Ngón tay cái tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng này chuẩn
Ngón tay cái tiếng Anh là thumb, phát âm là /θʌm/. Mở rộng từ vựng liên quan và học cách vận dụng từ ngón tay trong tiếng Anh đời sống thông qua các ví dụ.
Ngón tay cái có vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày như cầm bút, sử dụng điện thoại di động, hay thậm chí là khi thực hiện các công việc cần sự chính xác như đánh máy, vẽ tranh. Vậy bạn đã biết được từ ngón tay cái tiếng Anh là gì chưa? Cùng học tiếng Anh tìm hiểu ngay nhé!
Ngón tay cái tiếng Anh là gì?
Định nghĩa và cách dùng từ ngón tay cái trong tiếng Anh
Ngón tay cái trong tiếng Anh được gọi là thumb. Đây là từ vựng chỉ ngón tay có vị trí nó gần với ngón trỏ nhất trong lòng bàn tay. Nó chính là một trong những ngón tay mạnh mẽ và linh hoạt nhất hỗ trợ con người thuận tiện hơn trong việc cầm và nắm các đồ vật.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /θʌm/
- Anh Mỹ : /θʌm/
Ví dụ:
- She gave me a thumbs up after I completed the presentation. (Cô ấy đưa ngón tay cái lên chứng tỏ sự tán thành sau khi tôi hoàn thành bài thuyết trình.)
- The young child sucked on his thumb while watching TV. (Đứa trẻ nhỏ đang hút ngón tay cái trong khi xem TV.)
- I accidentally cut my thumb while chopping vegetables in the kitchen. (Tôi đã vô tình cắt phải ngón tay cái khi đang thái rau ở bếp.)
- The mechanic used his thumb to test the pressure in the car's tire. (Thợ sửa xe đã dùng ngón tay cái để kiểm tra áp suất lốp xe.)
- She twirled her thumb ring as she contemplated her next move in the chess game. (Cô ấy xoay vòng ngón tay cái khi đang suy nghĩ về nước đi tiếp theo trong trò chơi cờ vua.)
Xem thêm: Ngón trỏ tiếng Anh là gì? Ví dụ Anh - Việt và cụm từ liên quan
Từ vựng đi với từ ngón tay cái trong tiếng Anh
Danh sách các từ vựng cùng chủ đề với từ ngón tay cái tiếng Anh
Để có thể giao tiếp thành thạo trong tiếng Anh thì việc quen thuộc với các từ vựng trong cùng một chủ đề là điều vô cùng cần thiết, sau đây bạn hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu các từ vựng có liên quan đến từ ngón tay cái trong tiếng Anh ngay sau đây nhé!
- Thumbs up: Chỉ hành động ngửa ngón tay cái để biểu hiện sự tán thành, đồng ý hoặc sự khích lệ.
- Thumbs down: Chỉ hành động chỉ hướng ngón tay cái xuống, biểu hiện sự phản đối, không tán thành.
- Rule of thumb: Chỉ các nguyên tắc được lập ra dựa trên kinh nghiệm, cách xử lý vấn đề dựa trên kinh nghiệm, không cần tính toán chi tiết.
- Twiddling one's thumbs: Xoay, vân vê ngón tay cái và dùng biểu hiện tình trạng buồn chán, không có gì làm.
- Green thumb: Nghĩa là chỉ người có khiếu thiên phú về trồng trọt, làm vườn.
- Bite one's thumb: Chỉ hành động cắn ngón tay cái, giúp thể hiện sự khiêu khích, xúc phạm.
- Put one's thumb on it: Dùng ngón tay cái ấn xuống, biểu hiện sự kiểm soát, chiếm lĩnh.
- Slip through one's fingers/thumb: Nghĩa là tuột khỏi tầm kiểm soát, trượt khỏi tay.
Xem thêm: Ngón giữa tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn của người Anh - Mỹ
Đoạn hội thoại sử dụng từ ngón tay cái tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ thumb trong tiếng Anh
Dưới đây là đoạn hội thoại nhỏ giữa 2 bạn John và Lily về trận đấu tối qua. Hãy cùng xem họ sử dụng từ ngón tay cái trong tiếng Anh giao tiếp thế nào và luyện tập đọc cùng họ để cải thiện tiếng Anh mỗi ngày nhé!
John: Hey Lily, did you see the game last night? The coach gave the team a big thumbs up after they won. (Này Lily, em có xem trận đấu tối qua không? Huấn luyện viên đã vỗ tay và giơ ngón tay cái lên để tán thành sau khi đội thắng.)
Lily: Yes, I did! It was an amazing game. The players really put their thumbs on the match and dominated the entire time. (Vâng, em có xem. Đó là một trận đấu rất tuyệt vời. Các cầu thủ đã thực sự kiểm soát trận đấu rất chặt chẽ và áp đảo suốt thời gian trong trận.)
John: Absolutely. They didn't waste any time twiddling their thumbs - they were focused and determined to win. (Đúng vậy. Họ không lãng phí thời gian của mình một cách nhàm chán - họ luôn tập trung và quyết tâm giành chiến thắng.)
Lily: The other team just couldn't get a thumb hold on the game. Our team had a real green thumb when it came to strategy and execution. (Đội bên kia chẳng thể nào nắm bắt được diễn biến của trận đấu. Đội của chúng ta thực sự có tài năng thiên phú trong việc thực hiện các chiến lược lần này.)
John: Haha, yeah. It was a total thumbs up performance all around. Can't wait to see what they do next! (Haha, đúng vậy. Đó là một màn trình diễn sân cỏ đáng được đánh giá cao. Chúng ta đã không thể chờ đợi được để xem họ sẽ làm gì tiếp theo!)
Lily: Me neither, they really have a green thumb when it comes to the game. (Em cũng cảm thấy vậy, họ thực sự có tài năng thiên phú trong môn thể thao này.)
Xem thêm: Ngón út tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Trên đây là toàn bộ các kiến thức có liên quan đến từ ngón tay cái tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin bổ ích trên con đường tự học ngoại ngữ của bản thân. Và do vậy đừng quên follow và theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để được đọc thêm càng nhiều bài viết hữu ích khác nhé!