MỚI CẬP NHẬT

Ngón đeo nhẫn tiếng Anh là gì? Học cách phát âm từ vựng này

Ngón đeo nhẫn tiếng Anh là ring finger phát âm là /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/. Tìm hiểu phát âm chi tiết, cách sử dụng từ qua thành ngữ, ví dụ và đoạn hội thoại song ngữ​.

Ngón tay đeo nhẫn mang nhiều ý nghĩa khác nhau đối với đời sống con người. Vậy bạn đã biết cụm từ ngón đeo nhẫn này tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa, sau đây hãy cùng học tiếng Anh khám phá nhé.

Ngón đeo nhẫn tiếng Anh là gì?

Ngón đeo nhẫn trong tiếng Anh là gì?

Ngón tay đeo nhẫn dịch sang tiếng Anh là "ring finger". Đây chính là từ vựng chỉ ngón tay mà chúng ta thường đeo nhẫn cưới hoặc nhẫn đính hôn. Nó thường nằm ở giữa của bàn tay, nằm giữa ngón tay áp út và ngón tay trỏ.

Cách phát âm:

  • Anh Anh: /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡər/
  • Anh Mỹ: /ˈrɪŋ ˌfɪŋ.ɡɚ/

Ví dụ:

  • She wears a beautiful diamond ring on her ring finger. (Cô ấy đang đeo một chiếc nhẫn kim cương xinh đẹp trên ngón tay đeo nhẫn của mình.)
  • In some cultures, the wedding ring is traditionally worn on the ring finger of the left hand. (Trong một số nền văn hóa, chiếc nhẫn cưới thường được đeo truyền thống trên ngón tay áp út của bàn tay trái.)
  • He accidentally injured his ring finger while playing basketball. (Anh ấy vô tình làm tổn thương ngón tay áp út khi chơi bóng rổ.)
  • The engagement ring symbolizes their commitment to each other and is placed on the ring finger. (Chiếc nhẫn đính hôn tượng trưng cho sự cam kết của họ đối với nhau và được đặt trên ngón tay áp út.)
  • She felt a sharp pain in her ring finger after jamming it in the door. (Cô ấy cảm thấy đau nhói ở ngón tay đeo nhẫn sau khi va vào cửa mạnh.)
  • The athlete sprained his ring finger during the game and had to sit out for the rest of the match. (Vận động viên bị trật ngón đeo nhẫn trong trận đấu và phải ngồi ngoài phần còn lại của trận đấu.)

Xem thêm: Ngón tay tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng ngón tay đeo nhẫn trong tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến từ ngón tay đeo nhẫn trong tiếng Anh

Sau đây là các từ vựng thường được sử dụng khi nói về topic ngón đeo nhẫn tiếng Anh, hy vọng danh sách từ dưới giúp bạn học thêm được nhiều từ vựng mới thật bổ ích.

  • Wedding ring: Nhẫn cưới
  • Engagement ring: Nhẫn đính hôn
  • Signet ring: Nhẫn có khắc dấu hiệu, thường được dùng để niêm phong tài liệu
  • Pinky ring: Nhẫn đeo ở ngón út
  • To put on a ring: Đeo nhẫn
  • To take off a ring: Tháo nhẫn
  • To resize a ring: Thay đổi kích cỡ nhẫn
  • To polish a ring: Làm bóng nhẫn
  • To fidget with a ring: Vặn vẹo nhẫn (vô thức)
  • To wave one's ring finger: Vẫy ngón áp út (thường để ra hiệu gọi ai đó)

Xem thêm: Bàn tay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Hội thoại sử dụng từ ngón đeo nhẫn trong tiếng Anh

Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ ngón đeo nhẫn trong tiếng Anh

Dưới đây là đoạn văn hội thoại song ngữ ngắn có sử dụng từ ngón đeo nhẫn tiếng Anh, bạn đọc hãy cùng chúng tôi luyện tập để có thể sử dụng từ vựng trên thật thành thạo trong giao tiếp nhé!

Minh: Hey, did you know that the ring finger is the only finger that has a direct vein to the heart? (Này, bạn có biết rằng ngón đeo nhẫn là ngón tay duy nhất có tĩnh mạch nối trực tiếp với tim không?)

Lan: Really? I never heard that before. (Thật á? Mình chưa từng nghe về điều đó bao giờ.)

Minh: Yeah, it's supposed to be why wedding rings are worn on that finger. (Vâng, đó là lý do tại sao nhẫn cưới được đeo ở ngón tay đó.)

Lan: Oh, that's interesting. I always thought it was just a tradition. (Ồ, thật thú vị. Mình luôn nghĩ đó chỉ là truyền thống thôi.)

Minh: Well, it is a tradition, but there's also a scientific explanation for it. (Vâng, đó là truyền thống, nhưng cũng có một lời giải thích khoa học cho nó.)

Lan: Huh, I guess you learn something new every day. (Hừm, mình đoán là ngày nào cũng có điều mới để học.)

Minh: That's right! So, next time you see someone wearing a ring on their ring finger, you'll know why. (Đúng vậy! Vì vậy, lần sau khi bạn nhìn thấy ai đó đeo nhẫn ở ngón áp út, bạn sẽ biết lý do tại sao.)

Lan: Haha, thanks for the info! (Haha, cảm ơn vì thông tin này nhé!)

Xem thêm: Khuỷu tay tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Chắc hẳn sau bài viết trên bạn đã biết được cách viết và đọc từ ngón đeo nhẫn tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên đã gửi gắm đến bạn những bài học thật hay và bổ ích. Và vì vậy đừng bỏ lỡ bất kỳ bài viết thú vị nào của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top