Ngũ vị hương tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan
Ngũ vị hương tiếng Anh là five-spice powder (/faɪv spaɪs ˈpaʊdər/). Học ví dụ, cụm từ và hội thoại sử dụng từ ngũ vị hương (five-spice powder) có dịch nghĩa.
Ngũ vị hương là loại gia vị quen thuộc trong nền ẩm thực trên thế giới đặc biệt là trong ẩm thực Quảng Đông. Trong bài học từ vựng hôm nay, chúng ta sẽ học ngũ vị hương tiếng Anh là gì và cách sử dụng nó trong thực thế qua các đoạn hội thoại. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay nhé!
Ngũ vị hương tiếng Anh là gì?
Nguyên liệu làm nên ngũ vị hương
Ngũ vị hương tiếng Anh là five-spice powder, từ vựng chỉ loại gia vị được làm từ sự kết hợp của năm loại gia vị khác nhau, bao gồm: hồi, quế, hạt tiêu đen, nhục đậu khấu và gừng.
Ngũ vị hương thường được dùng để ướp thịt, gia cầm, hải sản và rau củ, giúp tăng cường hương vị cho các món ăn. Nó có thể được thêm vào các món hầm, súp hoặc xào để tạo ra hương vị phong phú hơn. Ngũ vị hương cũng được sử dụng trong một số món ăn để giúp bảo quản thực phẩm lâu hơn.
Cách phát âm từ vựng ngũ vị hương (five-spice powder) trong tiếng Anh là /faɪv spaɪs ˈpaʊdər/.
Ví dụ liên quan:
- I love adding five-spice powder to my roasted duck for extra flavor. (Tôi thích thêm bột ngũ vị hương vào món vịt quay để tăng thêm hương vị.)
- This recipe calls for five-spice powder, so make sure you have some in your pantry. (Công thức này yêu cầu bột ngũ vị hương, vì vậy hãy đảm bảo bạn có một ít trong tủ đựng thức ăn.)
- Five-spice powder gives a unique aroma to stir-fried vegetables. (Bột ngũ vị hương mang đến hương thơm độc đáo cho rau xào.)
- You can use five-spice powder to marinate chicken before grilling it. (Bạn có thể dùng bột ngũ vị hương để ướp gà trước khi nướng.)
- I always sprinkle a bit of five-spice powder on my stir-fried noodles for a delicious twist. (Tôi luôn rắc một chút bột ngũ vị hương lên mì xào để tạo nên hương vị thơm ngon.)
- Five-spice powder is a staple in many Asian cuisines, enhancing the taste of various dishes. (Bột ngũ vị hương là gia vị chính trong nhiều món ăn châu Á, giúp tăng hương vị cho nhiều món ăn khác nhau.)
Xem thêm: Hoa hồi tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Cụm từ đi với từ vựng ngũ vị hương (five-spice powder) trong tiếng Anh
Ngũ vị hương được đóng gói cẩn thận
Dưới đây là một số từ vựng thường kết hợp với từ ngũ vị hương tiếng Anh. Mời các bạn cùng xem để mở rộng thêm vốn từ vựng của mình liên quan đến five-spice powder nhé.
- Add five-spice powder: thêm ngũ vị hương
- Five-spice powder seasoning: gia vị ngũ vị hương
- Use five-spice powder: sử dụng ngũ vị hương
- Five-spice powder blend: hỗn hợp ngũ vị hương
- Five-spice powder marinade: nước ướp ngũ vị hương
- Sprinkle five-spice powder: rắc ngũ vị hương
- Five-spice powder recipe: công thức ngũ vị hương
- Store five-spice powder: bảo quản ngũ vị hương
- Five-spice powder flavor: hương vị ngũ vị hương
- Five-spice powder for meats: ngũ vị hương dùng cho thịt
- Five-spice powder for soups: ngũ vị hương dùng cho súp
- Five-spice powder for stir-frying: ngũ vị hương dùng cho xào
- Five-spice powder aroma: hương thơm ngũ vị hương
- Organic five-spice powder: ngũ vị hương hữu cơ
- Five-spice powder for vegetables: ngũ vị hương dùng cho rau củ
- Five-spice powder storage tips: mẹo bảo quản ngũ vị hương
Xem thêm: Bột cà ri tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu hội thoại
Hội thoại sử dụng từ vựng ngũ vị hương bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Món gà chiên ướp ngũ vị hương
Cuối cùng, các bạn sẽ được thực hành giao tiếp qua đoạn hội thoại song ngữ mà hoctienganhnhanh gợi ý dưới đây để biết cách sử dụng từ vựng này trong thực tế.
-
Đoạn hội thoại 1:
Ali: Have you ever cooked with five-spice powder? (Bạn đã bao giờ nấu ăn với ngũ vị hương chưa?)
Bella: Yes, I love using it in my stir-fried dishes! (Có, tôi rất thích sử dụng nó trong các món xào!)
Ali: What do you usually add it to? (Bạn thường thêm nó vào món gì?)
Bella: I usually add it to vegetables and chicken for extra flavor. (Tôi thường thêm nó vào rau củ và gà để tăng hương vị.)
-
Đoạn hội thoại 2:
Tomy: I want to try making a marinade with five-spice powder. (Tôi muốn thử làm nước ướp với ngũ vị hương.)
Dean: That sounds delicious! What ingredients will you use? (Nghe có vẻ ngon! Bạn sẽ sử dụng nguyên liệu gì?)
Tomy: I’ll mix it with soy sauce, garlic, and ginger. (Tôi sẽ trộn nó với nước tương, tỏi và gừng.)
Dean: Great choice! That will make the meat very flavorful. (Lựa chọn tuyệt vời! Điều đó sẽ làm cho thịt rất đậm đà hương vị.)
Như vậy, bài học ngũ vị hương tiếng Anh là gì đã kết thúc tại đây. Các bạn có thể xem lại các ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan đến từ vựng như đã chia sẻ ở trên để khắc sâu kiến thức hơn.
Ngoài ra, cũng đừng quên truy cập thường xuyên vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm những bài học thú vị hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công!