Ngân hà tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và cụm từ liên quan
Ngân hà tiếng Anh là milky way (/ˌmɪlki ˈweɪ/). Học cách phát âm chính xác, ví dụ liên quan, cụm từ và hội thoại Anh Việt sử dụng từ vựng về ngân hà.
Ngân hà là một hệ thống sao rộng lớn và là nơi chứa hàng tỷ ngôi sao, bao gồm cả Hệ Mặt Trời của chúng ta. Tuy nhiên, khi học từ vựng tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết ngân hà tiếng Anh là gì. Vì vậy, chúng tôi sẽ giải đáp thắc mắc này và cung cấp thêm các từ vựng liên quan đến Ngân hà cho bạn trong bài viết của Học tiếng Anh nhanh ngày hôm nay nhé.
Ngân hà tiếng Anh là gì?
Hình ảnh dải ngân hà ngoài thực tế.
Ngân hà tiếng Anh là milky way, đây là từ vựng chỉ thiên hà chứa Hệ Mặt Trời của chúng ta. Đây là một tập hợp khổng lồ gồm hàng tỷ ngôi sao và các vật thể vũ trụ khác, tất cả đều liên kết với nhau. Ngân hà có hình dạng xoắn ốc và được ước tính đã hình thành cách đây khoảng 13.6 tỷ năm.
Phát âm: Ngân hà trong tiếng Anh là Milky way (/ˈmɪl.ki weɪ/). Để dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo cách đọc thuần Việt sau đây:
- /ˈmɪl.ki/: Phát âm thuần Việt là “Miêu-ki”.
- /weɪ/: Phát âm thuần Việt là “Quây”.
Ví dụ:
- Our solar system is located in a spiral arm of the Milky Way galaxy. (Hệ Mặt Trời của chúng ta nằm trong một cánh tay xoắn ốc của ngân hà)
- It is estimated that there are billions of stars in the Milky Way. (Người ta ước tính có hàng tỷ ngôi sao trong ngân hà)
- Scientists are constantly studying the Milky Way to learn more about our universe. (Các nhà khoa học không ngừng nghiên cứu ngân hà để tìm hiểu thêm về vũ trụ của chúng ta)
- The center of the Milky Way is a supermassive black hole. (Trung tâm của ngân hà là một lỗ đen siêu lớn)
- Astronomers use telescopes to observe distant galaxies, including the Milky Way. (Các nhà thiên văn học sử dụng kính thiên văn để quan sát các thiên hà xa xôi, bao gồm cả ngân hà)
- Have you ever seen the Milky Way on a clear night? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy Ngân hà vào một đêm trời quang không?)
- The Milky Way is just one of billions of galaxies in the universe. (Ngân hà chỉ là một trong hàng tỷ thiên hà trong vũ trụ)
- Scientists believe that the Milky Way is on a collision course with the Andromeda galaxy. (Các nhà khoa học tin rằng ngân hà đang trên đường va chạm với thiên hà Andromeda)
Xem thêm: Hệ mặt trời tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ liên quan tới từ vựng ngân hà tiếng Anh (milky way)
Hình ảnh dải ngân hà trong vũ trụ cực đẹp.
Tiếp sau đây, hoctienganhnhanh sẽ chia sẻ đến bạn những cụm từ và từ vựng tiếng Anh có liên quan đến ngân hà sau khi bạn đã hiểu được ngân hà dịch sang tiếng Anh là gì.
- Spiral galaxy: Thiên hà xoắn ốc.
- Barred spiral galaxy: Thiên hà xoắn ốc có thanh.
- Galactic center: Trung tâm ngân hà.
- Galactic disk: Đĩa thiên hà.
- Galactic halo: Quầng thiên hà.
- Spiral arm: Cánh tay xoắn ốc.
- Interstellar space: Không gian giữa các vì sao.
- Nebula: Tinh vân.
- Star cluster: Cụm sao.
- To map the milky way: Vẽ bản đồ ngân hà.
- To explore the milky way: Khám phá ngân hà.
- The edge of the milky way: Rìa ngân hà.
- Milky way rotation: Ngân hà tự quay
- Milky way halo: Quầng thiên hà.
- Milky way bulge: Vùng trung tâm phình ngân hà.
- Milky way plane: Mặt phẳng ngân hà.
Xem thêm: Ngôi sao tiếng Anh là gì? Thành ngữ và hội thoại liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng ngân hà tiếng Anh và từ liên quan
Hình ảnh ngân hà thu nhỏ.
Ở phần cuối này, chúng tôi sẽ chia sẻ cho bạn một cuộc hội thoại bằng tiếng Anh ngắn nói sử dụng các từ vựng ở trên nhằm giúp bạn hiểu hơn về ngân hà.
Mai: Have you ever looked up at the night sky and wondered about the milky way?(Bạn đã bao giờ ngước nhìn bầu trời đêm và tò mò về ngân hà chưa?)
Hoa: Yes, I have. It's amazing to think that our solar system is just a tiny part of such a vast galaxy.(Dĩ nhiên rồi. Thật tuyệt vời khi nghĩ rằng hệ mặt trời của chúng ta chỉ là một phần rất nhỏ của một thiên hà rộng lớn như vậy)
Mai: I know, right? I've always been fascinated by the idea of traveling to other galaxies.(Mình biết mà! Mình luôn bị thu hút bởi ý tưởng du hành đến các thiên hà khác)
Hoa: Me too! Imagine seeing the Milky Way from the outside, like a spiral galaxy in a photograph.(Mình cũng vậy! Hãy tưởng tượng việc nhìn thấy ngân hà từ bên ngoài, giống như một thiên hà xoắn ốc trong một bức ảnh)
Mai: That would be incredible! I wonder if there's life on other planets within the milky way.(Điều đó thật tuyệt vời! Mình tự hỏi liệu có sự sống trên các hành tinh khác trong ngân hà không)
Hoa: That's a question scientists have been trying to answer for centuries.(Đó là một câu hỏi mà các nhà khoa học đã cố gắng trả lời trong nhiều thế kỷ)
Mai: I hope we'll find out someday.(Mình hy vọng chúng ta sẽ tìm ra câu trả lời vào một ngày nào đó)
Hoa: Me too. Until then, let's just enjoy looking up at the stars and imagining the possibilities.(Mình cũng vậy. Cho đến lúc đó, hãy cùng ngắm nhìn các ngôi sao và tưởng tượng về những điều có thể xảy ra)
Vậy là trên đây hoctienganhnhanh.vn đã chia sẻ cho bạn lời giải đáp cho câu hỏi ngân hà tiếng Anh là gì, và những từ vựng và ví dụ Anh Việt có liên quan để bạn nắm bắt rõ hơn về vũ trụ.
Nếu bạn vẫn đang muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.