bán Cầu thì mùa xuân diễn ra từ tháng ba cho đến hết tháng năm, còn ở vùng Nam Bán Cầu thì mùa xuân sẽ rơi vào khoảng tháng chín đến hết tháng mười một.
Cách phát âm: Từ mùa xuân - spring phát âm chuẩn IPA là /sprɪŋ/.
Ví dụ:
- Many people comment that spring is the best season of the year. (Nhiều người nhạn xét rằng, mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm).
- Most flowers will bloom in spring. (Hầu hết các loài hoa sẽ nở vào mùa xuân).
- Spring is the main theme of many famous poems and songs in Vietnam. (Mùa xuân là chủ đề chính của nhiều bài thơ, bài hát nổi tiếng ở Việt Nam).
- Spring often has drizzle or showers. (Mùa xuân thường xuất hiện những cơn mưa phùn hoặc mưa rào).
- Spring usually has mild temperatures (Mùa xuân thường có nhiệt độ ôn hòa).
- The weather will become warmer in spring. (Thời tiết sẽ trở nên ấm áp hơn vào mùa xuân).
- Spring air is often very fresh and refreshing. (Không khí mùa xuân thường rất trong lành và sảng khoái).
- Spring often has festivals such as planting festivals, flower festivals, fireworks festivals,...(Mùa xuân thường có các lễ hội như lễ hội trồng trọt, lễ hội hoa, lễ hội pháo hoa,...)
Xem thêm: Mùa hè tiếng Anh là gì? Học phát âm và từ vựng liên quan
Cụm từ liên quan tới từ mùa xuân tiếng Anh
Những chú chim và hoa khoe sắc vào mùa xuân.
Mời các em cùng tìm hiểu thêm một số cụm từ tiếng Anh thường đi kèm và liên quan tới từ mùa xuân - spring để mở rộng thêm được vốn từ nhé.
- Spring rain: Mưa xuân.
- Spring air: Không khí mùa xuân.
- Spring Festival: Lễ hội mùa xuân.
- Spring fireworks: Pháo hoa mùa xuân.
- Spring decoration: Trang trí mùa xuân.
Xem thêm: Mùa đông tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn xác theo IPA
Đoạn hội thoại song ngữ sử dụng từ mùa xuân bằng tiếng Anh
Hoa đào nở rực rỡ vào mùa xuân.
Ngay bên dưới đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ cho các em học sinh đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt có sử dụng cụm từ mùa xuân tiếng Anh là spring, để giúp các em hiểu rõ cách sử dụng từ vựng này trong đời sống hàng ngày nhé.
Mai: Hello Mai, among the four seasons spring, summer, fall, and winter, which season do you like the most? (Chào Mai, trong bốn mùa xuân, hạ, thu, đông thì cậu thích mùa nào nhất?)
Đào: I like spring the most. (Mình thích nhất là mùa xuân).
Mai: Why do you like spring the most? (Tại sao cậu lại thích mùa xuân nhất vậy?)
Đào: Spring has many flowers blooming, the air is fresh, the weather is warm and not as cold as winter. (Mùa xuân có nhiều hoa nở, không khí thì trong lành, thời tiết ấm áp và không lạnh lẽo như mùa đông).
Mai: I also really like spring, especially wet spring rains. (Uh, mình cũng rất thích mùa xuân, đặc biệt là những cơn mưa xuân ẩm ướt).
Đào: It's January now, two more months until spring. (Bây giờ là tháng 1 rồi, còn hai tháng nữa là đến mùa xuân rồi).
Mai: I heard that this year there will be a huge spring festival, with lots of fun activities and fireworks. (Mình nghe nói năm nay sẽ có lễ hội mùa xuân rất lớn đó, có rất nhiều hoạt động vui chơi và còn có bắn cả pháo hoa nữa đó nha)
Đào: It's wonderful, after listening to you, I'm even more excited to look forward to spring. (Thật tuyệt vời, nghe cậu nói xong mình lại càng háo hức mong chờ mùa xuân).
Mai: Until then, let's go to the spring festival together. (Tới lúc đó hãy cùng nhau đi chơi lễ hội mùa xuân nhé).
Đào: Okay, sure. (oke, mình đồng ý).
Bài học mùa xuân tiếng Anh là gì đã kết thúc rồi, hy vọng với những thông tin mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ ở trên sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về từ vựng này, bao gồm cách phát âm, cách sử dụng trong các ví dụ, đoạn hội thoại hàng ngày.
Nếu các em muốn mở rộng vốn từ của mình thì hãy ghé thăm chuyên mục Từ vựng tiếng Anh của chúng tôi ngay nhé!